Danh sách cầu thủ tham dự Cúp Vàng CONCACAF 2003
Đây là các đội hình tham gia Cúp Vàng CONCACAF 2003.
Brasil (U-23)
Huấn luyện viên: Ricardo Gomes
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Heurelho Gomes | (1981-02-15)15 tháng 2, 1981 (22 tuổi) | Cruzeiro |
2 | 2HV | Maicon | (1981-07-26)26 tháng 7, 1981 (21 tuổi) | Cruzeiro |
3 | 2HV | Luisão | (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (22 tuổi) | Cruzeiro |
4 | 2HV | Alex | (1982-06-17)17 tháng 6, 1982 (21 tuổi) | Santos |
5 | 2HV | Adriano | (1984-10-26)26 tháng 10, 1984 (18 tuổi) | Coritiba |
6 | 3TV | Paulo Almeida | (1981-04-20)20 tháng 4, 1981 (22 tuổi) | Santos |
7 | 3TV | Júlio Baptista | (1981-10-01)1 tháng 10, 1981 (21 tuổi) | São Paulo |
8 | 3TV | Kaká | (1982-04-22)22 tháng 4, 1982 (21 tuổi) | São Paulo |
9 | 4TĐ | Ewerthon | (1981-06-10)10 tháng 6, 1981 (22 tuổi) | Borussia Dortmund |
10 | 3TV | Diego | (1985-02-28)28 tháng 2, 1985 (18 tuổi) | Santos |
11 | 4TĐ | Robinho | (1984-01-25)25 tháng 1, 1984 (19 tuổi) | Santos |
12 | 1TM | Alexandre Negri | (1981-03-27)27 tháng 3, 1981 (22 tuổi) | Ponte Preta |
13 | 2HV | Coelho | (1983-03-22)22 tháng 3, 1983 (20 tuổi) | Corinthians |
14 | 2HV | André Bahia | (1983-11-24)24 tháng 11, 1983 (19 tuổi) | Flamengo |
15 | 4TĐ | Nilmar | (1984-07-14)14 tháng 7, 1984 (18 tuổi) | Internacional |
16 | 4TĐ | Nadson | (1982-01-30)30 tháng 1, 1982 (21 tuổi) | Vitória |
17 | 3TV | Carlos Alberto | (1984-12-11)11 tháng 12, 1984 (18 tuổi) | Fluminense |
18 | 3TV | Thiago Motta | (1982-08-28)28 tháng 8, 1982 (20 tuổi) | Barcelona |
Canada
Huấn luyện viên: Holger Osieck
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Pat Onstad | (1968-01-13)13 tháng 1, 1968 (35 tuổi) | San Jose Earthquakes |
2 | 2HV | Paul Fenwick | (1969-08-25)25 tháng 8, 1969 (33 tuổi) | Hibernian |
3 | 3TV | Richard Hastings | (1977-05-18)18 tháng 5, 1977 (26 tuổi) | Grazer AK |
4 | 2HV | Nevio Pizzolito | (1976-08-26)26 tháng 8, 1976 (26 tuổi) | Montreal Impact |
5 | 2HV | Jason DeVos | (1974-01-02)2 tháng 1, 1974 (29 tuổi) | Wigan Athletic |
6 | 3TV | Jason Bent | (1977-03-08)8 tháng 3, 1977 (26 tuổi) | Plymouth Argyle |
7 | 3TV | Paul Stalteri | (1977-10-18)18 tháng 10, 1977 (25 tuổi) | Werder Bremen |
8 | 3TV | Daniel Imhof | (1977-11-22)22 tháng 11, 1977 (25 tuổi) | St. Gallen |
9 | 4TĐ | Carlo Corazzin | (1971-12-25)25 tháng 12, 1971 (31 tuổi) | Cầu thủ tự do |
10 | 2HV | Kevin McKenna | (1980-01-21)21 tháng 1, 1980 (23 tuổi) | Hearts |
11 | 3TV | Martin Nash | (1975-12-27)27 tháng 12, 1975 (27 tuổi) | Montreal Impact |
12 | 2HV | Nick Dasovic | (1968-12-05)5 tháng 12, 1968 (34 tuổi) | Vancouver Whitecaps |
13 | 3TV | Davide Xausa | (1976-03-10)10 tháng 3, 1976 (27 tuổi) | Livingston |
14 | 3TV | Atiba Hutchinson | (1983-02-08)8 tháng 2, 1983 (20 tuổi) | Öster |
15 | 3TV | Maycoll Cañizalez | (1982-12-28)28 tháng 12, 1982 (20 tuổi) | Werder Bremen |
16 | 2HV | Chris Pozniak | (1981-01-10)10 tháng 1, 1981 (22 tuổi) | Örebro |
17 | 3TV | Iain Hume | (1983-10-30)30 tháng 10, 1983 (19 tuổi) | Tranmere Rovers |
22 | 1TM | Lars Hirschfeld | (1978-10-17)17 tháng 10, 1978 (24 tuổi) | Tottenham Hotspur |
Colombia
Huấn luyện viên: Francisco Maturana
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Faryd Aly Mondragón | (1971-06-21)21 tháng 6, 1971 (32 tuổi) | Galatasaray |
2 | 2HV | Killian Eduardo Virviescas | (1980-08-02)2 tháng 8, 1980 (22 tuổi) | América de Cali |
3 | 2HV | Andrés Orozco | (1979-03-18)18 tháng 3, 1979 (24 tuổi) | Racing Club |
4 | 2HV | Gerardo Vallejo | (1976-12-03)3 tháng 12, 1976 (26 tuổi) | Deportivo Cali |
5 | 2HV | José Mera | (1979-03-11)11 tháng 3, 1979 (24 tuổi) | Deportivo Cali |
6 | 2HV | Luis Perea | (1979-01-30)30 tháng 1, 1979 (24 tuổi) | Independiente Medellín |
7 | 3TV | Jairo Patiño | (1978-04-05)5 tháng 4, 1978 (25 tuổi) | Deportivo Cali |
8 | 3TV | John Harold Lozano | (1972-03-30)30 tháng 3, 1972 (31 tuổi) | Mallorca |
9 | 4TĐ | Julián Vásquez | (1972-09-05)5 tháng 9, 1972 (30 tuổi) | América de Cali |
10 | 3TV | Giovanni Hernández | (1976-06-16)16 tháng 6, 1976 (27 tuổi) | Deportivo Cali |
11 | 3TV | Elkin Murillo | (1977-09-20)20 tháng 9, 1977 (25 tuổi) | Deportivo Cali |
12 | 1TM | Juan Carlos Henao | (1971-12-30)30 tháng 12, 1971 (31 tuổi) | Once Caldas |
13 | 3TV | David Montoya | (1978-02-14)14 tháng 2, 1978 (25 tuổi) | Independiente Medellín |
14 | 3TV | Mauricio Molina | (1980-04-30)30 tháng 4, 1980 (23 tuổi) | Independiente Medellín |
15 | 3TV | Rubén Darío Velázquez | (1975-12-18)18 tháng 12, 1975 (27 tuổi) | Once Caldas |
16 | 2HV | Rubén Darío Bustos | (1981-08-28)28 tháng 8, 1981 (21 tuổi) | América de Cali |
17 | 3TV | John Javier Restrepo | (1977-08-22)22 tháng 8, 1977 (25 tuổi) | Independiente Medellín |
18 | 4TĐ | John Jairo Castillo | (1977-11-17)17 tháng 11, 1977 (25 tuổi) | América de Cali |
Costa Rica
Huấn luyện viên: Steve Sampson
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Álvaro Mesén | (1972-12-24)24 tháng 12, 1972 (30 tuổi) | Alajuelense |
3 | 2HV | Luis Marín | (1974-08-10)10 tháng 8, 1974 (28 tuổi) | Alajuelense |
4 | 2HV | Alexander Castro | (1979-02-14)14 tháng 2, 1979 (24 tuổi) | Alajuelense |
5 | 2HV | Gilberto Martínez | (1979-10-01)1 tháng 10, 1979 (23 tuổi) | Brescia Calcio |
6 | 2HV | Wilmer López | (1971-08-03)3 tháng 8, 1971 (31 tuổi) | Alajuelense |
7 | 4TĐ | Rolando Fonseca | (1974-06-06)6 tháng 6, 1974 (29 tuổi) | Alajuelense |
8 | 3TV | Mauricio Solís | (1972-12-13)13 tháng 12, 1972 (30 tuổi) | OFI Crete |
10 | 3TV | Walter Centeno | (1974-10-06)6 tháng 10, 1974 (28 tuổi) | AEK Athens |
12 | 2HV | Leonardo González | (1980-11-21)21 tháng 11, 1980 (22 tuổi) | Herediano |
13 | 3TV | Daniel Vallejos | (1981-05-27)27 tháng 5, 1981 (22 tuổi) | Herediano |
14 | 4TĐ | Erick Scott | (1981-05-21)21 tháng 5, 1981 (22 tuổi) | Alajuelense |
16 | 3TV | Try Bennett | (1975-08-05)5 tháng 8, 1975 (27 tuổi) | Deportivo Saprissa |
17 | 4TĐ | Steven Bryce | (1977-08-16)16 tháng 8, 1977 (25 tuổi) | Alajuelense |
19 | 2HV | Mauricio Wright | (1970-12-20)20 tháng 12, 1970 (32 tuổi) | AEK Athens |
20 | 2HV | Pablo Chinchilla | (1978-12-21)21 tháng 12, 1978 (24 tuổi) | Alajuelense |
21 | 4TĐ | Winston Parks | (1981-10-12)12 tháng 10, 1981 (21 tuổi) | Lokomotiv Moskva |
22 | 2HV | Carlos Castro | (1978-09-10)10 tháng 9, 1978 (24 tuổi) | Rubin Kazan |
23 | 1TM | Ricardo González | (1974-03-06)6 tháng 3, 1974 (29 tuổi) | Alajuelense |
Cuba
Huấn luyện viên: Miguel Company
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Odelin Molina | FC Villa Clara | |
2 | 2HV | Nayuri Rivero | FC Matanzas | |
3 | 3TV | Yenier Márquez | FC Villa Clara | |
4 | 2HV | Silvio Pedro Miñoso | FC Villa Clara | |
5 | 2HV | Alexander Cruzata | FC Holguín | |
6 | 3TV | Liván Pérez | FC Ciego de Ávila | |
7 | 3TV | Jorge Luis Ramírez | CF Granma | |
8 | 4TĐ | Eduardo Morales | FC Matanzas | |
9 | 4TĐ | Lazaro Dalcourt | FC Pinar del Río | |
10 | 4TĐ | Lester Moré | FC Ciego de Ávila | |
11 | 3TV | René Estrada | Industralies | |
12 | 1TM | Alexis Revé | FC Villa Clara | |
13 | 4TĐ | Maykel Galindo | FC Villa Clara | |
14 | 3TV | Jaime Colome | Ciudad Habana | |
15 | 2HV | Lázaro Ruiz | FC Villa Clara | |
16 | 2HV | Reysander Fernández | FC Ciego de Ávila | |
17 | 4TĐ | Pedro Adriani Faife | FC Villa Clara | |
18 | 4TĐ | Alain Cervantes | FC Ciego de Ávila |
El Salvador
Huấn luyện viên: Juan Ramón Paredes
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Henry Hernández | (1985-01-04)4 tháng 1, 1985 (18 tuổi) | Águila |
2 | 2HV | William Torres | (1981-05-30)30 tháng 5, 1981 (22 tuổi) | San Salvador |
3 | 2HV | Marvin González | (1982-04-17)17 tháng 4, 1982 (21 tuổi) | FAS |
4 | 2HV | Julio Castro | (1981-01-15)15 tháng 1, 1981 (22 tuổi) | Arcense |
5 | 2HV | Víctor Velásquez | (1976-04-12)12 tháng 4, 1976 (27 tuổi) | FAS |
6 | 3TV | Óscar Navarro | (1979-01-13)13 tháng 1, 1979 (24 tuổi) | Alianza |
7 | 3TV | Ramón Sánchez | (1982-05-25)25 tháng 5, 1982 (21 tuổi) | Arcense |
8 | 3TV | Santos Cabrera | (1976-11-01)1 tháng 11, 1976 (26 tuổi) | Luis Ángel Firpo |
9 | 4TĐ | Diego Mejía | (1982-06-20)20 tháng 6, 1982 (21 tuổi) | Alianza |
11 | 2HV | William Torres Alegria | (1976-10-27)27 tháng 10, 1976 (26 tuổi) | Águila |
12 | 4TĐ | Alexander Campos | (1980-05-08)8 tháng 5, 1980 (23 tuổi) | Águila |
14 | 4TĐ | Rudis Corrales | (1979-11-06)6 tháng 11, 1979 (23 tuổi) | Municipal Limeño |
15 | 3TV | Roberto Ochoa | (1983-03-10)10 tháng 3, 1983 (20 tuổi) | Atlético Balboa |
17 | 3TV | Carlos Menjívar | (1981-04-13)13 tháng 4, 1981 (22 tuổi) | FAS |
18 | 3TV | Gilberto Murgas | (1981-01-22)22 tháng 1, 1981 (22 tuổi) | FAS |
19 | 2HV | Alfredo Pacheco | (1982-12-01)1 tháng 12, 1982 (20 tuổi) | FAS |
21 | 2HV | Mauricio Quintanilla | (1981-10-31)31 tháng 10, 1981 (21 tuổi) | Luis Ángel Firpo |
22 | 1TM | Juan José Gómez | (1980-08-11)11 tháng 8, 1980 (22 tuổi) | Águila |
24 | 3TV | Guillermo Morán | (1979-02-12)12 tháng 2, 1979 (24 tuổi) | Luis Ángel Firpo |
Guatemala
Huấn luyện viên: Víctor Manuel Aguado
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Edgar Estrada | CSD Comunicaciones | |
2 | 2HV | Nelson Noel Morales | Cobán Imperial | |
3 | 2HV | Rolando Cedeño | Chiapas | |
4 | 2HV | Mynor Iván González | Southern Methodist University | |
6 | 2HV | Julio César Monterroso | Juventud Retalteca | |
7 | 3TV | Fredy Thompson | CSD Comunicaciones | |
8 | 2HV | Mario Rafael Rodríguez | CSD Comunicaciones | |
9 | 4TĐ | Mario Geovani Acevedo | CSD Municipal | |
10 | 3TV | Freddy García | Columbus Crew | |
13 | 2HV | Nestor Fernando Martínez | CSD Comunicaciones | |
14 | 3TV | Héctor Aguirre | Aurora FC | |
15 | 4TĐ | Juan Carlos Plata | CSD Municipal | |
16 | 3TV | Martín Machón | CSD Comunicaciones | |
18 | 3TV | Gonzalo Antonio Romero | CSD Municipal | |
19 | 2HV | Edgar Everaldo Valencia | CSD Comunicaciones | |
20 | 4TĐ | Carlos Ruíz | Los Angeles Galaxy | |
21 | 3TV | José Zacarías Antonio | Juventud Retalteca | |
22 | 1TM | Paulo César Motta | Juventud Retalteca |
Honduras
Huấn luyện viên: Edwin Pavón
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
3 | 2HV | Ninrod Medina | Club Deportivo Zacatepec | |
4 | 2HV | Milton Palacios | Club Deportivo Olimpia | |
5 | 2HV | Erick Vallecillo | Real C.D. España | |
6 | 2HV | Jaime Rosales | Real C.D. España | |
7 | 4TĐ | David Suazo | Cagliari | |
9 | 4TĐ | Jairo Martínez | Club Deportivo Motagua | |
10 | 3TV | Julio César de León | Reggina | |
11 | 4TĐ | Wilmer Velasquez | Club Deportivo Olimpia | |
13 | 4TĐ | Emil Martínez | Club Deportivo Marathón | |
14 | 2HV | Rony Morales | Club Deportivo Platense | |
16 | 3TV | Danilo Turcios | Tecos UAG | |
17 | 2HV | Javier Omar Martínez | Club Deportivo Marathón | |
19 | 2HV | Edgar Álvarez | Club Deportivo Platense | |
21 | 4TĐ | Walter Hernández | Club Deportivo Platense | |
22 | 1TM | John Alston Bodden | Club Deportivo Victoria | |
23 | 3TV | Oscar Armando Bonilla | Club Deportivo Olimpia | |
24 | 3TV | Luis Eduardo Guifarro | Club Deportivo Marathón | |
25 | 1TM | Víctor Coello | Club Deportivo Marathón |
Jamaica
Huấn luyện viên: Carl Brown
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
3 | 2HV | Damion Stewart | (1980-08-18)18 tháng 8, 1980 (22 tuổi) | Harbour View |
6 | 2HV | Michael Johnson | (1973-07-04)4 tháng 7, 1973 (30 tuổi) | Birmingham City |
8 | 3TV | Jamie Lawrence | (1970-03-08)8 tháng 3, 1970 (33 tuổi) | Walsall |
9 | 3TV | Andrew Williams | (1977-09-23)23 tháng 9, 1977 (25 tuổi) | Chicago Fire |
10 | 4TĐ | Darren Byfield | (1976-09-29)29 tháng 9, 1976 (26 tuổi) | Rotherham United |
11 | 3TV | Theodore Whitmore | (1972-08-05)5 tháng 8, 1972 (30 tuổi) | Seba United |
13 | 1TM | Aaron Lawrence | (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (32 tuổi) | Reno |
14 | 2HV | Tyrone Marshall | (1974-11-12)12 tháng 11, 1974 (28 tuổi) | LA Galaxy |
15 | 3TV | Ricardo Gardner | (1978-09-25)25 tháng 9, 1978 (24 tuổi) | Bolton Wanderers |
16 | 2HV | Gerald Neil | (1978-08-22)22 tháng 8, 1978 (24 tuổi) | Arnett Gardens |
17 | 2HV | Marco McDonald | (1977-08-31)31 tháng 8, 1977 (25 tuổi) | Tivoli Gardens |
18 | 3TV | Richard Langley | (1979-12-27)27 tháng 12, 1979 (23 tuổi) | Queens Park Rangers |
19 | 4TĐ | Fabian Taylor | (1980-04-13)13 tháng 4, 1980 (23 tuổi) | Harbour View |
20 | 2HV | Omar Daley | (1981-04-25)25 tháng 4, 1981 (22 tuổi) | Hazard United |
22 | 2HV | Craig Ziadie | (1978-09-20)20 tháng 9, 1978 (24 tuổi) | MetroStars |
25 | 2HV | Claude Davis | (1979-03-06)6 tháng 3, 1979 (24 tuổi) | Hazard United |
30 | 1TM | Donovan Ricketts | (1977-06-07)7 tháng 6, 1977 (26 tuổi) | Village United |
31 | 4TĐ | Onandi Lowe | (1974-12-02)2 tháng 12, 1974 (28 tuổi) | Rushden & Diamonds |
Martinique
Huấn luyện viên: Théodore Antonin
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jean-François Go | Case-Pilote | |
2 | 2HV | Laurent Lagrand | Club Franciscain | |
4 | 2HV | Judes Vaton | Samaritaine | |
5 | 4TĐ | Patrick Percin | Club Franciscain | |
6 | 3TV | Gaël Đức | Samaritaine | |
7 | 4TĐ | Yann Girier-Dufournier | Rivière-Pilote | |
8 | 2HV | David Dicanot | Club Franciscain | |
10 | 4TĐ | José Goron | Case-Pilote | |
11 | 4TĐ | Miguel Duragrin | Etendard | |
12 | 2HV | Stéphane Suedile | Golden Star | |
14 | 3TV | Jean-Michel Michaud | Samaritaine | |
15 | 2HV | Willy Padoly | Aiglon du Lamentin | |
16 | 3TV | Jean Victor Lavril | Case-Pilote | |
17 | 2HV | William Anin | Club Franciscain | |
18 | 3TV | Roberto Cinna | Stade Spiritain | |
20 | 4TĐ | Dominique Reyal | Club Franciscain | |
21 | 3TV | Charles-Édouard Coridon | Lens | |
24 | 1TM | Eddy Heurlie | Troyes |
México
Huấn luyện viên: Ricardo La Volpe
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Oswaldo Sánchez | (1973-09-21)21 tháng 9, 1973 (29 tuổi) | Guadalajara |
2 | 3TV | Fernando Salazar | (1979-07-13)13 tháng 7, 1979 (23 tuổi) | Atlas |
3 | 2HV | Omar Briceño | (1978-01-30)30 tháng 1, 1978 (25 tuổi) | Tigres UANL |
4 | 2HV | Rafael Márquez | (1979-02-13)13 tháng 2, 1979 (24 tuổi) | Barcelona |
5 | 2HV | Ricardo Osorio | (1981-03-30)30 tháng 3, 1981 (22 tuổi) | Cruz Azul |
6 | 3TV | Octavio Valdez | (1973-12-07)7 tháng 12, 1973 (29 tuổi) | C.F. Pachuca |
7 | 4TĐ | Omar Bravo | (1980-03-04)4 tháng 3, 1980 (23 tuổi) | Guadalajara |
8 | 3TV | Pável Pardo | (1976-07-26)26 tháng 7, 1976 (26 tuổi) | América |
9 | 4TĐ | Jared Borgetti | (1973-08-14)14 tháng 8, 1973 (29 tuổi) | Santos Laguna |
10 | 3TV | Miguel Zepeda | (1976-05-25)25 tháng 5, 1976 (27 tuổi) | Cruz Azul |
11 | 4TĐ | Daniel Osorno | (1979-03-16)16 tháng 3, 1979 (24 tuổi) | Atlas |
12 | 1TM | Óscar Pérez | (1973-02-01)1 tháng 2, 1973 (30 tuổi) | Cruz Azul |
14 | 3TV | Luis Pérez | (1981-01-12)12 tháng 1, 1981 (22 tuổi) | Monterrey |
15 | 3TV | Juan Pablo Rodríguez | (1979-08-07)7 tháng 8, 1979 (23 tuổi) | Atlas |
16 | 2HV | Mario Méndez | (1979-06-01)1 tháng 6, 1979 (24 tuổi) | Atlas |
18 | 2HV | Salvador Carmona | (1975-08-22)22 tháng 8, 1975 (27 tuổi) | Toluca |
20 | 3TV | Rafael García | (1974-08-14)14 tháng 8, 1974 (28 tuổi) | Toluca |
21 | 4TĐ | Jesus Arellano | (1973-03-08)8 tháng 3, 1973 (30 tuổi) | Monterrey |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Bruce Arena
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
2 | 2HV | Frankie Hejduk | (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (28 tuổi) | Columbus Crew |
3 | 2HV | Greg Vanney | (1974-06-11)11 tháng 6, 1974 (29 tuổi) | Bastia |
4 | 2HV | Carlos Bocanegra | (1979-05-25)25 tháng 5, 1979 (24 tuổi) | Chicago Fire |
6 | 2HV | Cory Gibbs | (1980-01-14)14 tháng 1, 1980 (23 tuổi) | FC St. Pauli |
7 | 3TV | Eddie Lewis | (1974-05-17)17 tháng 5, 1974 (29 tuổi) | Preston North End |
8 | 3TV | Earnie Stewart | (1969-03-28)28 tháng 3, 1969 (34 tuổi) | D.C. United |
10 | 3TV | Claudio Reyna | (1973-07-20)20 tháng 7, 1973 (29 tuổi) | Sunderland |
11 | 4TĐ | Clint Mathis | (1976-11-25)25 tháng 11, 1976 (26 tuổi) | MetroStars |
12 | 2HV | Dan Califf | (1980-03-17)17 tháng 3, 1980 (23 tuổi) | LA Galaxy |
13 | 3TV | Richard Mulrooney | (1976-11-03)3 tháng 11, 1976 (26 tuổi) | San Jose Earthquakes |
15 | 2HV | Bobby Convey | (1983-05-27)27 tháng 5, 1983 (20 tuổi) | D.C. United |
17 | 3TV | DaMarcus Beasley | (1982-05-24)24 tháng 5, 1982 (21 tuổi) | Chicago Fire |
18 | 1TM | Kasey Keller | (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (33 tuổi) | Tottenham Hotspur |
19 | 3TV | Steve Ralston | (1974-06-14)14 tháng 6, 1974 (29 tuổi) | New Anh Revolution |
20 | 4TĐ | Brian McBride | (1972-06-19)19 tháng 6, 1972 (31 tuổi) | Columbus Crew |
21 | 4TĐ | Landon Donovan | (1982-03-04)4 tháng 3, 1982 (21 tuổi) | San Jose Earthquakes |
24 | 1TM | Adin Brown | (1978-05-27)27 tháng 5, 1978 (25 tuổi) | New Anh Revolution |
25 | 3TV | Pablo Mastroeni | (1976-08-26)26 tháng 8, 1976 (26 tuổi) | Colorado Rapids |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- CONCACAF Lưu trữ 2007-12-20 tại Wayback Machine
- SportsIllustrated Lưu trữ 2011-06-04 tại Wayback Machine