Agave sisalana |
---|
|
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Plantae |
---|
(không phân hạng) | Angiospermae |
---|
(không phân hạng) | Monocot |
---|
Bộ (ordo) | Asparagales |
---|
Họ (familia) | Asparagaceae |
---|
Chi (genus) | Agave |
---|
Loài (species) | A. sisalana |
---|
Danh pháp hai phần |
---|
Agave sisalana Perrine, 1838 |
Danh pháp đồng nghĩa[1] |
---|
- Agave amaniensis Trel. & Nowell
- Agave rigida var. sisalana (Perrine) Engelm.
- Agave segurae D.Guillot & P.Van der Meer
- Agave sisalana var. armata Trel.
- Agave sisalana f. armata (Trel.) Trel.
|
Thùa sợi hay dứa sợi Cuba, dứa sợi không gai, agao sợi (danh pháp: Agave sisalana) là loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được Perrine miêu tả khoa học đầu tiên năm 1838.[2]
Hình ảnh
Chú thích
- ^ The Plant List, Agave sisalana
- ^ The Plant List (2010). “Agave sisalana”. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Agave sisalana tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Agave sisalana tại Wikispecies
| Bài viết liên quan phân họ Thùa này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại | - Wikidata: Q159221
- Wikispecies: Agave sisalana
- APDB: 13966
- APNI: 116450
- BOLD: 390254
- EoL: 1084006
- EPPO: AGVSI
- FloraBase: 18379
- FNA: 200028033
- FoAO2: sisalana Agave sisalana
- FoC: 200028033
- GBIF: 2766636
- GRIN: 1735
- iNaturalist: 158103
- IPNI: 6701-2
- IRMNG: 11428825
- ITIS: 182694
- NCBI: 442491
- NTFlora: 1050889
- NZOR: 336a0d84-8094-4a89-a0f6-96a828f87214
- PfaF: Agave sisalana
- Plant List: kew-294215
- PLANTS: AGSI2
- POWO: urn:lsid:ipni.org:names:6701-2
- Tropicos: 50183169
- uBio: 468821
- WCSP: 294215
|
---|
Sợi |
---|
Tự nhiên | Thực vật | |
---|
Động vật | |
---|
Khoáng sản | |
---|
|
---|
Sợi tổng hợp | Tái sinh | |
---|
Bán tổng hợp | - Acetate
- Diacetate
- Lyocell
- Modal
- Rayon
- Triacetate
|
---|
Khoáng sản | |
---|
Polymer | |
---|
|
---|
- Thể loại
- Hình ảnh
|