The Singles Collection |
---|
|
Album tuyển tập của Britney Spears |
---|
Phát hành | 10 tháng 11 năm 2009 (2009-11-10) |
---|
Thu âm | Tháng 8, 1997 – Tháng 7, 2009 |
---|
Thể loại | Dance-pop |
---|
Thời lượng | 60:58 |
---|
Hãng đĩa | Jive |
---|
Sản xuất | - Jim Beanz
- Benny Blanco
- Bloodshy & Avant
- Larry "Rock" Campbell
- The Clutch
- Dr. Luke
- Danja
- Keri Hilson
- Rodney Jerkins
- Brian Kierulf
- David Kreuger
- K. Briscoe/The Outsyders
- Kristian Lundin
- Steve Lunt
- Penelope Magnet
- Per Magnusson
- Max Martin
- The Neptunes
- R. Kelly
- Rami
- J.R. Rotem
- Josh Schwartz
- Shellback
- Guy Sigsworth
- Trixster
- Eric Foster White
|
---|
Thứ tự album của Britney Spears |
---|
Circus (2008) | The Singles Collection (2009) | Femme Fatale (2011) | |
|
Đĩa đơn từ The Singles Collection |
---|
- "3"
Phát hành: 2 tháng 10 năm 2009 |
|
The Singles Collection (hay còn được gọi là Britney: The Singles Collection[1]) là album tuyển tập hit thứ hai của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Britney Spears, phát hành ngày 10 tháng 11 năm 2009, bởi Jive Records, nhằm kỷ niệm 10 năm bước vào ngành công nghiệp âm nhạc của cô. Nó được phát hành dưới nhiều định dạng khác nhau, bao gồm phiên bản một đĩa CD, phiên bản CD + DVD, và một bộ hộp nhạc với tất cả 29 đĩa đơn trong sự nghiệp của Spears.[2][3][4][5][6][7] Album còn bao gồm một bài hát mới, "3", được sản xuất bởi Max Martin và Shellback.
The Singles Collection nhận được nhiều lời ca ngợi từ các nhà phê bình âm nhac đương đại, trong đó họ ghi nhận những tác động và ảnh hưởng của Spears đối với thế giới nhạc pop ở thập kỷ đầu tiên của cô trong ngành công nghiệp âm nhạc. Nó lọt vào top 40 trên các bảng xếp hạng tại Úc, Nhật Bản, Mexico, New Zealand và Hoa Kỳ cũng như ở một số nước châu Âu. "3" đã được phát hành như là đĩa đơn duy nhất trích từ album, và trở thành bài hát đầu tiên của Spears đạt vị trí số một trên bảng xếp hang Billboard Hot 100 ngay trong tuần đầu phát hành.
Quá trình sản xuất
Ngày 12 tháng 7 năm 2009, Spears tuyên bố trên Twitter rằng cô đã bắt đầu thu âm chất liệu mới và sắp làm việc trong phòng thu với nhà sản xuất người Thụy Điển Max Martin, người đang thực hiện một đĩa đơn mới cho album, "3".[8]
Ngày 23 tháng 9 năm 2009, Jive Records chính thức tuyển bố ngày phát hành là 24 tháng 11 năm 2009 và khẳng định tên album là The Singles Collection trên website chính thức của Spears.[9] Tuy nhiên, ngày 14 tháng 10 năm 2009, Jive Records đã thay đổi ngày phát hành cho phiên bản gốc lên ngày 10 tháng 11 năm 2009, còn ngày phát hành phiên bản hộp nhạc vẫn giữ nguyên.[10]
Đĩa đơn
- "3": Được công bố như là đĩa đơn đầu tiên và duy nhất cho The Singles Collection vào 23 tháng 9 năm 2009 cùng với thông báo ra mắt album. Nó được phát sóng lần đầu trên radio vào ngày 29 tháng 9 năm 2009. Bài hát ra mắt ở vị trí quán quân trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 Hoa Kỳ,[11] trở thành đĩa đơn thứ ba của Spears làm được điều này và là đĩa đơn đầu tiên của cô đạt hạng nhất ngay trong tuần đầu phát hành.
Danh sách bài hát
Phiên bản đĩa nhạc
The Singles Collection – Phiên bản tại Bắc Mỹ |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Album | Thời lượng |
---|
1. | "3" | | Chưa từng phát hành | 3:25 |
---|
2. | "...Baby One More Time" | Martin | ...Baby One More Time | 3:31 |
---|
3. | "(You Drive Me) Crazy (The Stop Remix!)" | - Jörgen Elofsson
- Per Magnusson
- David Kreuger
- Martin
| ...Baby One More Time | 3:17 |
---|
4. | "Born to Make You Happy" (Radio Edit) | - Andreas Carlsson
- Kristian Lundin
| ...Baby One More Time | 3:35 |
---|
5. | "Oops!... I Did It Again" | | Oops!... I Did It Again | 3:31 |
---|
6. | "Stronger" | | Oops!... I Did It Again | 3:23 |
---|
7. | "I'm a Slave 4 U" | | Britney | 3:25 |
---|
8. | "Boys (The Co-Ed Remix)" (hợp tác với Pharrell Williams) | | Britney | 3:46 |
---|
9. | "Me Against the Music" (hợp tác với Madonna) | - Britney Spears
- Madonna
- C. "Tricky" Stewart
- Thabiso "Tab" Nikhereanye
- Penelope Magnet
- Terius Nash
- Gary O'Brien
| In the Zone | 3:45 |
---|
10. | "Toxic" | - Cathy Dennis
- Christian Karlsson
- Pontus Winnberg
- Henrik Jonback
| In the Zone | 3:20 |
---|
11. | "Everytime" | - Spears
- Annette Stamatelatos
| In the Zone | 3:50 |
---|
12. | "Gimme More" | - Nate Hills
- James Washington
- Keri Hilson
- Marcella Araica
| Blackout | 4:11 |
---|
13. | "Piece of Me" | - Karlsson
- Winnberg
- Klas Åhlund
| Blackout | 3:32 |
---|
14. | "Womanizer" | - Nikesha Briscoe
- Rafael Akinyemi
| Circus | 3:43 |
---|
15. | "Circus" | | Circus | 3:11 |
---|
16. | "If U Seek Amy" | | Circus | 3:36 |
---|
17. | "Radar" | - Karlsson
- Winnberg
- Jonback
- Balewa Muhammad
- Candice Nelson
- Ezekiel "Zeke" Lewis
- Patrick "J. Que" Smith
| Blackout / Circus | 3:48 |
---|
Tổng thời lượng: | 60:58 |
---|
The Singles Collection – Phiên bản tiêu chuẩn trên toàn cầu |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Album | Thời lượng |
---|
1. | "3" | | | 3:25 |
---|
2. | "...Baby One More Time" | | | 3:31 |
---|
3. | "(You Drive Me) Crazy (The Stop Remix!)" | | | 3:17 |
---|
4. | "Born to Make You Happy" (Radio chỉnh sửa) | | | 3:35 |
---|
5. | "Oops!... I Did It Again" | | | 3:31 |
---|
6. | "Stronger" | | | 3:23 |
---|
7. | "I'm a Slave 4 U" | | | 3:25 |
---|
8. | "I'm Not a Girl, Not Yet a Woman" | | Britney | 3:51 |
---|
9. | "Boys (The Co-Ed Remix)" (hợp tác với Pharrell Williams) | | | 3:46 |
---|
10. | "Me Against the Music" (hợp tác với Madonna) | | | 3:45 |
---|
11. | "Toxic" | | | 3:20 |
---|
12. | "Everytime" | | | 3:50 |
---|
13. | "Gimme More" | | | 4:11 |
---|
14. | "Piece of Me" | | | 3:32 |
---|
15. | "Womanizer" | | | 3:43 |
---|
16. | "Circus" | | | 3:11 |
---|
17. | "If U Seek Amy" | | | 3:36 |
---|
18. | "Radar" | | | 3:48 |
---|
Tổng thời lượng: | 64:49 |
---|
The Singles Collection – Phiện bản sang trọng trên iTunes Store (track bổ sung) |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Album | Thời lượng |
---|
19. | "Lucky" | | Oops!... I Did It Again | 3:24 |
---|
20. | "Sometimes" | Elofsson | ...Baby One More Time | 3:55 |
---|
21. | "Overprotected" | | Britney | 3:18 |
---|
22. | "Don't Let Me Be the Last to Know" | | Oops!... I Did It Again | 3:50 |
---|
23. | "Break the Ice" | - Hills
- Washington
- Hilson
- Araica
| Blackout | 3:15 |
---|
The Singles Collection – Phiên bản giới hạn trên toàn cầu (DVD) |
---|
STT | Nhan đề | Đạo diễn | Thời lượng |
---|
1. | "...Baby One More Time" | Nigel Dick | 3:59 |
---|
2. | "(You Drive Me) Crazy (The Stop Remix!)" | Dick | 3:20 |
---|
3. | "Born to Make You Happy" | Bille Woodruff | 3:39 |
---|
4. | "Oops!... I Did It Again" | Dick | 4:12 |
---|
5. | "Stronger" | Joseph Kahn | 3:38 |
---|
6. | "I'm a Slave 4 U" | Francis Lawrence | 3:24 |
---|
7. | "I'm Not a Girl, Not Yet a Woman" | Wayne Isham | 3:49 |
---|
8. | "Me Against the Music" (hợp tác với Madonna) | Paul Hunter | 4:03 |
---|
9. | "Toxic" | Kahn | 3:33 |
---|
10. | "Everytime" | David LaChapelle | 4:07 |
---|
11. | "Gimme More" | Jake Sarfaty | 4:01 |
---|
12. | "Piece of Me" | Isham | 3:10 |
---|
13. | "Womanizer" | Kahn | 3:46 |
---|
14. | "Circus" | Lawrence | 3:34 |
---|
15. | "If U Seek Amy" | Jake Nava | 3:46 |
---|
16. | "Radar" | Dave Meyers | 3:41 |
---|
Tổng thời lượng: | 60:18 |
---|
Phiên bản hộp nhạc
The Singles Collection – Đĩa 1 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "...Baby One More Time" | Martin | | 3:30 |
---|
2. | "Autumn Goodbye" | Eric Foster White | White | 3:40 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 2 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Sometimes" (Radio chỉnh sửa) | Elofsson | - Magnusson
- Kreuger
- Elofson[a]
| 3:55 |
---|
2. | "I'm So Curious" | | White | 3:35 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 3 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "(You Drive Me) Crazy (The Stop Remix!)" | - Elofsson
- Magnusson
- Kreuger
- Martin
| | 3:16 |
---|
2. | "I'll Never Stop Loving You" | - Jason Blume
- Steve Diamond
| | 3:41 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 4 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Born to Make You Happy" (Radio chỉnh sửa) | | Lundin | 3:35 |
---|
2. | "Born to Make You Happy" (phối lại) | | Lundin | 3:40 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 6 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Oops!... I Did It Again" | | | 3:30 |
---|
2. | "Deep in My Heart" | - Magnusson
- Kreuger
- Carlsson
| | 3:34 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 7 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Lucky" | | | 3:24 |
---|
2. | "Heart" | - George Teren
- Eugene Wilde
| - Steve Lunt
- Larry "Rock" Campbell
| 3:00 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 8 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Stronger" | | | 3:23 |
---|
2. | "Walk on By" | | | 3:34 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 9 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Don't Let Me Be the Last to Know" | | Lange | 3:50 |
---|
2. | "Don't Let Me Be the Last to Know" (Hex Hector Radio Mix) | | | 3:50 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 10 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "I'm a Slave 4 U" | | The Neptunes | 3:23 |
---|
2. | "Intimidated" | - Spears
- Rodney Jerkins
- Josh Schwartz
- Brian Kierulf
| Jerkins | 3:17 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 11 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Overprotected" | | | 3:19 |
---|
2. | "Overprotected" (The Darkchild Remix) | | | 3:18 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 12 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "I'm Not a Girl, Not Yet a Woman" | | | 3:51 |
---|
2. | "I Run Away" | | | 4:05 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 13 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "I Love Rock 'n' Roll" | | Jerkins | 3:05 |
---|
2. | "I'm Not a Girl, Not Yet a Woman" (Metro Remix — Radio Edit) | | - Martin
- Rami
- Mark Taylor[c]
- Jeff Taylor[c]
| 3:29 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 14 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Boys" (The Co-Ed Remix) (hợp tác với Pharrell Williams của N.E.R.D.) | | The Neptunes | 3:45 |
---|
2. | "Boys" (bản album) | | The Neptunes | 3:26 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 15 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Me Against the Music" (Video Mix) (hợp tác với Madonna) | - Spears
- Madonna
- Stewart
- Nikhereanye
- Magnet
- Nash
- O'Brien
| | 3:44 |
---|
2. | "Me Against the Music" (Passengerz vs. the Club) (hợp tác với Madonna) | - Spears
- Madonna
- Stewart
- Nikhereanye
- Magnet
- Nash
- O'Brien
| - Trixster
- Magnet[a]
- Sean Gill[c]
- Josh Harrison[c]
- Omar Galeano[c]
| 7:34 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 16 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Toxic" | - Dennis
- Karlsson
- Winnberg
- Jonback
| Bloodshy & Avant | 3:19 |
---|
2. | "Toxic" (Bloodshy & Avant's Intoxicated Remix) | - Dennis
- Karlsson
- Winnberg
- Jonback
| Bloodshy & Avant | 5:35 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 17 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Everytime" | | Sigsworth | 3:50 |
---|
2. | "Everytime" (Above & Beyond's Club Mix) | | - Sigsworth
- Jono Grant[c]
- Tony McGuinness[c]
- Paavo Siljamäki[c]
| 8:46 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 18 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Outrageous" | R. Kelly | | 3:20 |
---|
2. | "Outrageous" (Junkie XL's Dancehall Mix) | Kelly | | 2:55 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 19 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "My Prerogative" | - Bobby Brown
- Gene Griffin
- Edward Teddy Riley
| Bloodshy & Avant | 3:34 |
---|
2. | "My Prerogative" (Armand Van Helden Remix) | | - Bloodshy & Avant
- Armand Van Helden[c]
| 7:48 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 20 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Do Somethin'" | - Karlsson
- Winnberg
- Jonback
- Angela Hunte
| Bloodshy & Avant | 3:23 |
---|
2. | "Do Somethin'" (Thick Vocal Mix) | - Karlsson
- Winnberg
- Jonback
- Hunte
| - Bloodshy & Avant
- E Smoove aka Thick Dick[c]
| 7:59 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 21 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Someday (I Will Understand)" | Spears | Sigsworth | 3:37 |
---|
2. | "Mona Lisa" | - Spears
- Teddy Campbell
- David Kochanski
| Bloodshy & Avant | 3:26 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 22 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Gimme More" | - Hills
- Washington
- Hilson
- Araica
| | 4:11 |
---|
2. | "Gimme More" (Paul Oakenfold Mix) | - Hills
- Washington
- Hilson
- Araica
| | 6:08 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 23 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Piece of Me" | | Bloodshy & Avant | 3:31 |
---|
2. | "Piece of Me" (Bloodshy & Avant's Böz O Lö Remix) | | Bloodshy & Avant | 4:53 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 24 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Break the Ice" | - Hills
- Washington
- Hilson
- Araica
| | 3:16 |
---|
2. | "Everybody" | | J.R. Rotem | 3:16 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 25 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Womanizer" | | K. Briscoe/The Outsyders | 3:43 |
---|
2. | "Womanizer" (Kaskade Remix) | | - K. Briscoe/The Outsyders
- Kaskade[c]
| 5:31 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 26 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Circus" | | | 3:12 |
---|
2. | "Circus" (Tom Neville's Ringleader Remix) | | - Dr. Luke
- Blanco
- Tom Neville[c]
| 7:52 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 27 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "If U Seek Amy" | - Martin
- Shellback
- Kotecha
- Kronlund
| Martin | 3:37 |
---|
2. | "If U Seek Amy" (Crookers Remix) | - Martin
- Shellback
- Kotecha
- Kronlund
| - Martin
- Andrea Fratangelo[c]
- Francesco Barbaglia[c]
| 4:29 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 28 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "Radar" | - Karlsson
- Winnberg
- Jonback
- Muhammad
- Nelson
- Lewis
- Smith
| - Bloodshy & Avant
- The Clutch[a]
| 3:49 |
---|
2. | "Radar" (Bloodshy & Avant Remix) | - Karlsson
- Winnberg
- Jonback
- Muhammad
- Nelson
- Lewis
- Smith
| - Bloodshy & Avant
- The Clutch[a]
| 5:43 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 29 |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Sản xuất | Thời lượng |
---|
1. | "3" | | | 3:33 |
---|
2. | "3" (Groove Police Club Mix) | | - Martin
- Shellback
- Matt Masurka[c]
| 7:12 |
---|
The Singles Collection – Đĩa 30 (DVD) |
---|
STT | Nhan đề | Sáng tác | Đạo diễn | Thời lượng |
---|
1. | "...Baby One More Time" | Martin | Dick | 3:59 |
---|
2. | "Sometimes" | Elofsson | Dick | 3:53 |
---|
3. | "(You Drive Me) Crazy (The Stop Remix!)" | - Elofsson
- Magnusson
- Kreuger
- Martin
| Dick | 3:20 |
---|
4. | "Born to Make You Happy" | | Woodruff | 3:39 |
---|
5. | "From the Bottom of My Broken Heart" | White | Gregory Dark | 4:30 |
---|
6. | "Oops!... I Did It Again" | | Dick | 4:12 |
---|
7. | "Lucky" | | Meyers | 4:08 |
---|
8. | "Stronger" | | Kahn | 3:38 |
---|
9. | "Don't Let Me Be the Last to Know" | | Herb Ritts | 3:52 |
---|
10. | "I'm a Slave 4 U" | | Lawrence | 3:24 |
---|
11. | "Overprotected (The Darkchild Remix)" | | Chris Applebaum | 3:35 |
---|
12. | "I'm Not a Girl, Not Yet a Woman" | | Isham | 3:49 |
---|
13. | "I Love Rock 'n' Roll" | | Applebaum | 3:07 |
---|
14. | "Me Against the Music" | - Spears
- Madonna
- Stewart
- Nikhereanye
- Magnet
- Nash
- O'Brien
| Hunter | 4:03 |
---|
15. | "Toxic" | - Dennis
- Karlsson
- Winnberg
- Jonback
| Kahn | 3:33 |
---|
16. | "Everytime" | | LaChapelle | 4:07 |
---|
17. | "My Prerogative" | | Nava | 3:48 |
---|
18. | "Do Somethin'" | - Karlsson
- Winnberg
- Jonback
- Hunte
| Woodruff | 3:22 |
---|
19. | "Someday (I Will Understand)" | Spears | Michael Haussman | 3:42 |
---|
20. | "Gimme More" | - Hills
- Washington
- Hilson
- Araica
| Sarfaty | 4:01 |
---|
21. | "Piece of Me" | | Isham | 3:10 |
---|
22. | "Break the Ice" | - Hills
- Washington
- Hilson
- Araica
| Robert Hales | 3:21 |
---|
23. | "Womanizer" | | Kahn | 3:46 |
---|
24. | "Circus" | | Lawrence | 3:34 |
---|
25. | "If U Seek Amy" | - Martin
- Shellback
- Kotecha
- Kronlund
| Nava | 3:46 |
---|
26. | "Radar" | - Karlsson
- Winnberg
- Jonback
- Muhammad
- Nelson
- Lewis
- Smith
| Meyers | 3:41 |
---|
Tổng thời lượng: | 97:54 |
---|
- Notes
- ^a nghĩa là đồng sản xuất
- ^b nghĩa là xử lý phần giọng hát
- ^c nghĩa là người phối khí
Xếp hạng
Chứng nhận
Tham khảo
- ^ https://itunes.apple.com/us/album/britney-singles-collection/id337963165
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2009.
- ^ “Britney to release 'The Singles Collection'”. Digital Spy. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2009. Truy cập 10 tháng 2 năm 2015.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 9 năm 2009. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2009.
- ^ “Britney Spears Announces The Singles Collection, New Track”. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 9 năm 2009. Truy cập 25 tháng 10 năm 2015.
- ^ “Britney Spears To Release 'The Singles Collection' In November”. NBC 6 South Florida. Truy cập 10 tháng 2 năm 2015.Quản lý CS1: địa điểm (liên kết)
- ^ “Music New Music News, Reviews, Pictures, and Videos”. Rolling Stone. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 12 năm 2009. Truy cập 10 tháng 2 năm 2015.
- ^ “Twitter / Britney Spears: In Stockholm in the studio”. Twitter.com. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2009.
- ^ “The Singles Collection & New Song "3"”. Britney Spears. ngày 23 tháng 9 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2009.
- ^ “"3" Shatters Billboard Record + New Release Date”. Britney.com. ngày 14 tháng 10 năm 2009. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2009.
- ^ Trust, Gary. "Chart Beat Wednesday: Britney By The Numbers". Billboard.com. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2009.
- ^ "Australiancharts.com – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ "Ultratop.be – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ "Ultratop.be – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ "Britney Spears Chart History (Canadian Albums)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ "Danishcharts.dk – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ "Dutchcharts.nl – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ "Britney Spears: The Singles Collection" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ "Lescharts.com – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ "Longplay-Chartverfolgung at Musicline" (bằng tiếng Đức). Musicline.de. Phononet GmbH. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013 – qua Wayback Machine. Ghi chú: Di chuyển ngày lưu trữ mới nhất (còn hoạt động) để có thông tin chính xác về thứ hạng của album.
- ^ “Britney Spears – The Singles Collection”. Hung Medien. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 12 năm 2013. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ "GFK Chart-Track Albums: Week 48, 2009". Chart-Track. IRMA. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ "Italiancharts.com – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ “Japanese Oricon Top 30 Albums” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2009.
- ^ "Mexicancharts.com – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013 – qua Wayback Machine. Ghi chú: Di chuyển ngày lưu trữ mới nhất (còn hoạt động) để có thông tin chính xác về thứ hạng của album.
- ^ "Charts.nz – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ "Norwegiancharts.com – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ "Spanishcharts.com – Britney Spears – The Singles Collection" (bằng tiếng Anh). Hung Medien. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ "Britney Spears | Artist | Official Charts" (bằng tiếng Anh). UK Albums Chart. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ “Britney Spears Album & Song Chart History: Billboard 200”. Billboard. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2011.
- ^ “Chứng nhận album Canada – Britney Spears – The Singles Collection” (bằng tiếng Anh). Music Canada. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2013.
- ^ “Certificaciones” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2015. Nhập Britney Spears ở khúc dưới tiêu đề cột ARTISTA và The Singles Collection ở chỗ điền dưới cột tiêu đề TÍTULO'.
- ^ “British album certifications – Britney Spears – The Singles Collection”. British Phonographic Industry. Enter The Singles Collection in the field Search. Select Title in the field Search by. Select album in the field By Format. Click Go. Bản gốc lưu trữ Tháng 2 6, 2013. Truy cập ngày 19 tháng 2 năm 2013. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|archive-date=
(trợ giúp)
Liên kết ngoài
|
---|
|
Album phòng thu | |
---|
Album tổng hợp | - Greatest Hits: My Prerogative
- The Singles Collection
- Oops! I Did It Again: The Best of Britney Spears
- Playlist: The Very Best of Britney Spears
- The Essential Britney Spears
|
---|
Album phối lại | - B in the Mix: The Remixes
- B in the Mix: The Remixes Vol. 2
|
---|
Đĩa mở rộng | - Britney Spears: In the Zone
- Britney & Kevin: Chaotic
- Key Cuts from Remixed
|
---|
Album video | - Time Out with Britney Spears
- Britney Spears: Live and More!
- Britney: The Videos
- Britney Spears Live from Las Vegas
- Stages: Three Days in Mexico
- Britney Spears: In the Zone
- Greatest Hits: My Prerogative
- Britney: For the Record
- Britney Spears Live: The Femme Fatale Tour
|
---|
Lưu diễn | |
---|
Diễn cư trú | |
---|
Sách | - A Mother's Gift
- Stages
- The Woman in Me
|
---|
Trò chơi | - Britney's Dance Beat
- Britney Spears: American Dream
|
---|
Truyền hình | - Britney and Kevin: Chaotic
|
---|
Gia đình | - Jamie Spears (cha)
- Lynne Spears (mẹ)
- Bryan Spears (anh trai)
- Jamie Lynn Spears (em gái)
|
---|
Tác phẩm về Britney Spears | - "Cry Me a River" (bài hát của Justin Timberlake)
- "Britney's New Look"
- "Britney" (bài hát của Bebo Norman)
- Through the Storm
- "Britney/Brittany"
- "Britney 2.0"
- Britney: For the Record
- Britney Ever After
- Framing Britney Spears
- Britney vs Spears
|
---|
Bài viết liên quan | - Quyền giám hộ
- Innosense
- Once Upon a One More Time
- Britney Spears' Guide to Semiconductor Physics
- "The Mansion Family"
- "Buy, Buy Baby"
- "Ten Sessions"
- Búp bê Britney Spears
- Larry Rudolph
- Kevin Federline
- Sam Asghari
- Buổi diễn giữa hiệp Super Bowl XXXV halftime
|
---|
- Thể loại
|