1412
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1412 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1412 MCDXII |
Ab urbe condita | 2165 |
Năm niên hiệu Anh | 13 Hen. 4 – 14 Hen. 4 |
Lịch Armenia | 861 ԹՎ ՊԿԱ |
Lịch Assyria | 6162 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1468–1469 |
- Shaka Samvat | 1334–1335 |
- Kali Yuga | 4513–4514 |
Lịch Bahá’í | −432 – −431 |
Lịch Bengal | 819 |
Lịch Berber | 2362 |
Can Chi | Tân Mão (辛卯年) 4108 hoặc 4048 — đến — Nhâm Thìn (壬辰年) 4109 hoặc 4049 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1128–1129 |
Lịch Dân Quốc | 500 trước Dân Quốc 民前500年 |
Lịch Do Thái | 5172–5173 |
Lịch Đông La Mã | 6920–6921 |
Lịch Ethiopia | 1404–1405 |
Lịch Holocen | 11412 |
Lịch Hồi giáo | 814–815 |
Lịch Igbo | 412–413 |
Lịch Iran | 790–791 |
Lịch Julius | 1412 MCDXII |
Lịch Myanma | 774 |
Lịch Nhật Bản | Ōei 19 (応永19年) |
Phật lịch | 1956 |
Dương lịch Thái | 1955 |
Lịch Triều Tiên | 3745 |
Mất
- 16 tháng 5 - Gian Maria Visconti, Công tước của Milan
- 28 tháng 10 - Margaret I của Đan Mạch, vợ của Haakon VI của Na Uy (sinh 1353)
- King Albert của Thụy Điển (sinh 1336)
- Không rõ ngày:
- Jalal ad-Din khan, hãn của Kim Trướng hãn quốc.
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|