Tricalysia
Tricalysia | |
---|---|
T. capensis | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Tông (tribus) | Coffeeae |
Chi (genus) | Tricalysia A.Rich. ex DC. |
Tricalysia là một chi thực vật thuộc họ Rubiaceae. Chi này có các loài sau (tuy nhiên danh sách này có thể chưa đủ):
- Tricalysia acidophylla, Robbrecht
- Tricalysia africana, (Sim) Robbr.
- Tricalysia atherura, N.Hallé
- Tricalysia concolor, Halle
- Tricalysia erythrospora, (Thwaites) Alston
- Tricalysia lejolyana, Sonké & Cheek
- Tricalysia obstetrix, Halle
- Tricalysia pedicellata, Robbr.
- Tricalysia schliebenii, Robbr.
- Tricalysia talbotii, (Wernham) Keay
- Tricalysia acocantheroides, K.Schum.
- Tricalysia allenii, (Stapf) Brenan
- Tricalysia capensis, (Meisn. ex Hochst.) Sim
- Tricalysia congesta, (Oliv.) Hiern
- Tricalysia coriacea, (Benth.) Hiern
- Tricalysia delagoensis, Schinz
- Tricalysia galpinii, Schinz
- Tricalysia ignota, Bridson
- Tricalysia jasminiflora, (Klotzsch) N.Hallé
- Tricalysia junodii, (Schinz) Brenan
- Tricalysia lanceolata, (Sond.) Burtt Davy
- Tricalysia maputensis, Bridson & A.E.van Wyk
- Tricalysia niamniamensis, Hiern
- Tricalysia pallens, Hiern
- Tricalysia sonderiana, Hiern
Tham khảo
Bài viết liên quan đến phân họ thực vật Ixoroideae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|