Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2004
Vòng loại cúp bóng đá châu Phi 2004 diễn ra từ 6 tháng 9 năm 2002 đến 6 tháng 7 năm 2003. Khác với những giải trước, giải này không có vòng sơ loại. Do đó vòng loại chia ra nhiều bảng hơn gồm 49 đội chia làm 13 bảng để chọn lấy 13 đội đầu bảng và đội thứ nhì có thành tích tốt nhất vào vòng chung kết cùng đương kim vô địch Cameroon và chủ nhà Tunisia.
Các đội lọt vào vòng chung kết
|
Chú thích
Đội lọt vào vòng chung kết, các đội khác bị loại. |
Bảng 1
Ghi chú: Djibouti rút lui.
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | +4 |
![]() | 5 | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 4 | +3 |
![]() | 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nigeria ![]() | 2-2 | ![]() |
---|---|---|
Uche Kalu ![]() Odemwingie ![]() | Figueiredo ![]() Akwá ![]() |
Sân vận động Samuel Ogbemudia, Thành phố Benin
Angola ![]() | 5-1 | ![]() |
---|---|---|
Msowoya ![]() Akwá ![]() Flávio Amado ![]() Stopirra ![]() Chinho ![]() | Mgangira ![]() |
Sân vận động Cidadela, Luanda
Bảng 2
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 3 | +7 |
![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 |
![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 |
![]() | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 7 | -4 |
Guinée ![]() | 3-0 | ![]() |
---|---|---|
Titi Camara ![]() Mansaré ![]() Ibrahima Camara ![]() |
Liberia ![]() | 1–2 | ![]() |
---|---|---|
Daye ![]() | Youla ![]() |
Sân vận động Thể thao Accra, Accra, Ghana (Liberia thi đấu trên sân trung lập do bất ổn về chính trị)
Bảng 3
Note: Tanzania pulled out for financial reasons, their final game being declared a walkover.
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 |
![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 |
![]() | 7 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 |
![]() | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 13 | -12 |
Bénin ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Adjamossi ![]() Tchomogo ![]() Latoundji ![]() |
Sân vận động René Pleven d'Akpakpa, Cotonou
Tanzania ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Lungu ![]() |
Sân vận động Quốc gia, Dar es Salaam
Tanzania ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Kabirou ![]() |
Sân vận động Quốc gia, Dar es Salaam
Bảng 4
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 2 | 10 |
![]() | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 |
![]() | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | -5 |
![]() | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | -6 |
Trung Phi ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Tamboulas ![]() | Fumo ![]() |
Burkina Faso ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
A. Touré ![]() Minoungou ![]() | Berede Oueifio ![]() |
Mozambique ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Tsoumou-Madza ![]() Guié-Mien ![]() Bakouma ![]() |
Sân vận động Maxaquene, Maputo
Mozambique ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Dário ![]() |
Sân vận động Machava, Maputo
Cộng hòa Congo ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Embingou ![]() Ewolo ![]() | Makita ![]() |
Burkina Faso ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Dagano ![]() A. Touré ![]() Minoungou ![]() |
Burkina Faso ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
A. Touré ![]() Ouédraogo ![]() Minoungou ![]() |
Mozambique ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Jossias ![]() |
Sân vận động Machava, Maputo
Trung Phi ![]() | 0–3 | ![]() |
---|---|---|
Dagano ![]() Minoungou ![]() |
Bảng 5
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 |
![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 |
![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 |
![]() | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 10 | -10 |
Mauritanie ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Lito ![]() Antonio Duarte ![]() |
Sân vận động Olympic, Nouakchott
Cabo Verde ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Baraza ![]() |
Togo ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Adebayor ![]() |
Kenya ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Mambo ![]() Oyuga ![]() Oliech ![]() |
Cabo Verde ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Duarte ![]() Caló ![]() | Wondu ![]() |
Sân vận động Várzea, Praia
Mauritanie ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Olympic, Nouakchott
Togo ![]() | 5–2 | ![]() |
---|---|---|
Alessandro Faria ![]() Sherif Touré ![]() Mikimba ![]() Adebayor ![]() | Lito ![]() Caló ![]() |
Cabo Verde ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Lito ![]() Caló ![]() |
Sân vận động Várzea, Praia
Mauritanie ![]() | 0–0 | ![]() |
---|---|---|
Sân vận động Olympic, Nouakchott
Kenya ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Oliech ![]() |
Bảng 6
Ghi chú: Zimbabwe là đội nhì bảng có thành tích tốt nhất nên được lọt vào vòng chung kết.
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 |
![]() | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 |
![]() | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 10 | -6 |
![]() | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 1 | 7 | -6 |
Seychelles ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Roddy Victor ![]() |
Mali ![]() | 3–0 | ![]() |
---|---|---|
Seydou Keita ![]() Sidibé ![]() D. Coulibaly ![]() |
Zimbabwe ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Peter Ndlovu ![]() Adam Ndlovu ![]() | Brian Methe ![]() |
Seychelles ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Baldé ![]() Zialor ![]() | Adam Ndlovu ![]() |
Eritrea ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Fessehaye ![]() |
Seychelles ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Sammy Traoré ![]() B. Touré ![]() |
Bảng 7
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 0 | 10 |
![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 |
![]() | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 7 | 0 |
![]() | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 16 | -3 |
Guinea Xích Đạo ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Mavidi ![]() | Bah ![]() Benjamin Sesay ![]() Mansaray ![]() |
Sierra Leone ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Kpaka ![]() Bah ![]() |
Maroc ![]() | 5–0 | ![]() |
---|---|---|
Ramzi ![]() Bidoudane ![]() Safri ![]() Rokki ![]() Kacemi ![]() |
Gabon ![]() | 4–0 | ![]() |
---|---|---|
Mouloungui ![]() Lary ![]() Bito'o ![]() |
Maroc ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Chippo ![]() |
Guinea Xích Đạo ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Mba ![]() Malango ![]() | Alain Djissikadié ![]() |
Sierra Leone ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Kallon ![]() Kabbah ![]() |
Guinea Xích Đạo ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Kharja ![]() |
Gabon ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Mbanangoyé ![]() Mintsa ![]() |
Bảng 8
Ghi chú: São Tomé và Príncipe rút lui.
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 10 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 |
![]() | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 |
![]() | 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng 9
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hệ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 |
![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 4 |
![]() | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 12 | -4 |
![]() | 3 | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | -4 |
Libya ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Al-Malyan ![]() Muntasser ![]() Essam Bilal ![]() | Nonda ![]() Marlin Piana ![]() |
Sân vận động Misurata, Misurata
CHDC Congo ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
LuaLua ![]() Piana ![]() |
Eswatini ![]() | 1–1 | ![]() |
---|---|---|
Mfanzile Dlamini ![]() | Musasa ![]() |
CHDC Congo ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Piana ![]() Musasa ![]() |
CHDC Congo ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Masudi ![]() Piana ![]() | Ilid Hamid ![]() |
Bảng 10
Ghi chú: Guiné-Bissau rút lui.
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hệ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 9 | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 1 | 13 |
![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 |
![]() | 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 |
![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Madagascar ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Ruphin ![]() |
Mauritius ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Ruphin ![]() |
Sân vận động Auguste Vollaire, Centre de Flacq
Ai Cập ![]() | 7–0 | ![]() |
---|---|---|
Mido ![]() Tarek El-Sayed ![]() Gamal Hamza ![]() Hazem Emam ![]() Ahmed Hassan ![]() |
Sân vận động Port Said, Port Said
Ai Cập ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
El-Tabei ![]() Ahmad Belal ![]() Mido ![]() |
Sân vận động Port Said, Port Said
Madagascar ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Perle ![]() Appou ![]() |
Bảng 11
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hệ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 10 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 |
![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 |
![]() | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 11 | -10 |
Burundi ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Bakari ![]() |
Bờ Biển Ngà ![]() | 6–1 | ![]() |
---|---|---|
Drogba ![]() Bakari ![]() Dindane ![]() | Shabani ![]() |
Nam Phi ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Bartlett ![]() Nomvete ![]() | Kalou ![]() |
Bảng 12
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hệ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 10 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 |
![]() | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 |
![]() | 3 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 |
Algérie ![]() | 4–1 | ![]() |
---|---|---|
Akrour ![]() Djamel Belmadi ![]() | Chi tiết |
Sân vận động 19 tháng 5 năm 1956, Annaba
Khán giả: 20.000
Bảng 13
Đội | Điểm | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hệ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 |
![]() | 5 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 |
![]() | 4 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 |
Ghana ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
Ntaganda ![]() Hamza Mohammed ![]() Asampong Taylor ![]() Derek Boateng ![]() | Milly ![]() Ndikumana ![]() |