Shirahama, Wakayama

Thị trấn in Kinki, Nhật BảnBản mẫu:SHORTDESC:Thị trấn in Kinki, Nhật Bản
Shirahama

白浜町
Flag of Shirahama
Cờ
Official seal of Shirahama
Huy hiệu
Vị trí Shirahama trên bản đồ tỉnh Wakayama
Vị trí Shirahama trên bản đồ tỉnh Wakayama
Shirahama trên bản đồ Nhật Bản
Shirahama
Shirahama
Vị trí Shirahama trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 33°40′54″B 135°20′40″Đ / 33,68167°B 135,34444°Đ / 33.68167; 135.34444
Quốc gia Nhật Bản
VùngKinki
TỉnhWakayama
HuyệnNishimuro
Chính quyền
 • Thị trưởngMizumoto Yuzo
Diện tích
 • Tổng cộng200,98 km2 (77,60 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng20,262
 • Mật độ100/km2 (260/mi2)
Múi giờUTC+09:00 (JST)
Mã bưu điện
649-2211
Địa chỉ tòa thị chính1600 Shirahama-chō, Wakayama-ken
649-2211
Khí hậuCfa
WebsiteWebsite chính thức
Biểu trưng
Loài chimDiệc bạch
HoaCrinum asiaticum
CâySakura

Shirahama (白浜町, Shirahama-chō?)thị trấn thuộc huyện Nishimuro, tỉnh Wakayama, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 20.262 người và mật độ dân số là 100 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 200,98 km2.

Địa lý

Đô thị lân cận

  • Wakayama
    • Tanabe
    • Kozagawa
    • Kamitonda
    • Susami

Khí hậu

Dữ liệu khí hậu của Sân bay Nanki-Shirahama
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 18.9
(66.0)
21.4
(70.5)
23.7
(74.7)
26.1
(79.0)
29.1
(84.4)
30.9
(87.6)
36.3
(97.3)
37.5
(99.5)
33.3
(91.9)
30.7
(87.3)
25.0
(77.0)
23.1
(73.6)
37.5
(99.5)
Trung bình ngày tối đa °C (°F) 10.7
(51.3)
11.9
(53.4)
15.1
(59.2)
19.1
(66.4)
23.4
(74.1)
25.9
(78.6)
29.3
(84.7)
31.3
(88.3)
28.5
(83.3)
24.0
(75.2)
18.6
(65.5)
13.3
(55.9)
20.9
(69.7)
Trung bình ngày °C (°F) 7.1
(44.8)
7.9
(46.2)
11.0
(51.8)
15.1
(59.2)
19.4
(66.9)
22.5
(72.5)
26.1
(79.0)
27.6
(81.7)
24.7
(76.5)
20.0
(68.0)
14.6
(58.3)
9.5
(49.1)
17.1
(62.8)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) 3.6
(38.5)
4.0
(39.2)
6.6
(43.9)
10.8
(51.4)
15.4
(59.7)
19.5
(67.1)
23.5
(74.3)
24.7
(76.5)
21.5
(70.7)
16.5
(61.7)
10.8
(51.4)
5.8
(42.4)
13.6
(56.4)
Thấp kỉ lục °C (°F) −3.7
(25.3)
−3.1
(26.4)
−0.1
(31.8)
2.0
(35.6)
7.4
(45.3)
13.4
(56.1)
18.0
(64.4)
18.4
(65.1)
13.7
(56.7)
6.4
(43.5)
3.2
(37.8)
−1.2
(29.8)
−3.7
(25.3)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) 60.6
(2.39)
99.9
(3.93)
138.0
(5.43)
136.5
(5.37)
167.0
(6.57)
264.9
(10.43)
279.6
(11.01)
188.3
(7.41)
259.8
(10.23)
231.3
(9.11)
115.3
(4.54)
81.4
(3.20)
2.025,1
(79.73)
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 1.0 mm) 5.5 7.6 9.3 9.5 9.1 12.7 11.1 7.7 10.8 9.7 7.5 6.1 106.6
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3]

Tham khảo

  1. ^ “Shirahama (Wakayama, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2024.
  2. ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2022.
  3. ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2022.
  • x
  • t
  • s
Thành phố
trung tâm
  • Wakayama
Cờ Wakayama
Thành phố
Huyện
  • Arida
  • Hidaka
  • Higashimuro
  • Ito
  • Kaisō
  • Nishimuro
Thị trấn
Làng
  • Chikatsuyu
  • Kitayama