What's Twice? |
---|
Tập tin:What's Twice?.png |
EP của Twice |
---|
Phát hành | 24 tháng 2 năm 2017 (2017-02-24) |
---|
Thu âm | 2015–2016 |
---|
Phòng thu | JYPE Studios |
---|
Thể loại | |
---|
Thời lượng | 19:57 |
---|
Ngôn ngữ | Tiếng Hàn |
---|
Hãng đĩa | Warner Music Japan |
---|
Thứ tự album của Twice |
---|
Twicecoaster: Lane 2 (2017) | What's Twice? (2017) | Signal (2017) | |
What's Twice? là đĩa đơn mở rộng tổng hợp đầu tiên của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Twice. Album chỉ được phát hành tại Nhật Bản vào ngày 24 tháng 2 năm 2017 bởi Warner Music Japan và gồm có 3 bài hát tiếng Hàn từ các đĩa đơn mở rộng trước đó của nhóm: The Story Begins (2015), Page Two (2016) và Twicecoaster: Lane 1 (2016).[1]
Sự ra mắt của What's Twice? như công cụ nhằm quảng bá cho việc ra mắt tại Nhật của Twice đã được nhóm thông báo vào ngày 24 tháng 2 năm 2017.[2] Album tiếng Nhật đầu tiên của nhóm #Twice, phát hành vào ngày 28 tháng 6 năm 2017 là tuyển tập các bài hát tại Hàn ra mắt trước đó nhưng với phiên bản tiếng Nhật.[3] #Twice ngay khi ra mắt đã đạt thứ hạng số 2 trên Oricon Albums Chart và nhận được chứng nhận Bạch Kim từ Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản (RIAJ) khi bán được hơn 250,000 bản.[4][5]
Danh sách bài hát
What's Twice? |
---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Biên soạn | Thời lượng |
---|
1. | "Like Ooh-Ahh" | - Black Eyed Pilseung
- Sam Lewis
| | Rado | 3:35 |
---|
2. | "Cheer Up" | Sam Lewis | Black Eyed Pilseung | Rado | 3:28 |
---|
3. | "Touchdown" | Mafly | - Krissie Karlsson
- Karl Karlsson
- Nicki Karlsson
- EJ Show (Zoobeater Sound)
| | 3:22 |
---|
4. | "TT" | Sam Lewis | Black Eyed Pilseung | Rado | 3:32 |
---|
Tổng thời lượng: | 19:57 |
---|
Bảng xếp hạng
Bảng xếp hạng (2017) | Thứ hạng cao nhất |
Japan Hot Albums (Billboard)[6] | 16 |
Chú thích
- ^ “Twice - WHAT'S TWICE? - EP”. Japan Itunes. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 2 năm 2017. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2017.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)
- ^ “TWICE to debut in Japan in June”. Yonhap News. Yonhap News Agency. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2017.
- ^ “2017年6月28日にデビューにしてベストアルバム「#TWICE」リリースで日本上陸!!”. Twice Japanese website (bằng tiếng Nhật). Warner Music Japan. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2017.
- ^ “#Twice”. ngày 10 tháng 7 năm 2017. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 7 năm 2017.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)
- ^ ゴールドディスク認定 一般社団法人 日本レコード協会 (bằng tiếng Nhật). Recording Industry Association of Japan. Truy cập ngày 11 tháng 7 năm 2017. Ghi chú: Để truy cập xem các chứng nhận của Twice, 1) Nhập TWICE vào khung "アーティスト", 2) Nhấn 検索
- ^ “Hot Albums”. Billboard Japan. Billboard Japan. ngày 13 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2018.
Twice |
---|
|
Album phòng thu | |
---|
Album tổng hợp | |
---|
Album tái phát hành | |
---|
Mini album | Tổng hợp | |
---|
Tái phát hành | - Twicecoaster: Lane 2
- Summer Nights
- The Year of "Yes"
|
---|
|
---|
Đĩa đơn | Tiếng Hàn | - "Like Ooh-Ahh"
- "Cheer Up"
- "TT"
- "Knock Knock"
- "Signal"
- "Likey"
- "Heart Shaker"
- "What Is Love?"
- "Dance the Night Away"
- "Yes or Yes"
- "Fancy"
- "Feel Special"
- "More & More"
- "I Can't Stop Me"
- "Cry for Me"
- "Alcohol-Free"
- "Scientist"
|
---|
Tiếng Nhật | - "One More Time"
- "Candy Pop"
- "Wake Me Up"
- "BDZ"
- "Happy Happy"
- "Breakthrough"
- "Fake & True"
- "Fanfare"
- "Better"
- "Kura Kura"
|
---|
Tiếng Anh | |
---|
|
---|
Bài viết liên quan | |
---|
|
- Cổng thông tin Âm nhạc
- Cổng thông tin K-pop
- Cổng thông tin Hàn Quốc