Toyoda Nayuha
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Toyoda Nayuha | ||
Ngày sinh | 15 tháng 9, 1986 (38 tuổi) | ||
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2011 | Nippon TV Beleza | 134 | (6) |
2012 | Speranza FC Osaka-Takatsuki | 8 | (0) |
2012 | Albirex Niigata | 6 | (0) |
2013 | Bunnys Kyoto SC | 22 | (6) |
2014 | Yokohama FC Seagulls | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2010 | Nhật Bản | 22 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Toyoda Nayuha (豊田 奈夕葉, sinh ngày 15 tháng 9 năm 1986) là một cựu cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản
Toyoda Nayuha thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 2004 đến 2010.
Thống kê sự nghiệp
[1][2]
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2004 | 1 | 0 |
2005 | 4 | 0 |
2006 | 0 | 0 |
2007 | 8 | 0 |
2008 | 4 | 0 |
2009 | 2 | 0 |
2010 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 22 | 0 |
Tham khảo
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|