1353
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1353 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1353 MCCCLIII |
Ab urbe condita | 2106 |
Năm niên hiệu Anh | 26 Edw. 3 – 27 Edw. 3 |
Lịch Armenia | 802 ԹՎ ՊԲ |
Lịch Assyria | 6103 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1409–1410 |
- Shaka Samvat | 1275–1276 |
- Kali Yuga | 4454–4455 |
Lịch Bahá’í | −491 – −490 |
Lịch Bengal | 760 |
Lịch Berber | 2303 |
Can Chi | Nhâm Thìn (壬辰年) 4049 hoặc 3989 — đến — Quý Tỵ (癸巳年) 4050 hoặc 3990 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1069–1070 |
Lịch Dân Quốc | 559 trước Dân Quốc 民前559年 |
Lịch Do Thái | 5113–5114 |
Lịch Đông La Mã | 6861–6862 |
Lịch Ethiopia | 1345–1346 |
Lịch Holocen | 11353 |
Lịch Hồi giáo | 753–754 |
Lịch Igbo | 353–354 |
Lịch Iran | 731–732 |
Lịch Julius | 1353 MCCCLIII |
Lịch Myanma | 715 |
Lịch Nhật Bản | Bunna 2 (文和2年) |
Phật lịch | 1897 |
Dương lịch Thái | 1896 |
Lịch Triều Tiên | 3686 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|