Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 1995
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/34/Sports_and_games.png/25px-Sports_and_games.png)
Đây là danh sách đội hình các đội bóng tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 1995.
Cầu thủ được đánh dấu (c) là đội trưởng của đội tuyển quốc gia đó.
Anh
Huấn luyện viên: Ted Copeland
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Pauline Cope | (1969-02-16)16 tháng 2, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |||
1TM | Lesley Higgs | (1965-10-25)25 tháng 10, 1965 (29 tuổi) | ![]() | |||
2HV | Samantha Britton | (1973-12-08)8 tháng 12, 1973 (21 tuổi) | ![]() | |||
2HV | Tina Mapes | (1971-01-21)21 tháng 1, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |||
3TV | Kirsty Pealling | (1975-04-14)14 tháng 4, 1975 (19 tuổi) | ![]() | |||
2HV | Donna Smith | (1967-01-17)17 tháng 1, 1967 (27 tuổi) | ![]() | |||
2HV | Clare Taylor | (1965-05-22)22 tháng 5, 1965 (29 tuổi) | ![]() | |||
2HV | Louise Waller | (1969-07-30)30 tháng 7, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |||
3TV | Debbie Bampton | (1961-10-07)7 tháng 10, 1961 (33 tuổi) | ![]() | |||
3TV | Karen Burke | (1971-06-14)14 tháng 6, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |||
3TV | Gillian Coultard | (1963-07-22)22 tháng 7, 1963 (31 tuổi) | ![]() | |||
3TV | Kerry Davis | (1962-02-08)8 tháng 2, 1962 (32 tuổi) | ![]() | |||
3TV | Janice Murray | (1966-10-26)26 tháng 10, 1966 (28 tuổi) | ![]() | |||
3TV | Marie Anne Spacey | (1966-02-13)13 tháng 2, 1966 (28 tuổi) | ![]() | |||
3TV | Sian Williams | (1968-02-02)2 tháng 2, 1968 (26 tuổi) | ![]() | |||
4TĐ | Karen Farley | (1970-09-02)2 tháng 9, 1970 (24 tuổi) | ![]() | |||
4TĐ | Karen Walker | (1969-07-29)29 tháng 7, 1969 (25 tuổi) | ![]() |
Đức
Huấn luyện viên: Gero Bisanz
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Manuela Goller | (1964-04-01)1 tháng 4, 1964 (30 tuổi) | ![]() | |||
1TM | Elke Walther | (1970-11-23)23 tháng 11, 1970 (24 tuổi) | ![]() | |||
2HV | Birgitt Austermühl | (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (29 tuổi) | ![]() | |||
2HV | Anouschka Bernhard | (1970-10-05)5 tháng 10, 1970 (24 tuổi) | ![]() | |||
2HV | Sandra Minnert | (1973-04-07)7 tháng 4, 1973 (21 tuổi) | ![]() | |||
2HV | Jutta Nardenbach | (1968-08-13)13 tháng 8, 1968 (26 tuổi) | ![]() | |||
2HV | Dagmar Pohlmann | (1972-02-07)7 tháng 2, 1972 (22 tuổi) | ![]() | |||
3TV | Doris Fitschen | (1968-10-25)25 tháng 10, 1968 (26 tuổi) | ![]() | |||
3TV | Ursula Lohn | (1966-11-07)7 tháng 11, 1966 (28 tuổi) | ![]() | |||
3TV | Martina Voss | (1967-12-22)22 tháng 12, 1967 (26 tuổi) | ![]() | |||
3TV | Bettina Wiegmann | (1971-10-07)7 tháng 10, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |||
3TV | Pia Wunderlich | (1975-01-26)26 tháng 1, 1975 (19 tuổi) | ![]() | |||
4TĐ | Katja Bornschein | (1972-03-16)16 tháng 3, 1972 (22 tuổi) | ![]() | |||
4TĐ | Patricia Brocker | (1966-04-07)7 tháng 4, 1966 (28 tuổi) | ![]() | |||
4TĐ | Maren Meinert | (1973-08-05)5 tháng 8, 1973 (21 tuổi) | ![]() | |||
4TĐ | Heidi Mohr | (1967-05-29)29 tháng 5, 1967 (27 tuổi) | ![]() | |||
4TĐ | Silvia Neid (c) | (1964-05-02)2 tháng 5, 1964 (30 tuổi) | ![]() | |||
4TĐ | Birgit Prinz | (1977-10-25)25 tháng 10, 1977 (17 tuổi) | ![]() |
Na Uy
Huấn luyện viên: Even Pellerud
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Reidun Seth | (1966-06-09)9 tháng 6, 1966 (28 tuổi) | ![]() | |||
2HV | Merete Myklebust | (1973-05-16)16 tháng 5, 1973 (21 tuổi) | ![]() | |||
2HV | Nina Nymark Andersen | (1972-09-28)28 tháng 9, 1972 (22 tuổi) | ![]() | |||
2HV | Heidi Støre (c) | (1963-07-04)4 tháng 7, 1963 (31 tuổi) | ![]() | |||
2HV | Anita Waage | (1971-07-31)31 tháng 7, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |||
2HV | Agnete Carlsen | (1971-01-15)15 tháng 1, 1971 (23 tuổi) | ![]() | |||
2HV | Gro Espeseth | (1972-10-30)30 tháng 10, 1972 (22 tuổi) | ![]() | |||
3TV | Anne Nymark Andersen | (1972-09-28)28 tháng 9, 1972 (22 tuổi) | ![]() | |||
3TV | Monica Enlid | (1973-04-24)24 tháng 4, 1973 (21 tuổi) | ![]() | |||
3TV | Hege Riise | (1969-07-18)18 tháng 7, 1969 (25 tuổi) | ![]() | |||
4TĐ | Ann Kristin Aarønes | (1973-01-19)19 tháng 1, 1973 (21 tuổi) | ![]() | |||
4TĐ | Birthe Hegstad | (1966-07-23)23 tháng 7, 1966 (28 tuổi) | ![]() | |||
4TĐ | Randi Leinan | (1968-04-09)9 tháng 4, 1968 (26 tuổi) | ![]() | |||
4TĐ | Linda Medalen | (1965-06-17)17 tháng 6, 1965 (29 tuổi) | ![]() | |||
4TĐ | Marianne Pettersen | (1975-12-04)4 tháng 12, 1975 (19 tuổi) | ![]() | |||
4TĐ | Kristin Sandberg | (1972-03-23)23 tháng 3, 1972 (22 tuổi) | ![]() |
Thụy Điển
Huấn luyện viên: Bengt Simonson
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Elisabeth Leidinge | (1957-03-06)6 tháng 3, 1957 (37 tuổi) | ![]() | ||
2 | 2HV | Annika Nessvold | (1971-02-24)24 tháng 2, 1971 (23 tuổi) | ![]() | ||
3 | 2HV | Åsa Jakobsson | (1966-06-02)2 tháng 6, 1966 (28 tuổi) | ![]() | ||
4 | 4TĐ | Pia Sundhage (c) | (1960-02-13)13 tháng 2, 1960 (34 tuổi) | ![]() | ||
5 | 2HV | Kristin Bengtsson | (1970-01-12)12 tháng 1, 1970 (24 tuổi) | ![]() | ||
6 | 3TV | Anneli Olsson | (1967-02-07)7 tháng 2, 1967 (27 tuổi) | ![]() | ||
7 | 3TV | Malin Andersson | (1973-05-04)4 tháng 5, 1973 (21 tuổi) | ![]() | ||
8 | 3TV | Eva Zeikfalvy | (1967-04-18)18 tháng 4, 1967 (27 tuổi) | ![]() | ||
9 | 4TĐ | Ulrika Kalte | (1970-05-19)19 tháng 5, 1970 (24 tuổi) | ![]() | ||
10 | 4TĐ | Anneli Andelén | (1968-06-21)21 tháng 6, 1968 (26 tuổi) | ![]() | ||
11 | 4TĐ | Helen Johansson | (1965-07-09)9 tháng 7, 1965 (29 tuổi) | ![]() | ||
12 | 1TM | Annelie Nilsson | (1971-06-14)14 tháng 6, 1971 (23 tuổi) | ![]() | ||
13 | 2HV | Malin Lundgren | (1967-03-09)9 tháng 3, 1967 (27 tuổi) | ![]() | ||
14 | 3TV | Susanne Hedberg | (1972-06-26)26 tháng 6, 1972 (22 tuổi) | ![]() | ||
15 | 3TV | Anna Pohjanen | (1974-01-25)25 tháng 1, 1974 (20 tuổi) | ![]() | ||
16 | 4TĐ | Helen Nilsson | (1970-11-24)24 tháng 11, 1970 (24 tuổi) | ![]() | ||
17 | 4TĐ | Lena Videkull | (1962-12-09)9 tháng 12, 1962 (32 tuổi) | ![]() |
Nguồn: Swedish Football Association[1]
Tham khảo
- ^ “EM slutspel - Sveriges spelare”. SvFF (bằng tiếng Thụy Điển). Truy cập 24 tháng 1 năm 2018.
Liên kết ngoài
- 1995 - Match Details at RSSSF.com