Yamane Miki
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yamane Miki | ||
Ngày sinh | 22 tháng 12, 1993 (30 tuổi) | ||
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Kawasaki Frontale | ||
Số áo | 13 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2012–2015 | Toin University of Yokohama | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016–2019 | Shonan Bellmare | 100 | (3) |
2020– | Kawasaki Frontale | 31 | (4) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2021– | Nhật Bản | 16 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 3 năm 2021 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 12 năm 2022 |
Yamane Miki (山根 視来 (Sơn Căn Thị Lai), Yamane Miki?, sinh ngày 22 tháng 12 năm 1993) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Nhật Bản hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Kawasaki Frontale và đội tuyển quốc gia Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp
Yamane Miki gia nhập câu lạc bộ Shonan Bellmare vào năm 2016. Ngày 20 tháng 4, anh có trận ra mắt ở J.League Cup (gặp Júbilo Iwata).[1][2]
Thống kê
Đội tuyển quốc gia
- Tính đến ngày 5 tháng 12 năm 2022[3]
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2021 | 6 | 1 |
2022 | 10 | 2 |
Tổng cộng | 16 | 2 |
- Bàn thắng quốc tế
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 25 tháng 3 năm 2021 | Sân vận động Nissan, Yokohama, Nhật Bản | Hàn Quốc | 1–0 | 3–0 | Giao hữu |
2. | 10 tháng 6 năm 2022 | Sân vận động Noevir Kobe, Kobe, Nhật Bản | Ghana | 1–0 | 4–1 | Cúp Kirin 2022 |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
- J1 League: 2020, 2021
- Siêu cúp Nhật Bản: 2021
Cá nhân
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Yamane Miki tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|