Tymazoline

Tymazoline
Dữ liệu lâm sàng
Tên thương mạiThymazen
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Dược đồ sử dụngTopical (nasal solution)
Mã ATC
  • R01AA13 (WHO)
Các định danh
Tên IUPAC
  • 2-[(5-methyl-2-propan-2-ylphenoxy)methyl]-4,5-dihydro-1H-imidazole
Số đăng ký CAS
  • 24243-97-8
PubChem CID
  • 34154
DrugBank
  • DB08803 ☑Y
ChemSpider
  • 31478 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • U993RH5585
KEGG
  • D07373 KhôngN
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC14H20N2O
Khối lượng phân tử232.321 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • Cc1ccc(c2c1cccc2OCC3=NCCN3)C(C)C
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C14H20N2O/c1-10(2)12-5-4-11(3)8-13(12)17-9-14-15-6-7-16-14/h4-5,8,10H,6-7,9H2,1-3H3,(H,15,16) ☑Y
  • Key:QRORCRWSRPKEHR-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

Tymazoline (tên thương mại Thymazen ở Ba Lan) là thuốc thông mũi có thể được sử dụng để điều trị viêm mũi. Nó hoạt động như một chất chống dị ứnggiao cảm, làm giảm sưng, viêm và tiết chất nhầy.[1][2]

Tham khảo

  1. ^ Drugs.com: Tymazoline Lưu trữ 2016-03-03 tại Wayback Machine
  2. ^ DrugBank: Tymazoline
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s