Tiếng Sherpa
Tiếng Sherpa | |
---|---|
शेर्वी तम्ङे śērwī tamṅē, ཤར་པའི་སྐད་ཡིག shar pa'i skad yig | |
Sử dụng tại | Nepal, Sikkim, Tây Tạng |
Tổng số người nói | 169.000 |
Dân tộc | Người Sherpa |
Phân loại | Hán-Tạng
|
Hệ chữ viết | Chữ Tạng, Devanagari |
Địa vị chính thức | |
Ngôn ngữ chính thức tại | Nepal Ấn Độ (Sikkim) |
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-3 | xsr |
Glottolog | sher1255 [1] |
ELP | Sherpa |
Tiếng Sherpa (cũng được gọi là Sharpa, Xiaerba, Sherwa) là một ngôn ngữ Hán-Tạng được nói ở Nepal và bang Sikkim của Ấn Độ, chủ yếu bởi người Sherpa. Khoảng 200.000 người nói sống ở Nepal (theo điều tra dân số năm 2001), khoảng 20.000 người ở Sikkim (1997) và khoảng 800 người ở Khu tự trị Tây Tạng (1994).
Một số từ ngữ trong tiếng Sherpa
Tiếng Việt | Sherpa |
---|---|
Chủ nhật | ŋi`ma (/ŋ/ Ng') |
Thứ hai | Dawa |
Thứ ba | Miŋma |
Thứ tư | Lakpa |
Thứ năm | Phurba |
Thứ sáu | Pasaŋ |
Thứ bảy | Pemba |
Tên ngày trong tuần bắt nguồn từ tiếng Tạng ("Pur-gae").
Sherpa là một ngôn ngữ SOV, được viết bằng chữ Devanagari hoặc Sambotas.
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|