Sân bay Memanbetsu |
---|
女満別空港 |
|
|
Thông tin chung |
---|
Kiểu sân bay | Công |
---|
Cơ quan quản lý | Chính phủ |
---|
Vị trí | Memanbetsu, Ōzora, Hokkaidō, Nhật Bản |
---|
Độ cao | 135 ft / 41 m |
---|
Đường băng |
---|
Hướng | Chiều dài | Bề mặt | m | ft | 18/36 | 2.500 | 8.202 | Nhựa đường | |
Nguồn: DAFIF[1][2] |
Sân bay Memanbetsu (女満別空港) (IATA: MMB, ICAO: RJCM) là một sân bay ở khu vực Memanbetsu của Ōzora, một thị xã ở Hokkaidō, Nhật Bản.
Sân bay này nằm ở thị xã ở Memanbetsu cho đến năm 2006, khi Memanbetsu và làng Higashimokoto được sáp nhập vào thị xã Ōzora.
Sân bay này gần vườn quốc gia Shiretoko. Sân bay Memanbetsu có lưu lượng khách đạt hơn 1 triệu lượt mỗi năm.[3]
Các hãng hàng không và các tuyến điểm
Hiện có các hãng hàng không sau đang hoạt động tại sân bay này:
- All Nippon Airways (Nagoya-Centrair, Osaka-Kansai, Sapporo-Okadama)
- Air Do (Tokyo-Haneda)
- Japan Airlines (Sapporo-Chitose, Tokyo-Haneda) [4]
Tham khảo
- ^ Dữ liệu hàng không thế giới thông tin về sân bay cho RJCM
- ^ Thông tin về MMB ở Great Circle Mapper. Dữ liệu được cập nhật lần cuối vào tháng 10 năm 2006.. Nguồn: DAFIF.
- ^ “Sân bay Hokkaido”. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 12 năm 2006. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2008.
- ^ Memanbetsu destinations
Liên kết ngoài
- hướng dẫn sân bay Memanbetsu từ hãng Japan Airlines
- Thời tiết hiện tại cho RJCM theo NOAA/NWS
- ASN lịch sử tai nạn của MMB
| Bài viết liên quan đến sân bay này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
---|
1 Cả quân sự lẫn dân sự |
Sân bay chính | |
---|
Quốc tế | Hokkaidō | |
---|
Tōhoku | |
---|
Kantō | |
---|
Chūbu | |
---|
Chūgoku | |
---|
Shikoku | |
---|
Kyushu | |
---|
Okinawa | |
---|
|
---|
Nội địa | |
---|
Hàng không chung | |
---|
Quân sự | - Akeno
- Asahikawa
- Ashiya
- Atsugi
- Chitose
- Futenma
- Gifu
- Hachinohe
- Hamamatsu
- Hōfu
- Hyakuri
- Iruma
- Kanoya
- Matsushima
- Metabaru
- Misawa
- Iwo Jima
- Kadena
- Kasumigaura
- Kasuminome
- Kisarazu
- Minami Torishima
- Nyutabaru
- Ōminato
- Ozuki
- Shimofusa
- Shizuhama
- Tachikawa
- Tateyama
- Tohokumachi
- Tokachi
- Tsuiki
- Utsunomiya
- Yakumo
- Yokota
|
---|
Trực thăng | - Trại Zama Kastner
- Komatsushima
- Maizuru
- Tokyo
- Tsukuba
|
---|
Ngừng hoạt động | |
---|
|