Nokia C3

Nokia C3-00
Nhà sản xuấtNokia
Dòng máyNokia Cseries
Có liên hệ vớiNokia Asha 303
Dạng máyThanh (thẳng)
Kích thước115.5 x 58.1 x 13.6 mm
Khối lượng87.7 g
Hệ điều hànhSeries 40 V 08.70 FOTA (firmware update over the air)
Bộ nhớBộ nhớ trong(50 MB),Hỗ trợ thẻ tối đa (8 GB).
Dung lượng lưu trữDanh bạ 1000 số
PinPin Nokia BL-5J.Dung lượng pin 1320 mAh.
Dạng nhập liệuThiết kế dạng thanh chắc chắn với bàn phím Qwerty
Màn hình2.4" Resolution: 320 x 240 pixels (TFT) 262,000 màu
Máy ảnh sau2 megapixels
Chuẩn kết nốiBluetooth (version 2.1).Wifi Wi-Fi 802.11 b/g
Tình hình phát triển2010-nay

Nokia C3-00 là một điện thoại dạng thanh (thẳng) bàn phím QWERTY với hệ điều hành S40 được phát hành theo dòng C-series của hãng điện thoại Nokia. Nó có một bàn phím QWERTY với đầy đủ các tính năng.

Đặc điểm kỹ thuật

Băng tần:Mạng 2G: GSM 850 / 900 / 1800 / 1900

Hiển thị:

  • Màn hình TFT 262.144 màu. Độ phân giải 320 x 240 pixels, rộng 2.4 inches
  • Flash Lite v3.0
  • Full QWERTY keyboard
  • Contact Bar

Bộ nhớ và Khả năng xử lý:55 MB dùng chung

  • Khe cắm thẻ nhớ MicroSD tối đa 8 GB
  • Ghi âm cuộc gọi

Kết nối: Wi-Fi, GPRS, Audio out (3.5 mm jack), Bluetooth,,USB v2.0

Ứng dụng Công việc và Giải trí:

  • Trình duyệt WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera)có hiển thị nội dung chứa Flash (version mobile)
  • Email, Push Email, IM
  • Camera 2 MP, 1600x1200 pixels
  • Quay phim QCIF 176 x 144 pixels, 15 khung hình/giây
  • Máy nghe nhạc và Xem phim hỗ trợ các định dạng phổ biến nhất: MP3/WAV/WMA/eAAC+; MP4/H.264/H.263
  • FM Radio
  • Mạng xã hội(Facebook, MySpace,Twitter, Yahoo)
  • Dịch vụ trực tuyến OVI: Ovi CHAT, Ovi Mail,Nokia Messaging

Nokia C3 tập trung tối đa cho việc nhắn tin và mạng xã hội. Máy có thiết kế bóng bẩy, mỏng manh với vỏ kim loại nhiều màu sắc.

Giao diện series 40, phiên bản 6 trên Nokia C3: chuyên nghiệp và đẹp mắt. Gồm các thanh chính như: Contact bar(Danh bạ yêu thích), Communities bar (Cập nhật tin nhắn từ Facebook và Twitter)và cuối cùng là Shortcut bar (thanh phím tắt)

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Nokia C3-00 Specifications on Nokia Europe website
  • Nokia C3-00:: The Definitive WLAN Guide Lưu trữ 2012-05-25 tại Wayback Machine
  • Nokia C3-00 software version Lưu trữ 2011-08-08 tại Wayback Machine
  • Nokia C3 WLAN Problem (BUG) Solution Lưu trữ 2012-04-26 tại Wayback Machine
  • x
  • t
  • s
Các thiết bị di động Nokia
Nokia 1000 series
  • 1011
  • 1100/1101
  • 1110/1110i
  • 1112
  • 1200
  • 1208
  • 1600
  • 1610
  • 1616
  • 1650
  • 1680 classic
  • Nokia 1800
Nokia 2000 series
Nokia 3000 series
  • 3100/3100b/3105
  • 3110
  • 3110 classic
  • 3120
  • 3120 classic
  • 3155
  • 3200/3200b/3205
  • 3210
  • 3220
  • 3230
  • 3250
  • 3300
  • 3310
  • 3315
  • 3330
  • 3410
  • 3500 classic
  • 3510/3590/3595
  • 3530
  • 3510i
  • Nokia 3600/3650
  • 3600 slide
  • Nokia 3620/3660
  • 3710 fold
  • 3720 classic
Nokia 5000 series
Nokia 6000 series
  • 6010
  • 6020/6021
  • 6030
  • 6070
  • 6080
  • 6085
  • 6100
  • 6101
  • 6103
  • 6110/6120
  • 6110 Navigator
  • 6111
  • 6120/6121/6124 classic
  • 6131/6133
  • 6136
  • 6151
  • 6170
  • 6210
  • 6210 Navigator
  • 6220 classic
  • 6230
  • 6230i
  • 6233/6234
  • 6250
  • 6255i
  • 6260 Slide
  • 6263
  • 6265
  • 6270
  • 6275i
  • 6280/6288
  • 6290
  • 6300
  • 6300i
  • 6301
  • 6303 classic
  • 6310i
  • 6315i
  • 6500 classic
  • 6500 slide
  • 6510
  • 6555
  • 6600
  • 6600 fold
  • 6600 slide
  • 6610i
  • 6620
  • 6630
  • 6650
  • 6650 fold
  • 6670
  • 6680
  • 6681/6682
  • 6700 classic
  • 6700 slide
  • 6710 Navigator
  • 6720 classic
  • 6730
  • 6760 Slide
  • 6800
  • 6810
  • 6820
  • 6822
Nokia 7000 series
  • 7110
  • 7160
  • 7210
  • 7230
  • 7250
  • 7280
  • 7360
  • 7370
  • 7373
  • 7380
  • 7390
  • 7500 Prism
  • 7510 Supernova
  • 7600
  • 7610
  • 7650
  • 7700
  • 7710
  • 7900 Prism
  • 7900 Crystal Prism
Nokia 8000 series
Nokia 9000 series
(Nokia Communicator)
  • 9000/9110/9110i
  • 9210/9290
  • 9210i
  • 9300/9300i
  • 9500
Nokia 100 series
  • 100
  • 101
  • 103
  • 105
  • 106
  • 107 Dual SIM
  • 108
  • 109
  • 110
  • 111
  • 112
  • 113
  • 114
  • 130
  • 206
  • 207
  • 208
  • 301
  • 500
  • 515
  • 603
  • 700
  • 701
  • 808 PureView
Nokia Asha
  • Asha 200/201
  • Asha 202
  • Asha 203
  • Asha 205
  • Asha 206
  • Asha 210
  • Asha 300
  • Asha 302
  • Asha 303
  • Asha 305
  • Asha 306
  • Asha 308
  • Asha 309
  • Asha 310
  • Asha 311
  • Asha 500
  • Asha 501
  • Asha 502
  • Asha 503
Nokia Cseries
  • C1-00
  • C1-01
  • C1-02
  • C2-00
  • C2-01
  • C2-02
  • C2-03
  • C2-05
  • C2-06
  • C3
  • C3-01
  • C310i
  • C5
  • C5-03
  • C6
  • C6-01
  • C7
Nokia Eseries
  • E5
  • E50
  • E51
  • E52
  • E55
  • E6
  • E60
  • E61/E61i
  • E62
  • E63
  • E65
  • E66
  • E7
  • E70
  • E71
  • E72
  • E73
  • E75
  • E90 Communicator
Nokia Nseries
Máy tính bảng
  • N1
  • N800
  • N810
    • WiMAX Edition
  • N900
  • N950
Nokia Xseries
  • X1-00
  • X1-01
  • X2-00
  • X2-02
  • X2-05
  • X3-00
  • X3-02
  • X5
  • X5-01
  • X6
  • X7-00
Nokia Lumia
Điện thoại di động
Máy tính bảng
Lumia 2520
Nokia Internet Tablet
  • 770
  • N800
  • N810
    • WiMAX Edition
  • N900
  • N950
N-Gage
Nokia X family
Android Điện thoại thông minh
1 · 1 Plus · 1.3 · 2.1 · 2.2 · 2.3 · 2.4 ·· 3.1 · 3.1 Plus · 3.2 · 3.4 · 4.2 · 5 · 5.1 · 5.1 Plus · 5.3 · 5.4 ·· 6.1 · 6.1 Plus · 6.2 ·· 7 Plus · 7.1 · 7.2 ·· 8 Sirocco · 8.3 5G · 9 PureView
Nokia Originals2
  • 3310
    • 2017
    • 3G
    • 4G
  • 8110 4G
Ý tưởng
  • Nokia Morph