WTA Tour 2021
Ashleigh Barty kết thúc năm với vị trí số 1 thế giới | |
Chi tiết | |
---|---|
Thời gian | 4 tháng 1 – 7 tháng 11 năm 2021 |
Lần thứ | 51 |
Thể loại |
|
Thành tích (đơn) | |
Số danh hiệu nhiều nhất | Ashleigh Barty (5) |
Vào chung kết nhiều nhất | Anett Kontaveit (7) |
Số tiền thưởng cao nhất | Ashleigh Barty ($3,945,182) |
Số điểm cao nhất | Ashleigh Barty (6,411) |
Giải thưởng | |
Tay vợt của năm | Ashleigh Barty |
Đội đôi của năm | Barbora Krejčíková Kateřina Siniaková |
Tay vợt tiến bộ nhất của năm | Barbora Krejčíková |
Tay vợt mới đến của năm | Emma Raducanu |
Tay vợt trở lại của năm | Carla Suárez Navarro |
← 2020 2022 → |
WTA Tour 2021 là hệ thống giải quần vợt nữ chuyên nghiệp hàng đầu được tổ chức bởi Hiệp hội Quần vợt Nữ (WTA) cho mùa giải quần vợt 2021. Lịch thi đấu của WTA Tour 2021 bao gồm các giải Grand Slam (được tổ chức bởi Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF)), WTA 1000, WTA 500, WTA 250, Billie Jean King Cup (được tổ chức bởi ITF), và giải đấu cuối năm (WTA Finals và WTA Elite Trophy). Lịch thi đấu năm 2021 cũng bao gồm Thế vận hội Mùa hè, chuyển lịch từ năm 2020.
Lịch thi đấu
Dưới đây là lịch thi đấu của các giải đấu trong năm 2021.[1]
- Chú thích
Grand Slam |
Thế vận hội Mùa hè |
Giải đấu cuối năm |
WTA 1000 (Mandatory)[a] |
WTA 1000 (không Mandatory)[a] |
WTA 500[a] |
WTA 250[a] |
Đội tuyển |
Tháng 1
Tuần | Giải đấu | Nhà vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết |
---|---|---|---|---|---|
4 tháng 1 | Abu Dhabi Open Abu Dhabi, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất WTA 500 $565,530 – Cứng – 64S/32Q/28D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Aryna Sabalenka 6–2, 6–2 | Veronika Kudermetova | Maria Sakkari Marta Kostyuk | Sofia Kenin Elena Rybakina Sara Sorribes Tormo Elina Svitolina |
Shuko Aoyama Ena Shibahara 7–6(7–5), 6–4 | Hayley Carter Luisa Stefani |
Tháng 2
Tuần | Giải đấu | Nhà vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết |
---|---|---|---|---|---|
1 tháng 2 | Yarra Valley Classic Melbourne, Úc WTA 500 $447,620 – Cứng – 54S/28D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Ashleigh Barty 7–6(7–3), 6–4 | Garbiñe Muguruza | Serena Williams Markéta Vondroušová | Shelby Rogers Danielle Collins Nadia Podoroska Sofia Kenin |
Shuko Aoyama Ena Shibahara 6–3, 6–4 | Anna Kalinskaya Viktória Kužmová | ||||
Gippsland Trophy Melbourne, Úc WTA 500 $447,620 – Cứng – 54S/28D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Elise Mertens 6–4, 6–1 | Kaia Kanepi | Ekaterina Alexandrova Naomi Osaka | Simona Halep Karolína Muchová Elina Svitolina Irina-Camelia Begu | |
Barbora Krejčíková Kateřina Siniaková 6–3, 7–6(7–4) | Chan Hao-ching Latisha Chan | ||||
Grampians Trophy Melbourne, Úc WTA 500 $235,820 – Cứng – 28S Kết quả đơn | Anett Kontaveit vs Ann Li Trận chung kết không được tổ chức do lịch thi đấu bị hoãn[2] | Maria Sakkari Jennifer Brady | Angelique Kerber Victoria Azarenka Barbora Krejčíková Sorana Cîrstea | ||
8 tháng 2 15 tháng 2 | Giải quần vợt Úc Mở rộng[b] Melbourne, Úc Grand Slam A$33,098,500 – Cứng 128S/128Q/64D/32X Kết quả đơn – Kết quả đôi – Kết quả đôi nam nữ | Naomi Osaka 6–4, 6–3 | Jennifer Brady | Karolína Muchová Serena Williams | Ashleigh Barty Jessica Pegula Hsieh Su-wei Simona Halep |
Elise Mertens Aryna Sabalenka 6–2, 6–3 | Barbora Krejčíková Kateřina Siniaková | ||||
Barbora Krejčíková Rajeev Ram 6–1, 6–4 | Samantha Stosur Matthew Ebden | ||||
15 tháng 2 | Phillip Island Trophy Melbourne, Úc WTA 250 $235,238 – Cứng – 56S/16Q/28D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Daria Kasatkina 4–6, 6–2, 6–2 | Marie Bouzková | Danielle Collins Bianca Andreescu | Rebecca Peterson Petra Martić Jil Teichmann Irina-Camelia Begu |
Ankita Raina Kamilla Rakhimova 2–6, 6–4, [10–7] | Anna Blinkova Anastasia Potapova | ||||
22 tháng 2 | Adelaide International Adelaide, Úc WTA 500 $535,530 – Cứng – 28S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Iga Świątek 6–2, 6–2 | Belinda Bencic | Jil Teichmann Coco Gauff | Danielle Collins Anastasija Sevastova Shelby Rogers Storm Sanders |
Alexa Guarachi Desirae Krawczyk 6–7(4–7), 6–4, [10–3] | Hayley Carter Luisa Stefani |
Tháng 3
Tuần | Giải đấu | Nhà vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết |
---|---|---|---|---|---|
1 tháng 3 | Qatar Open Doha, Qatar WTA 500 $565,530 – Cứng – 28S/32Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Petra Kvitová 6–2, 6–1 | Garbiñe Muguruza | Victoria Azarenka Jessica Pegula | Elina Svitolina Maria Sakkari Anett Kontaveit Karolína Plíšková |
Nicole Melichar Demi Schuurs 6–2, 2–6, [10–8] | Monica Niculescu Jeļena Ostapenko | ||||
Lyon Open Lyon, France WTA 250 $235,238 – Hard (i) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Clara Tauson 6–4, 6–1 | Viktorija Golubic | Paula Badosa Fiona Ferro | Camila Giorgi Kristina Mladenovic Greet Minnen Clara Burel | |
Viktória Kužmová Arantxa Rus 3–6, 7–5, [10–7] | Eugenie Bouchard Olga Danilović | ||||
8 tháng 3 | Dubai Tennis Championships Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất WTA 1000 (không Mandatory) $1,835,490 – Cứng – 56S/32Q/28D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Garbiñe Muguruza 7–6(8–6), 6–3 | Barbora Krejčíková | Jil Teichmann Elise Mertens | Anastasia Potapova Coco Gauff Aryna Sabalenka Jessica Pegula |
Alexa Guarachi Darija Jurak 6–0, 6–3 | Xu Yifan Yang Zhaoxuan | ||||
Abierto Zapopan Guadalajara, Mexico WTA 250 $235,238 – Cứng – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Sara Sorribes Tormo 6–2, 7–5 | Eugenie Bouchard | Elisabetta Cocciaretto Marie Bouzková | Lauren Davis Caty McNally Astra Sharma Anna Karolína Schmiedlová | |
Ellen Perez Astra Sharma 6–4, 6–4 | Desirae Krawczyk Giuliana Olmos | ||||
15 tháng 3 | St. Petersburg Trophy St. Petersburg, Nga WTA 500 $565,530 – Cứng (trong nhà) – 28S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Daria Kasatkina 6–3, 2–1, bỏ cuộc | Margarita Gasparyan | Vera Zvonareva Svetlana Kuznetsova | Ekaterina Alexandrova Anastasia Gasanova Jaqueline Cristian Veronika Kudermetova |
Nadiia Kichenok Raluca Olaru 2–6, 6–3, [10–8] | Kaitlyn Christian Sabrina Santamaria | ||||
Monterrey Open Monterrey, Mexico WTA 250 $235,238 – Cứng – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Leylah Annie Fernandez 6–1, 6–4 | Viktorija Golubic | Sara Sorribes Tormo Ann Li | Viktória Kužmová Anna Karolína Schmiedlová Zheng Saisai Anna Kalinskaya | |
Caroline Dolehide Asia Muhammad 6–2, 6–3 | Heather Watson Zheng Saisai | ||||
22 tháng 3 29 tháng 3 | Miami Open Miami Gardens, Hoa Kỳ WTA 1000 (Mandatory) $3,260,190 – Cứng – 96S/48Q/32D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Ashleigh Barty 6–3, 4–0, bỏ cuộc | Bianca Andreescu | Elina Svitolina Maria Sakkari | Aryna Sabalenka Anastasija Sevastova Sara Sorribes Tormo Naomi Osaka |
Shuko Aoyama Ena Shibahara 6–2, 7–5 | Hayley Carter Luisa Stefani |
Tháng 4
Tuần | Giải đấu | Nhà vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết |
---|---|---|---|---|---|
5 tháng 4 | Charleston Open Charleston, Hoa Kỳ WTA 500 $565,530 – Đất nện (Xanh lá cây) – 56S/32Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Veronika Kudermetova 6–4, 6–2 | Danka Kovinić | Paula Badosa Ons Jabeur | Ashleigh Barty Sloane Stephens Yulia Putintseva Coco Gauff |
Nicole Melichar Demi Schuurs 6–2, 6–4 | Marie Bouzková Lucie Hradecká | ||||
Copa Colsanitas Bogotá, Colombia WTA 250 $235,238 – Đất nện (Đỏ) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | María Camila Osorio Serrano 5–7, 6–3, 6–4 | Tamara Zidanšek | Harmony Tan Viktoriya Tomova | Stefanie Vögele Lara Arruabarrena Nuria Párrizas Díaz Sara Errani | |
Elixane Lechemia Ingrid Neel 6–3, 6–4 | Mihaela Buzărnescu Anna-Lena Friedsam | ||||
12 tháng 4 | MUSC Health Open Charleston, Hoa Kỳ WTA 250 $235,238 – Đất nện (Xanh lá cây) – 32S/16Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Astra Sharma 2–6, 7–5, 6–1 | Ons Jabeur | Danka Kovinić María Camila Osorio Serrano | Nao Hibino Shelby Rogers Linda Fruhvirtová Clara Tauson |
Hailey Baptiste Caty McNally 6–7(4–7), 6–4, [10–6] | Ellen Perez Storm Sanders | ||||
19 tháng 4 | Stuttgart Open Stuttgart, Đức WTA 500 $565,530 – Đất nện (Đỏ) (trong nhà) – 28S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Ashleigh Barty 3–6, 6–0, 6–3 | Aryna Sabalenka | Elina Svitolina Simona Halep | Karolína Plíšková Petra Kvitová Anett Kontaveit Ekaterina Alexandrova |
Ashleigh Barty Jennifer Brady 6–4, 5–7, [10–5] | Desirae Krawczyk Bethanie Mattek-Sands | ||||
İstanbul Cup Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ WTA 250 $235,238 – Đất nện (Đỏ) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Sorana Cîrstea 6–1, 7–6(7–3) | Elise Mertens | Veronika Kudermetova Marta Kostyuk | Kateřina Siniaková Ana Bogdan Ana Konjuh Fiona Ferro | |
Veronika Kudermetova Elise Mertens 6–1, 6–1 | Nao Hibino Makoto Ninomiya | ||||
26 tháng 4 3 tháng 5 | Madrid Open Madrid, Tây Ban Nha WTA 1000 (Mandatory) €2,549,105 – Đất nện (Đỏ) – 64S/48Q/30D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Aryna Sabalenka 6–0, 3–6, 6–4 | Ashleigh Barty | Paula Badosa Anastasia Pavlyuchenkova | Petra Kvitová Belinda Bencic Elise Mertens Karolína Muchová |
Barbora Krejčíková Kateřina Siniaková 6–4, 6–3 | Gabriela Dabrowski Demi Schuurs |
Tháng 5
Tuần | Giải đấu | Nhà vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết |
---|---|---|---|---|---|
10 tháng 5 | Italian Open Rome, Ý WTA 1000 (không Mandatory) €1,577,613 – Clay (Red) – 56S/32Q/28D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Iga Świątek 6–0, 6–0 | Karolína Plíšková | Coco Gauff Petra Martić | Ashleigh Barty Elina Svitolina Jeļena Ostapenko Jessica Pegula |
Sharon Fichman Giuliana Olmos 4–6, 7–5, [10–5] | Kristina Mladenovic Markéta Vondroušová | ||||
17 tháng 5 | Serbia Ladies Open[4] Belgrade, Serbia WTA 250 $235,238 – Đất nện (Đỏ) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Paula Badosa 6–2, 2–0, bỏ cuộc | Ana Konjuh | Viktoriya Tomova María Camila Osorio Serrano | Réka Luca Jani Rebecca Peterson Aliaksandra Sasnovich Nadia Podoroska |
Aleksandra Krunić Nina Stojanović 6–0, 6–2 | Greet Minnen Alison Van Uytvanck | ||||
Emilia-Romagna Open[5] Parma, Ý WTA 250 $235,238 – Đất nện (Đỏ) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Coco Gauff 6–1, 6–3 | Wang Qiang | Kateřina Siniaková Sloane Stephens | Caroline Garcia Amanda Anisimova Sara Errani Petra Martić | |
Coco Gauff Caty McNally 6–3, 6–2 | Darija Jurak Andreja Klepač | ||||
24 tháng 5 | Internationaux de Strasbourg Strasbourg, Pháp WTA 250 $235,238 – Đất nện (Đỏ) – 32S/22Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Barbora Krejčíková 6–3, 6–3 | Sorana Cîrstea | Magda Linette Jule Niemeier | Bianca Andreescu Yulia Putintseva Ekaterina Alexandrova Arantxa Rus |
Alexa Guarachi Desirae Krawczyk 6–2, 6–3 | Makoto Ninomiya Yang Zhaoxuan | ||||
31 tháng 5 7 tháng 6 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng[6] Paris, Pháp Grand Slam Đất nện (Đỏ) 128S/128Q/64D/16X Kết quả đơn – Kết quả đôi – Kết quả đôi nam nữ | Barbora Krejčíková 6–1, 2–6, 6–4 | Anastasia Pavlyuchenkova | Maria Sakkari Tamara Zidanšek | Coco Gauff Iga Świątek Elena Rybakina Paula Badosa |
Barbora Krejčíková Kateřina Siniaková 6–4, 6–2 | Bethanie Mattek-Sands Iga Świątek | ||||
Desirae Krawczyk Joe Salisbury 2–6, 6–4, [10–5] | Elena Vesnina Aslan Karatsev |
Tháng 6
Tuần | Giải đấu | Nhà vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết |
---|---|---|---|---|---|
7 tháng 6 | Nottingham Open Nottingham, Anh Quốc WTA 250 $235,238 – Cỏ – 48S/16Q/16D Két quả đơn – Kết quả đôi | Johanna Konta 6–2, 6–1 | Zhang Shuai | Nina Stojanović Lauren Davis | Alison Van Uytvanck Tereza Martincová Kristina Mladenovic Katie Boulter |
Lyudmyla Kichenok Makoto Ninomiya 6–4, 6–7(3–7), [10–8] | Caroline Dolehide Storm Sanders | ||||
14 tháng 6 | German Open Berlin, Đức WTA 500 $565,530 – Cỏ – 28S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Liudmila Samsonova 1–6, 6–1, 6–3 | Belinda Bencic | Victoria Azarenka Alizé Cornet | Madison Keys Jessica Pegula Garbiñe Muguruza Ekaterina Alexandrova |
Victoria Azarenka Aryna Sabalenka 4–6, 7–5, [10–4] | Nicole Melichar Demi Schuurs | ||||
Birmingham Classic Birmingham, Anh Quốc WTA 250 $235,238 – Cỏ – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Ons Jabeur 7–5, 6–4 | Daria Kasatkina | CoCo Vandeweghe Heather Watson | Marie Bouzková Tereza Martincová Donna Vekić Anastasia Potapova | |
Marie Bouzková Lucie Hradecká 6–4, 2–6, [10–8] | Ons Jabeur Ellen Perez | ||||
21 tháng 6 | Eastbourne International Eastbourne, Anh Quốc WTA 500 $565,530 – Cỏ – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Jeļena Ostapenko 6–3, 6–3 | Anett Kontaveit | Camila Giorgi Elena Rybakina | Aryna Sabalenka Viktorija Golubic Daria Kasatkina Anastasija Sevastova |
Shuko Aoyama Ena Shibahara 6–1, 6–4 | Nicole Melichar Demi Schuurs | ||||
Bad Homburg Open Bad Homburg, Đức WTA 250 $235,238 – Cỏ – 32S/8Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Angelique Kerber 6–3, 6–2 | Kateřina Siniaková | Petra Kvitová Sara Sorribes Tormo | Nadia Podoroska Amanda Anisimova Laura Siegemund Victoria Azarenka | |
Darija Jurak Andreja Klepač 6–3, 6–1 | Nadiia Kichenok Raluca Olaru | ||||
28 tháng 6 5 tháng 7 | Giải quần vợt Wimbledon Luân Đôn, Anh Quốc Grand Slam Cỏ – 128S/128Q/64D/48X Kết quả đơn – Kết quả đôi – Kết quả đôi nam nữ | Ashleigh Barty 6–3, 6–7(4–7), 6–3 | Karolína Plíšková | Angelique Kerber Aryna Sabalenka | Ajla Tomljanović Karolína Muchová Viktorija Golubic Ons Jabeur |
Hsieh Su-wei Elise Mertens 3–6, 7–5, 9–7 | Veronika Kudermetova Elena Vesnina | ||||
Desirae Krawczyk Neal Skupski 6–2, 7–6(7–1) | Harriet Dart Joe Salisbury |
Tháng 7
Tuần | Giải đấu | Nhà vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết |
---|---|---|---|---|---|
5 tháng 7 | Hamburg European Open[7] Hamburg, Đức WTA 250 $235,238 – Đất nện (Đỏ) – 28S/16Q/15D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Elena-Gabriela Ruse 7–6(8–6), 6–4 | Andrea Petkovic | Dayana Yastremska Jule Niemeier | Sara Errani Danielle Collins Tamara Zidanšek Ysaline Bonaventure |
Jasmine Paolini Jil Teichmann 6–0, 6–4 | Astra Sharma Rosalie van der Hoek | ||||
12 tháng 7 | Hungarian Grand Prix Budapest, Hungary WTA 250 $235,238 – Đất nện (Đỏ) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Yulia Putintseva 6–4, 6–0 | Anhelina Kalinina | Dalma Gálfi Danielle Collins | Kateryna Kozlova Olga Danilović Panna Udvardy Paula Ormaechea |
Mihaela Buzărnescu Fanny Stollár 6–4, 6–4 | Aliona Bolsova Tamara Korpatsch | ||||
Ladies Open Lausanne Lausanne, Thụy Sĩ WTA 250 $235,238 – Đất nện (Đỏ) – 32S/8Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Tamara Zidanšek 4–6, 7–6(7–5), 6–1 | Clara Burel | Maryna Zanevska Caroline Garcia | Lucia Bronzetti Natalia Vikhlyantseva Zarina Diyas Fiona Ferro | |
Susan Bandecchi Simona Waltert 6–3, 6–7(3–7), [10–5] | Ulrikke Eikeri Valentini Grammatikopoulou | ||||
Prague Open Prague, Cộng hòa Séc WTA 250 $235,238 – Cứng – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Barbora Krejčíková 6–2, 6–0 | Tereza Martincová | Greet Minnen Wang Xinyu | Viktória Kužmová Storm Sanders Grace Min Kateřina Siniaková | |
Marie Bouzková Lucie Hradecká 7–6(7–3), 6–4 | Viktória Kužmová Nina Stojanović | ||||
19 tháng 7 | Palermo Open Palermo, Ý WTA 250 $235,238 – Đất nện (Đỏ) – 32S/16Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Danielle Collins 6–4, 6–2 | Elena-Gabriela Ruse | Zhang Shuai Océane Dodin | Astra Sharma Olga Danilović Lucia Bronzetti Jaqueline Cristian |
Erin Routliffe Kimberley Zimmermann 7–6(7–5), 4–6, [10–4] | Natela Dzalamidze Kamilla Rakhimova | ||||
Poland Open Gdynia, Ba Lan WTA 250 $235,238 – Đất nện (Đỏ) – 32S/16Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Maryna Zanevska 6–4, 7–6(7–4) | Kristína Kučová | Kateryna Kozlova Tamara Korpatsch | Nuria Párrizas Díaz Katarzyna Kawa Ekaterine Gorgodze Anna Bondár | |
Anna Danilina Lidziya Marozava 6–3, 6–2 | Kateryna Bondarenko Katarzyna Piter | ||||
26 tháng 7 | Thế vận hội Mùa hè Tokyo, Nhật Bản Thế vận hội Cứng – 64S/32D/16X Kết quả đơn – Kết quả đôi – Kết quả đôi nam nữ | Vàng | Bạc | Đồng | Hạng 4 |
Belinda Bencic (SUI) 7–5, 2–6, 6–3 | Markéta Vondroušová (CZE) | Elina Svitolina (UKR) 1–6, 7–6(7–5), 6–4 | Elena Rybakina (KAZ) | ||
Barbora Krejčíková (CZE) Kateřina Siniaková (CZE) 7–5, 6–1 | Belinda Bencic (SUI) Viktorija Golubic (SUI) | Laura Pigossi (BRA) Luisa Stefani (BRA) 4–6, 6–4, [11–9] | Veronika Kudermetova (ROC_2020) Elena Vesnina (ROC_2020) | ||
Anastasia Pavlyuchenkova (ROC_2020) Andrey Rublev (ROC_2020) 6–3, 6–7(5–7), [13–11] | Elena Vesnina (ROC_2020) Aslan Karatsev (ROC_2020) | Ashleigh Barty (AUS) John Peers (AUS) Bỏ cuộc trước trận đấu | Nina Stojanović (SRB) Novak Djokovic (SRB) |
Tháng 8
Tuần | Giải đấu | Nhà vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết |
---|---|---|---|---|---|
2 tháng 8 | Silicon Valley Classic San Jose, Hoa Kỳ WTA 500 Cứng Kết quả đơn – Kết quả đôi | Danielle Collins 6–3, 6–7(10–12), 6–1 | Daria Kasatkina | Elise Mertens Ana Konjuh | Yulia Putintseva Magda Linette Zhang Shuai Elena Rybakina |
Darija Jurak Andreja Klepač 6–1, 7–5 | Gabriela Dabrowski Luisa Stefani | ||||
Winners Open Cluj-Napoca, Romania WTA 250 Đất nện (Đỏ) Kết quả đơn – Kết quả đôi | Andrea Petkovic 6–1, 6–1 | Mayar Sherif | Mihaela Buzărnescu Aleksandra Krunić | Kristína Kučová Kristýna Plíšková Anna Karolína Schmiedlová Seone Mendez | |
Natela Dzalamidze Kaja Juvan 6–3, 6–4 | Katarzyna Piter Mayar Sherif | ||||
9 tháng 8 | Canadian Open Montreal, Canada WTA 1000 (không mandatory) $1,835,490 – Cứng – 56S/32Q/28D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Camila Giorgi 6–3, 7–5 | Karolína Plíšková | Aryna Sabalenka Jessica Pegula | Victoria Azarenka Sara Sorribes Tormo Coco Gauff Ons Jabeur |
Gabriela Dabrowski Luisa Stefani 6–3, 6–4 | Darija Jurak Andreja Klepač | ||||
16 tháng 8 | Cincinnati Open Mason, Hoa Kỳ WTA 1000 (không mandatory) $2,114,989 – Cứng – 56S/32Q/28D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Ashleigh Barty 6–3, 6–1 | Jil Teichmann | Angelique Kerber Karolína Plíšková | Barbora Krejčíková Petra Kvitová Paula Badosa Belinda Bencic |
Samantha Stosur Zhang Shuai 7–5, 6–3 | Gabriela Dabrowski Luisa Stefani | ||||
23 tháng 8 | Tennis in the Land Cleveland, Hoa Kỳ WTA 250 $235,238 – Cứng – 32S/16Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Anett Kontaveit 7–6(7–5), 6–4 | Irina-Camelia Begu | Magda Linette Sara Sorribes Tormo | Daria Kasatkina Aliaksandra Sasnovich Zhang Shuai Kateřina Siniaková |
Shuko Aoyama Ena Shibahara 7–5, 6–3 | Christina McHale Sania Mirza | ||||
Chicago Women's Open Chicago, Hoa Kỳ WTA 250 $235,238 – Cứng – 32S/16Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Elina Svitolina 7–5, 6–4 | Alizé Cornet | Rebecca Peterson Varvara Gracheva | Kristina Mladenovic Tereza Martincová Marta Kostyuk Markéta Vondroušová | |
Nadiia Kichenok Raluca Olaru 7–6(8–6), 5–7, [10–8] | Lyudmyla Kichenok Makoto Ninomiya | ||||
30 tháng 8 6 tháng 9 | Giải quần vợt Mỹ Mở rộng New York, Hoa Kỳ Grand Slam Cứng – 128S/128Q/64D/32X Kết quả đơn – Kết quả đôi – Kết quả đôi nam nữ | Emma Raducanu 6–4, 6–3 | Leylah Fernandez | Maria Sakkari Aryna Sabalenka | Belinda Bencic Karolína Plíšková Elina Svitolina Barbora Krejčíková |
Samantha Stosur Zhang Shuai 6–3, 3–6, 6–3 | Coco Gauff Caty McNally | ||||
Desirae Krawczyk Joe Salisbury 7–5, 6–2 | Giuliana Olmos Marcelo Arévalo |
Tháng 9
Tuần | Giải đấu | Nhà vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết |
---|---|---|---|---|---|
13 tháng 9 | Luxembourg Open Luxembourg WTA 250 $235,238 – Cứng (trong nhà) – 30S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Clara Tauson 6–3, 4–6, 6–4 | Jeļena Ostapenko | Liudmila Samsonova Markéta Vondroušová | Belinda Bencic Alizé Cornet Marie Bouzková Elise Mertens |
Greet Minnen Alison Van Uytvanck 6–3, 6–3 | Erin Routliffe Kimberley Zimmermann | ||||
Slovenia Open Portorož, Slovenia WTA 250 $235,238 – Cứng – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Jasmine Paolini 7–6(7–4), 6–2 | Alison Riske | Kaja Juvan Yulia Putintseva | Tamara Zidanšek Kristina Mladenovic Sorana Cîrstea Lucia Bronzetti | |
Anna Kalinskaya Tereza Mihalíková 4–6, 6–2, [12–10] | Aleksandra Krunić Lesley Pattinama Kerkhove | ||||
20 tháng 9 | Ostrava Open Ostrava, Cộng hòa Séc WTA 500 $565,530 – Cứng (trong nhà) – 28S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Anett Kontaveit 6–2, 7–5 | Maria Sakkari | Iga Świątek Petra Kvitová | Elena Rybakina Tereza Martincová Belinda Bencic Jil Teichmann |
Sania Mirza Zhang Shuai 6–3, 6–2 | Kaitlyn Christian Erin Routliffe | ||||
27 tháng 9 | Chicago Fall Tennis Classic Chicago, Hoa Kỳ WTA 500 $565,530 – Cứng – 56S/32Q/28D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Garbiñe Muguruza 3–6, 6–3, 6–0 | Ons Jabeur | Elena Rybakina Markéta Vondroušová | Elina Svitolina Belinda Bencic Danielle Collins Mai Hontama |
Květa Peschke Andrea Petkovic 6–3, 6–1 | Caroline Dolehide CoCo Vandeweghe | ||||
Astana Open Nur-Sultan, Kazakhstan WTA 250 $235,238 – Cứng (trong nhà) – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Alison Van Uytvanck 1–6, 6–4, 6–3 | Yulia Putintseva | Rebecca Peterson Jaqueline Cristian | Anastasia Gasanova Anastasia Potapova Aleksandra Krunić Varvara Gracheva | |
Anna-Lena Friedsam Monica Niculescu 6–2, 4–6, [10–5] | Angelina Gabueva Anastasia Zakharova |
Tháng 10
Tuần | Giải đấu | Nhà vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết |
---|---|---|---|---|---|
4 tháng 10 11 tháng 10 | Indian Wells Open[8] Indian Wells, Hoa Kỳ WTA 1000 (Mandatory) $8,761,725 – Cứng – 96S/48Q/32D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Paula Badosa 7–6(7–5), 2–6, 7–6(7–2) | Victoria Azarenka | Ons Jabeur Jeļena Ostapenko | Anett Kontaveit Angelique Kerber Jessica Pegula Shelby Rogers |
Hsieh Su-wei Elise Mertens 7–6(7–1), 6–3 | Veronika Kudermetova Elena Rybakina | ||||
18 tháng 10 | Kremlin Cup Moscow, Nga WTA 500 $565,530 – Cứng (trong nhà) – 28S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Anett Kontaveit 4–6, 6–4, 7–5 | Ekaterina Alexandrova | Maria Sakkari Markéta Vondroušová | Aryna Sabalenka Simona Halep Anastasia Pavlyuchenkova Garbiñe Muguruza |
Jeļena Ostapenko Kateřina Siniaková 6–2, 4–6, [10–8] | Nadiia Kichenok Raluca Olaru | ||||
Tenerife Ladies Open Tenerife, Tây Ban Nha WTA 250 $235,238 – Cứng – 32S/24Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Ann Li 6–1, 6–4 | Camila Osorio | Camila Giorgi Alizé Cornet | Zheng Saisai Arantxa Rus Irina-Camelia Begu Anna Karolína Schmiedlová | |
Ulrikke Eikeri Ellen Perez 6–3, 6–3 | Lyudmyla Kichenok Marta Kostyuk | ||||
25 tháng 10 | Courmayeur Ladies Open Courmayeur, Ý WTA 250 $235,238 – Cứng (trong nhà) – 32S/23Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Donna Vekić 7–6(7–3), 6–2 | Clara Tauson | Jasmine Paolini Liudmila Samsonova | Dayana Yastremska Wang Xinyu Anna Kalinskaya Ann Li |
Wang Xinyu Zheng Saisai 6–4, 3–6, [10–5] | Eri Hozumi Zhang Shuai | ||||
Transylvania Open Cluj-Napoca, Romania WTA 250 $235,238 – Cứng (trong nhà) – 32S/20Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Anett Kontaveit 6–2, 6–3 | Simona Halep | Marta Kostyuk Rebecca Peterson | Jaqueline Cristian Emma Raducanu Lesia Tsurenko Anhelina Kalinina | |
Irina Bara Ekaterine Gorgodze 4–6, 6–1, [11–9] | Aleksandra Krunić Lesley Pattinama Kerkhove |
Tháng 11
Tuần | Giải đấu | Nhà vô địch | Á quân | Bán kết | Tứ kết |
---|---|---|---|---|---|
1 tháng 11 | Vòng chung kết Billie Jean King Cup Prague, Cộng hòa Séc Cứng (trong nhà) – 12 đội | Nga 2–0 | Thụy Sĩ | Hoa Kỳ Úc | |
8 tháng 11 | WTA Finals Guadalajara, Mexico Giải đấu cuối năm $5,000,000 – Cứng – 8S (RR)/8D (RR) Kết quả đơn – Kết quả đôi | Garbiñe Muguruza 6–3, 7–5 | Anett Kontaveit | Paula Badosa Maria Sakkari | Vòng bảng Barbora Krejčíková Karolína Plíšková Aryna Sabalenka Iga Świątek |
Barbora Krejčíková Kateřina Siniaková 6–3, 6–4 | Hsieh Su-wei Elise Mertens | ||||
Linz Open Linz, Áo WTA 250 $235,238 – Cứng (trong nhà) – 28S/16Q/16D Kết quả đơn – Kết quả đôi | Alison Riske 2–6, 6–2, 7–5 | Jaqueline Cristian | Danielle Collins Simona Halep | Wang Xinyu Alison Van Uytvanck Veronika Kudermetova Jasmine Paolini | |
Natela Dzalamidze Kamilla Rakhimova 6–4, 6–2 | Wang Xinyu Zheng Saisai |
Giải đấu bị ảnh hưởng bởi COVID-19
Đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng đến các giải đấu ở cả ATP và WTA. Dưới đây là các giải đấu bị hủy hoặc hoãn do đại dịch COVID-19.
Tuần | Giải đấu | Thực trạng |
---|---|---|
4 tháng 1 | Brisbane International Brisbane, Úc WTA 500 Cứng | Hủy[1][9][10] |
Auckland Open Auckland, New Zealand WTA 250 Cứng | ||
Shenzhen Open Thâm Quyến, Trung Quốc WTA 250 Cứng | ||
11 tháng 11 | Adelaide International Adelaide, Úc WTA 500 Cứng | Hoãn đến ngày 22 tháng 2[11] |
Hobart International Hobart, Úc WTA 250 Cứng | Hủy | |
18 tháng 1 25 tháng 1 | Giải quần vợt Úc Mở rộng Melbourne, Úc Grand Slam Cứng | Hoãn đến ngày 8 tháng 2 |
8 tháng 2 | St. Petersburg Trophy Saint Petersburg, Nga WTA 500 Cứng (trong nhà) | Hoãn đến ngày 15 tháng 3 do Úc Mở rộng chuyển lịch |
Thailand Open Hua Hin, Thái Lan WTA 250 Cứng | Hủy | |
15 tháng 2 | Qatar Open Doha, Qatar WTA 500 Cứng | Hoãn đến ngày 1 tháng 3 do Úc Mở rộng chuyển lịch |
22 tháng 2 | Mexican Open Acapulco, Mexico WTA 250 Cứng | Hủy |
8 tháng 3 15 tháng 3 | Indian Wells Open Indian Wells, Hoa Kỳ WTA 1000 (Mandatory) Cứng | Hoãn đến ngày 4 tháng 10[12] |
12 tháng 4 | Vòng chung kết Billie Jean King Cup Budapest, Hungary Đất nện (Đỏ) (trong nhà) – 12 đội | Hoãn đến ngày 1 tháng 11 và chuyển đến Prague, Cộng hòa Séc[13][14] |
Kunming Open An Ninh, Trung Quốc WTA 250 Đất nện (Đỏ) | Hoãn | |
17 tháng 5 | Morocco Open Rabat, Morocco WTA 250 Đất nện | Hủy |
Cologne Open Cologne, Đức WTA 250 Đất nện (Đỏ) | Hủy | |
24 tháng 5 | Giải quần vợt Pháp Mở rộng Paris, Pháp Grand Slam Đất nện (Đỏ) | Hoãn đến ngày 31 tháng 5 |
7 tháng 6 | Rosmalen Grass Court Championships 's-Hertogenbosch, Hà Lan WTA 250 Cỏ | Hủy[15] |
13 tháng 9 | Zhengzhou Open Trịnh Châu, Trung Quốc WTA 500 Cứng | |
Japan Open Hiroshima, Nhật Bản WTA 250 Cứng | ||
20 tháng 9 | Pan Pacific Open Tokyo, Nhật Bản WTA 500 Cứng | |
Guangzhou Open Quảng Châu, Trung Quốc WTA 250 Cứng | ||
Korea Open Seoul, Hàn Quốc WTA 250 Cứng | ||
27 tháng 9 | Wuhan Open Vũ Hán, Trung Quốc WTA 1000 (không Mandatory) Cứng | |
4 tháng 10 | China Open Bắc Kinh, Trung Quốc WTA 1000 (Mandatory) Cứng | |
11 tháng 10 | Hong Kong Open Hồng Kông, Trung Quốc WTA 250 Cứng | |
Tianjin Open Thiên Tân, Trung Quốc WTA 250 Cứng | ||
Linz Open Linz, Áo WTA 250 Cứng (trong nhà) | Hoãn đến ngày 8 tháng 11 | |
18 tháng 10 | Jiangxi Open Nam Xương, Trung Quốc WTA 250 Cứng | Hủy |
1 tháng 11 | WTA Elite Trophy Châu Hải, Trung Quốc Giải đấu cuối năm Cứng (trong nhà) | |
8 tháng 11 | WTA Finals Thâm Quyến, Trung Quốc Giải đấu cuối năm Cứng (trong nhà) | Chuyển đến Guadalajara, Mexico[16] |
Thống kê
Bảng dưới đây thống kê số danh hiệu đơn (S), đôi (D), và đôi nam nữ (X) của mỗi tay vợt và mỗi quốc gia giành được trong mùa giải, trong tất cả các thể loại giải đấu của WTA Tour 2021: Giải Grand Slam, giải đấu cuối năm (WTA Tour Championships và WTA Elite Trophy), WTA Premier (WTA 1000 và WTA 500), và WTA 250. Các tay vợt/quốc gia được sắp xếp theo:
- Tổng số danh hiệu (một danh hiệu đôi giành được bởi hai tay vợt đại diện cho cùng một quốc gia chỉ được tính một danh hiệu cho quốc gia);
- Độ quan trọng của những danh hiệu đó (một danh hiệu Grand Slam bằng hai danh hiệu WTA 1000, một danh hiệu cuối năm bằng một phần rưỡi danh hiệu WTA 1000, một danh hiệu WTA 1000 bằng hai danh hiệu WTA 500, một danh hiệu WTA 500 bằng hai danh hiệu WTA 250);
- Hệ thống phân cấp: đơn > đôi > đôi nam nữ;
- Thứ tự chữ cái (theo họ của tay vợt).
Chú thích
Grand Slam |
Thế vận hội Mùa hè |
Giải đấu cuối năm |
WTA 1000 (Mandatory) |
WTA 1000 (không Mandatory) |
WTA 500 |
WTA 250 |
Số danh hiệu giành được theo tay vợt
Tổng số | Tay vợt | Grand Slam | Thế vận hội | Cuối năm | WTA 1000 | WTA 1000 | WTA 500 | WTA 250 | Tổng số | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
S | D | X | S | D | X | S | D | S | D | S | D | S | D | S | D | S | D | X | ||
9 | Krejčíková, BarboraBarbora Krejčíková (CZE) | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● | ● ● | 3 | 5 | 1 | ||||||||
6 | Barty, AshleighAshleigh Barty (AUS) | ● | ● | ● | ● ● | ● | 5 | 1 | 0 | |||||||||||
6 | Siniaková, KateřinaKateřina Siniaková (CZE) | ● | ● | ● | ● | ● ● | 0 | 6 | 0 | |||||||||||
5 | Mertens, EliseElise Mertens (BEL) | ● ● | ● | ● | ● | 1 | 4 | 0 | ||||||||||||
5 | Krawczyk, DesiraeDesirae Krawczyk (USA) | ● ● ● | ● | ● | 0 | 2 | 3 | |||||||||||||
5 | Aoyama, ShukoShuko Aoyama (JPN) | ● | ● ● ● | ● | 0 | 5 | 0 | |||||||||||||
5 | Shibahara, EnaEna Shibahara (JPN) | ● | ● ● ● | ● | 0 | 5 | 0 | |||||||||||||
4 | Sabalenka, ArynaAryna Sabalenka (BLR) | ● | ● | ● | ● | 2 | 2 | 0 | ||||||||||||
4 | Kontaveit, AnettAnett Kontaveit (EST) | ● ● | ● ● | 4 | 0 | 0 | ||||||||||||||
3 | Shuai, ZhangZhang Shuai (CHN) | ● | ● | ● | 0 | 3 | 0 | |||||||||||||
3 | Muguruza, GarbiñeGarbiñe Muguruza (ESP) | ● | ● | ● | 3 | 0 | 0 | |||||||||||||
3 | Guarachi, AlexaAlexa Guarachi (CHI) | ● | ● | ● | 0 | 3 | 0 | |||||||||||||
3 | Jurak, DarijaDarija Jurak (CRO) | ● | ● | ● | 0 | 3 | 0 | |||||||||||||
2 | Su-wei, HsiehHsieh Su-wei (TPE) | ● | ● | 0 | 2 | 0 | ||||||||||||||
2 | Stosur, SamanthaSamantha Stosur (AUS) | ● | ● | 0 | 2 | 0 | ||||||||||||||
2 | Badosa, PaulaPaula Badosa (ESP) | ● | ● | 2 | 0 | 0 | ||||||||||||||
2 | Świątek, IgaIga Świątek (POL) | ● | ● | 2 | 0 | 0 | ||||||||||||||
2 | Ostapenko, JeļenaJeļena Ostapenko (LAT) | ● | ● | 1 | 1 | 0 | ||||||||||||||
2 | Collins, DanielleDanielle Collins (USA) | ● | ● | 2 | 0 | 0 | ||||||||||||||
2 | Kasatkina, DariaDaria Kasatkina (RUS) | ● | ● | 2 | 0 | 0 | ||||||||||||||
2 | Kudermetova, VeronikaVeronika Kudermetova (RUS) | ● | ● | 1 | 1 | 0 | ||||||||||||||
2 | Melichar, NicoleNicole Melichar (USA) | ● ● | 0 | 2 | 0 | |||||||||||||||
2 | Schuurs, DemiDemi Schuurs (NED) | ● ● | 0 | 2 | 0 | |||||||||||||||
2 | Petkovic, AndreaAndrea Petkovic (GER) | ● | ● | 1 | 1 | 0 | ||||||||||||||
2 | Kichenok, NadiiaNadiia Kichenok (UKR) | ● | ● | 0 | 2 | 0 | ||||||||||||||
2 | Klepač, AndrejaAndreja Klepač (SLO) | ● | ● | 0 | 2 | 0 | ||||||||||||||
2 | Olaru, RalucaRaluca Olaru (ROU) | ● | ● | 0 | 2 | 0 | ||||||||||||||
2 | Tauson, ClaraClara Tauson (DEN) | ● ● | 2 | 0 | 0 | |||||||||||||||
2 | Gauff, CocoCoco Gauff (USA) | ● | ● | 1 | 1 | 0 | ||||||||||||||
2 | Paolini, JasmineJasmine Paolini (ITA) | ● | ● | 1 | 1 | 0 | ||||||||||||||
2 | Sharma, AstraAstra Sharma (AUS) | ● | ● | 1 | 1 | 0 | ||||||||||||||
2 | Van Uytvanck, AlisonAlison Van Uytvanck (BEL) | ● | ● | 1 | 1 | 0 | ||||||||||||||
2 | Bouzková, MarieMarie Bouzková (CZE) | ● ● | 0 | 2 | 0 | |||||||||||||||
2 | Dzalamidze, NatelaNatela Dzalamidze (RUS) | ● ● | 0 | 2 | 0 | |||||||||||||||
2 | Hradecká, LucieLucie Hradecká (CZE) | ● ● | 0 | 2 | 0 | |||||||||||||||
2 | McNally, CatyCaty McNally (USA) | ● ● | 0 | 2 | 0 | |||||||||||||||
2 | Perez, EllenEllen Perez (AUS) | ● ● | 0 | 2 | 0 | |||||||||||||||
2 | Rakhimova, KamillaKamilla Rakhimova (RUS) | ● ● | 0 | 2 | 0 | |||||||||||||||
1 | Osaka, NaomiNaomi Osaka (JPN) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Raducanu, EmmaEmma Raducanu (GBR) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Bencic, BelindaBelinda Bencic (SUI) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Pavlyuchenkova, AnastasiaAnastasia Pavlyuchenkova (RUS) | ● | 0 | 0 | 1 | |||||||||||||||
1 | Giorgi, CamilaCamila Giorgi (ITA) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Dabrowski, GabrielaGabriela Dabrowski (CAN) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Fichman, SharonSharon Fichman (CAN) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Olmos, GiulianaGiuliana Olmos (MEX) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Stefani, LuisaLuisa Stefani (BRA) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Kvitová, PetraPetra Kvitová (CZE) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Samsonova, LiudmilaLiudmila Samsonova (RUS) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Azarenka, VictoriaVictoria Azarenka (BLR) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Brady, JenniferJennifer Brady (USA) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Mirza, SaniaSania Mirza (IND) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Peschke, KvětaKvěta Peschke (CZE) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Cîrstea, SoranaSorana Cîrstea (ROU) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Fernandez, LeylahLeylah Fernandez (CAN) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Jabeur, OnsOns Jabeur (TUN) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Kerber, AngeliqueAngelique Kerber (GER) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Konta, JohannaJohanna Konta (GBR) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Li, AnnAnn Li (USA) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Osorio, CamilaCamila Osorio (COL) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Putintseva, YuliaYulia Putintseva (KAZ) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Riske, AlisonAlison Riske (USA) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Ruse, Elena-GabrielaElena-Gabriela Ruse (ROU) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Sorribes Tormo, SaraSara Sorribes Tormo (ESP) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Svitolina, ElinaElina Svitolina (UKR) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Vekić, DonnaDonna Vekić (CRO) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Zanevska, MarynaMaryna Zanevska (BEL) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Zidanšek, TamaraTamara Zidanšek (SLO) | ● | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Bandecchi, SusanSusan Bandecchi (SUI) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Baptiste, HaileyHailey Baptiste (USA) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Bara, IrinaIrina Bara (ROU) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Buzărnescu, MihaelaMihaela Buzărnescu (ROU) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Danilina, AnnaAnna Danilina (KAZ) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Dolehide, CarolineCaroline Dolehide (USA) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Eikeri, UlrikkeUlrikke Eikeri (NOR) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Friedsam, Anna-LenaAnna-Lena Friedsam (GER) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Gorgodze, EkaterineEkaterine Gorgodze (GEO) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Juvan, KajaKaja Juvan (SLO) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Kalinskaya, AnnaAnna Kalinskaya (RUS) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Kichenok, LyudmylaLyudmyla Kichenok (UKR) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Krunić, AleksandraAleksandra Krunić (SRB) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Kužmová, ViktóriaViktória Kužmová (SVK) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Lechemia, ElixaneElixane Lechemia (FRA) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Marozava, LidziyaLidziya Marozava (BLR) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Mihalíková, TerezaTereza Mihalíková (SVK) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Minnen, GreetGreet Minnen (BEL) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Muhammad, AsiaAsia Muhammad (USA) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Neel, IngridIngrid Neel (USA) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Niculescu, MonicaMonica Niculescu (ROU) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Ninomiya, MakotoMakoto Ninomiya (JPN) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Raina, AnkitaAnkita Raina (IND) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Routliffe, ErinErin Routliffe (NZL) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Rus, ArantxaArantxa Rus (NED) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Stojanović, NinaNina Stojanović (SRB) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Stollár, FannyFanny Stollár (HUN) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Teichmann, JilJil Teichmann (SUI) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Waltert, SimonaSimona Waltert (SUI) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Xinyu, WangWang Xinyu (CHN) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Saisai, ZhengZheng Saisai (CHN) | ● | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Zimmermann, KimberleyKimberley Zimmermann (BEL) | ● | 0 | 1 | 0 |
Số danh hiệu giành được theo quốc gia
Tổng số | Quốc gia | Grand Slam | Thế vận hội | Cuối năm | WTA 1000 | WTA 1000 | WTA 500 | WTA 250 | Tổng số | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
S | D | X | S | D | X | S | D | S | D | S | D | S | D | S | D | S | D | X | ||
17 | Hoa Kỳ (USA) | 3 | 1 | 4 | 4 | 5 | 5 | 9 | 3 | |||||||||||
14 | Cộng hòa Séc (CZE) | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | 9 | 1 | ||||||
11 | Úc (AUS) | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 0 | |||||||
10 | Nga (RUS) | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 5 | 1 | ||||||||||||
9 | Bỉ (BEL) | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 0 | |||||||||||
7 | Nhật Bản (JPN) | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | 0 | ||||||||||||
7 | România (ROU) | 1 | 2 | 4 | 2 | 5 | 0 | |||||||||||||
6 | Tây Ban Nha (ESP) | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 6 | 0 | 0 | |||||||||||
5 | Belarus (BLR) | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 | |||||||||||
4 | Trung Quốc (CHN) | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||||||||||||
4 | Croatia (CRO) | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 | ||||||||||||
4 | Estonia (EST) | 2 | 2 | 4 | 0 | 0 | ||||||||||||||
4 | Đức (GER) | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | |||||||||||||
4 | Slovenia (SLO) | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||||
4 | Ukraina (UKR) | 1 | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 | |||||||||||||
3 | Thụy Sĩ (SUI) | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | ||||||||||||||
3 | Ý (ITA) | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | |||||||||||||
3 | Canada (CAN) | 2 | 1 | 1 | 2 | 0 | ||||||||||||||
3 | Chile (CHI) | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | |||||||||||||
3 | Hà Lan (NED) | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | ||||||||||||||
2 | Anh Quốc (GBR) | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | ||||||||||||||
2 | Đài Bắc Trung Hoa (TPE) | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||||||||||||||
2 | Ba Lan (POL) | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | ||||||||||||||
2 | Latvia (LAT) | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ||||||||||||||
2 | Ấn Độ (IND) | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||||||||||||||
2 | Đan Mạch (DEN) | 2 | 2 | 0 | 0 | |||||||||||||||
2 | Kazakhstan (KAZ) | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ||||||||||||||
2 | Slovakia (SVK) | 2 | 0 | 2 | 0 | |||||||||||||||
1 | Brasil (BRA) | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | México (MEX) | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Colombia (COL) | 1 | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Tunisia (TUN) | 1 | 1 | 0 | 0 | |||||||||||||||
1 | Pháp (FRA) | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Gruzia (GEO) | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Hungary (HUN) | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | New Zealand (NZL) | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Na Uy (NOR) | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||||||||||||
1 | Serbia (SRB) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Danh hiệu
Những tay vợt sau đây giành được danh hiệu đầu tiên ở các nội dung đơn, đôi, hoặc đôi nam nữ:
- Đơn
|
|
- Đôi
|
|
- Đôi nam nữ
- Desirae Krawczyk – Roland Garros (kết quả)
- Anastasia Pavlyuchenkova (ROC_2020) – Thế vận hội Mùa hè 2020 (kết quả)
Những tay vợt sau đây bảo vệ thành công danh hiệu ở các nội dung đơn, đôi, hoặc đôi nam nữ:
- Đơn
- Đôi
- Hsieh Su-wei – Wimbledon (kết quả)
- Lucie Hradecká – Prague (kết quả)
- Elise Mertens – Indian Wells (kết quả)
- Đôi nam nữ
Thứ hạng cao nhất
Những tay vợt sau đây cao nhất ở mùa giải trong top 50 (in đậm là các tay vợt lần đầu tiên vào top 10):
- Đơn
- Jennifer Brady (vị trí số 13 vào ngày 22 tháng 2)
- Fiona Ferro (vị trí số 39 vào ngày 8 tháng 3)
- Veronika Kudermetova (vị trí số 28 vào ngày 26 tháng 4)
- Karolína Muchová (vị trí số 19 vào ngày 17 tháng 5)
- Shelby Rogers (vị trí số 40 vào ngày 12 tháng 7)
- Aryna Sabalenka (vị trí số 2 vào ngày 23 tháng 8)
- Cori Gauff (vị trí số 19 vào ngày 13 tháng 9)
- Iga Świątek (vị trí số 4 vào ngày 27 tháng 9)
- Nadia Podoroska (vị trí số 35 vào ngày 27 tháng 9)
- Jil Teichmann (vị trí số 38 vào ngày 27 tháng 9)
- Sara Sorribes Tormo (vị trí số 34 vào ngày 18 tháng 10)
- Barbora Krejčíková (vị trí số 3 vào ngày 1 tháng 11)
- Maria Sakkari (vị trí số 6 vào ngày 1 tháng 11)
- Ons Jabeur (vị trí số 7 vào ngày 1 tháng 11)
- Anett Kontaveit (vị trí số 8 vào ngày 1 tháng 11)
- Ann Li (vị trí số 47 vào ngày 1 tháng 11)
- Tereza Martincová (vị trí số 48 vào ngày 1 tháng 11)
- Marta Kostyuk (vị trí số 50 vào ngày 1 tháng 11)
- Paula Badosa Gibert (vị trí số 10 vào ngày 8 tháng 11)
- Anastasia Pavlyuchenkova (vị trí số 11 vào ngày 8 tháng 11)
- Elena Rybakina (vị trí số 14 vào ngày 8 tháng 11)
- Jessica Pegula (vị trí số 19 vào ngày 8 tháng 11)
- Emma Raducanu (vị trí số 20 vào ngày 8 tháng 11)
- Leylah Annie Fernandez (vị trí số 24 vào ngày 8 tháng 11)
- Tamara Zidanšek (vị trí số 31 vào ngày 8 tháng 11)
- Liudmila Samsonova (vị trí số 39 vào ngày 8 tháng 11)
- Viktorija Golubic (vị trí số 43 vào ngày 8 tháng 11)
- Clara Tauson (vị trí số 44 vào ngày 8 tháng 11)
- Đôi
- Sofia Kenin (vị trí số 29 vào ngày 25 tháng 1)
- Aryna Sabalenka (vị trí số 1 vào ngày 22 tháng 2)
- Viktória Kužmová (vị trí số 27 vào ngày 8 tháng 3)
- Elise Mertens (vị trí số 1 vào ngày 10 tháng 5)
- Nicole Melichar (vị trí số 9 vào ngày 17 tháng 5)
- Desirae Krawczyk (vị trí số 17 vào ngày 17 tháng 5)
- Hayley Carter (vị trí số 25 vào ngày 14 tháng 6)
- Caroline Dolehide (vị trí số 25 vào ngày 16 tháng 8)
- Asia Muhammad (vị trí số 31 vào ngày 23 tháng 8)
- Laura Siegemund (vị trí số 30 vào ngày 23 tháng 8)
- Nina Stojanović (vị trí số 40 vào ngày 13 tháng 9)
- Alexa Guarachi (vị trí số 11 vào ngày 20 tháng 9)
- Jessica Pegula (vị trí số 46 vào ngày 4 tháng 10)
- Gabriela Dabrowski (vị trí No. 5 vào ngày 18 tháng 10)
- Shuko Aoyama (vị trí số 6 vào ngày 18 tháng 10)
- Zhang Shuai (vị trí số 8 vào ngày 18 tháng 10)
- Iga Świątek (vị trí số 41 vào ngày 18 tháng 10)
- Elena Rybakina (vị trí số 48 vào ngày 18 tháng 10)
- Bernarda Pera (vị trí số 50 vào ngày 18 tháng 10)
- Luisa Stefani (vị trí số 9 vào ngày 1 tháng 11)
- Darija Jurak (vị trí số 10 vào ngày 1 tháng 11)
- Veronika Kudermetova (vị trí số 11 vào ngày 1 tháng 11)
- Ena Shibahara (vị trí số 6 vào ngày 8 tháng 11)
- Catherine McNally (vị trí số 16 vào ngày 8 tháng 11)
- Cori Gauff (vị trí số 17 vào ngày 8 tháng 11)
- Giuliana Olmos (vị trí số 23 vào ngày 8 tháng 11)
- Sharon Fichman (vị trí số 26 vào ngày 8 tháng 11)
- Storm Sanders (vị trí số 30 vào ngày 8 tháng 11)
- Nadiia Kichenok (vị trí số 31 vào ngày 8 tháng 11)
- Marie Bouzková (vị trí số 34 vào ngày 8 tháng 11)
Bảng xếp hạng WTA
Dưới đây là Bảng xếp hạng WTA và Bảng xếp hạng Cuộc đua WTA của top 20 tay vợt đơn và đôi tại thời điểm hiện tại của mùa giải 2021.
Đơn
Tay vợt tham dự WTA Finals 2021. Tay vợt rút lui.
|
|
Vị trí số 1
Người giữ | Ngày giành được | Ngày tụt hạng |
---|---|---|
Ashleigh Barty (AUS) | Cuối năm 2020 | Cuối năm 2021 |
Đôi
Đội tham dự WTA Finals 2021. Đội rút lui.
|
|
Vị trí số 1
Người giữ | Ngày giành được | Ngày tụt hạng |
---|---|---|
Hsieh Su-wei (TPE) | Cuối năm 2020 | 21 tháng 2 năm 2021 |
Aryna Sabalenka (BLR) | 22 tháng 2 năm 2021 | 4 tháng 4 năm 2021 |
Hsieh Su-wei (TPE) | 5 tháng 4 năm 2021 | 9 tháng 5 năm 2021 |
Elise Mertens (BEL) | 10 tháng 5 năm 2021 | 16 tháng 5 năm 2021 |
Kristina Mladenovic (FRA) | 17 tháng 5 năm 2021 | 13 tháng 6 năm 2021 |
Barbora Krejčíková (CZE) | 14 tháng 6 năm 2021 | 11 tháng 7 năm 2021 |
Elise Mertens (BEL) | 12 tháng 7 năm 2021 | 12 tháng 9 năm 2021 |
Hsieh Su-wei (TPE) | 13 tháng 9 năm 2021 | 19 tháng 9 năm 2021 |
Elise Mertens (BEL) | 20 tháng 9 năm 2021 | 26 tháng 9 năm 2021 |
Barbora Krejčíková (CZE) | 27 tháng 9 năm 2021 | 17 tháng 10 năm 2021 |
Elise Mertens (BEL) | 18 tháng 10 năm 2021 | 24 tháng 10 năm 2021 |
Hsieh Su-wei (TPE) | 25 tháng 10 năm 2021 | 31 tháng 10 năm 2021 |
Elise Mertens (BEL) | 1 tháng 11 năm 2021 | 7 tháng 11 năm 2021 |
Hsieh Su-wei (TPE) | 8 tháng 11 năm 2021 | 21 tháng 11 năm 2021 |
Kateřina Siniaková (CZE) | 22 tháng 11 năm 2021 | Cuối năm 2021 |
Phân phối điểm
Thể loại | VĐ | CK | BK | TK | V16 | V32 | V64 | V128 | Q | Q3 | Q2 | Q1 |
Grand Slam (S) | 2000 | 1300 | 780 | 430 | 240 | 130 | 70 | 10 | 40 | 30 | 20 | 2 |
Grand Slam (D) | 2000 | 1300 | 780 | 430 | 240 | 130 | 10 | – | 40 | – | – | – |
WTA Finals (S) | 1500* | 1080* | 750* | (+125 cho mỗi trận vòng bảng; +125 cho mỗi trận thắng vòng bảng) | ||||||||
WTA Finals (D) | 1500 | 1080 | 750 | 375 | – | |||||||
WTA 1000 (96S) | 1000 | 650 | 390 | 215 | 120 | 65 | 35 | 10 | 30 | – | 20 | 2 |
WTA 1000 (64/60S) | 1000 | 650 | 390 | 215 | 120 | 65 | 10 | – | 30 | – | 20 | 2 |
WTA 1000 (28/32D) | 1000 | 650 | 390 | 215 | 120 | 10 | – | – | – | – | – | – |
WTA 1000 (56S, 48Q/32Q) | 900 | 585 | 350 | 190 | 105 | 60 | 10 | – | 30 | - | 20 | 1 |
WTA 1000 (28D) | 900 | 585 | 350 | 190 | 105 | 10 | – | – | – | – | – | – |
WTA 500 (64/56S) | 470 | 305 | 185 | 100 | 55 | 30 | 1 | – | 25 | – | 13 | 1 |
WTA 500 (32/30/28S) | 470 | 305 | 185 | 100 | 55 | 1 | – | – | 25 | 18 | 13 | 1 |
WTA 500 (28D) | 470 | 305 | 185 | 100 | 55 | 1 | – | – | – | – | – | – |
WTA 500 (16D) | 470 | 305 | 185 | 100 | 1 | – | – | – | – | – | – | – |
WTA Elite Trophy (S) | 700* | 440* | 240* | (+40 cho mỗi trận vòng bảng; +80 cho mỗi trận thắng vòng bảng) | ||||||||
WTA 250 (32S, 32Q) | 280 | 180 | 110 | 60 | 30 | 1 | – | – | 18 | 14 | 10 | 1 |
WTA 250 (32S, 24/16Q) | 280 | 180 | 110 | 60 | 30 | 1 | – | – | 18 | – | 12 | 1 |
WTA 250 (28D) | 280 | 180 | 110 | 60 | 30 | 1 | - | – | – | – | – | – |
WTA 250 (16D) | 280 | 180 | 110 | 60 | 1 | – | – | – | – | – | – | – |
S = tay vợt đơn, D = đội đôi, Q = tay vợt vòng loại.
* Thành tích bất bại vòng bảng.
Tiền thưởng
Tiền thưởng theo US$ tính đến ngày 8 tháng 11 năm 2021[cập nhật][20] | |||||
---|---|---|---|---|---|
# | Tay vợt | Đơn | Đôi | Đôi nam nữ | Tổng cộng |
1 | Ashleigh Barty (AUS) | $3,914,987 | $30,195 | $0 | $3,945,182 |
2 | Barbora Krejčíková (CZE) | $2,859,248 | $436,781 | $60,854 | $3,356,883 |
3 | Emma Raducanu (GBR) | $2,803,236 | $0 | $0 | $2,803,236 |
4 | Aryna Sabalenka (BLR) | $2,444,681 | $235,522 | $0 | $2,689,281 |
5 | Karolína Plíšková (CZE) | $2,499,000 | $39,865 | $0 | $2,538,865 |
6 | Naomi Osaka (JPN) | $2,306,222 | $0 | $0 | $2,306,222 |
7 | Paula Badosa (ESP) | $2,242,330 | $52,132 | $0 | $2,295,962 |
8 | Elise Mertens (BEL) | $1,162,626 | $848,007 | $0 | $2,013,133 |
9 | Leylah Fernandez (CAN) | $1,661,427 | $111,198 | $0 | $1,772,625 |
10 | Anastasia Pavlyuchenkova (RUS) | $1,646,213 | $73,412 | $0 | $1,730,375 |
Trở lại
- Carla Suárez Navarro[21]
- Elena Vesnina[22][23]
- Kim Clijsters[24]
Giải nghệ
- Gréta Arn[25]
- Timea Bacsinszky[26]
- Kiki Bertens[27][28]
- Nicole Gibbs[29]
- Bojana Jovanovski Petrović
- Vania King[30][31]
- Barbora Strýcová[32]
- Carla Suárez Navarro[33]
- Yaroslava Shvedova
- Abigail Spears
Xem thêm
- WTA 125K 2021
- ITF Women's World Tennis Tour 2021
- Liên đoàn Quần vợt Quốc tế
- ATP Tour 2021
Chú thích
Tham khảo
- ^ a b “WTA announces start of 2021 Tour season”. WTA. ngày 19 tháng 12 năm 2020.
- ^ WTA [@WTA] (ngày 6 tháng 2 năm 2021). “Due to the delayed schedule and the start of the Australian Open on Monday, the final of the Grampians Trophy will not be played...” (Tweet) – qua Twitter.
- ^ “Dubai to host Australian Open 2021 women's qualifying”. ausopen.com (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2021.
- ^ Belgrado tendrá también un torneo de categoría WTA 250
- ^ Parma si prende tutto: arriva anche un torneo WTA!
- ^ “French Open”. French Open postponed by one week in hope more fans can attend. ngày 8 tháng 4 năm 2021.
- ^ “Moin Ladies. From July 7th to 11th, 2021, the tennis ladies are back in Hamburg!”. Hamburg European Open. ngày 22 tháng 4 năm 2021.
- ^ Associated Press (1 tháng 7 năm 2021). “Indian Wells tennis to be played Oct. 4-17 in SoCal desert”. USA Today. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2021.
- ^ “Brisbane Tennis to return in 2022”. 16 tháng 11 năm 2020.
- ^ “ASB Classic, Auckland tuneup event for Australian Open, canceled due to pandemic”. 6 tháng 10 năm 2020.
- ^ “Star-studded line-up to play official curtain raiser in Adelaide”. ausopen.com (bằng tiếng Anh). 9 tháng 1 năm 2021. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2021.
- ^ “BNP Paribas Open tennis tournament rescheduled for October 2021 at Indian Wells”. The Desert Sun. 20 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 21 tháng 5 năm 2021.
- ^ Billie Jean King Cup [@BJKCup] (18 tháng 2 năm 2021). “The International Tennis Federation and the Hungarian National Sports Agency...” (Tweet). Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2021 – qua Twitter.
- ^ “Billie Jean King Cup Finals to take place in November at Prague's O2 Arena”. Billie Jean King Cup. 28 tháng 8 năm 2021.
- ^ “WTA ANNOUNCES 2021 CALENDAR UPDATE”. Women's Tennis Association. 1 tháng 7 năm 2021. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2021.
- ^ “2021 WTA Finals to be held in Guadalajara, Mexico”. Women's Tennis Association. 13 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2021.
- ^ a b “Porsche Rate to the WTA Finals” (PDF). wtatennis.com. WTA Tour, Inc. 8 tháng 11 năm 2021.
- ^ “Singles Rankings Numeric List for 15 November 2021” (PDF). wtatour.com. WTA Tour, Inc.
- ^ “Doubles Rankings Numeric List for 15 November 2021” (PDF). Women's Tennis Association.
- ^ “WTA Year-to-date prize money” (PDF).
- ^ “Carla Suarez Navarro returns to French Open after cancer treatment - Sportsnet.ca”. www.sportsnet.ca. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2021.
- ^ “Vesnina returns from retirement for Tokyo 2020 + 1?”. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 9 tháng 8 năm 2021.
- ^ Now, Tennis (18 tháng 1 năm 2021). “Former Doubles World No. 1 Vesnina Plans Comeback in 2021”.
- ^ “Clijsters set to make latest comeback at Chicago”. Reuters. 9 tháng 9 năm 2021. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2021.
- ^ Gy. Szabó Csilla (ngày 10 tháng 3 năm 2021). “Gréta az akadályokból merítette erejét” (bằng tiếng hungarian). tenisz-palya.hu. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 3 tháng 4 năm 2021.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
- ^ “Swiss star Timea Bacsinszky announces retirement”. Women's Tennis Association. Truy cập 31 tháng 8 năm 2023.
- ^ “Kiki Bertens announces 2021 will be her final season”. Women's Tennis Association. Truy cập 31 tháng 8 năm 2023.
- ^ “Kiki Bertens on Instagram: "Proud to finish my career with this team🧡 this is gonna be my last tournament. Let's give it our best💪 Tokyo 🇯🇵 here we come #teamnl @knltbtoptennis #olympics"”. Instagram. Truy cập 31 tháng 8 năm 2023.
- ^ “Nicole Gibbs announces retirement from tennis at age 27” (bằng tiếng Anh). Espn. ngày 16 tháng 2 năm 2021.
- ^ “Vania King set to step away from the game”. Baseline (bằng tiếng Anh). ngày 26 tháng 2 năm 2020. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2020.
- ^ @queen_v21 (ngày 6 tháng 4 năm 2021). “This is my final farewell to the professional tennis life...” (Tweet) – qua Twitter.
- ^ “Barbora Strycova announces retirement, hopes for Wimbledon farewell”. wtatennis.com. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2021.
- ^ “Cancer-free Suarez Navarro preparing for final farewell tour”.
Liên kết ngoài
- Trang web chính thức Hiệp hội Quần vợt Nữ (WTA)
- Trang web chính thức Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF)
Bản mẫu:WTA seasons