Teen, Age
Teen, Age | ||||
---|---|---|---|---|
Album phòng thu của Seventeen | ||||
Phát hành | 6 tháng 11 năm 2017 | |||
Thu âm | 2017 | |||
Thể loại |
| |||
Thời lượng | 38:50 | |||
Hãng đĩa | Pledis Entertainment LOEN Entertainment | |||
Thứ tự album của Seventeen | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ Teen, Age | ||||
| ||||
Special album | ||||
Tập tin:Seventeen - Director's Cut.jpg | ||||
Đĩa đơn từ Director's Cut | ||||
| ||||
Teen, Age (TEEN, AGE) là album phòng thu thứ hai của Seventeen. Được phát hành vào ngày 6 tháng 11 năm 2017 bởi Pledis Entertainment với đĩa đơn "Clap".[1] Teen, Age là album thứ hai của SEVENTEEN được được xếp hạng 1trên Bảng xếp hạng album thế giới của Billboard.
Album này sau đó đã được phát hành lại dưới dạng album đặc biệt đầu tiên của Seventeen mang tên Director's Cut, vào ngày 5 tháng 2 năm 2018, với ca khúc chủ đề "Thanks".[2] "Thanks" đạt hạng 1 trên MelOn, cũng là album đầu tiên của SEVENTEEN được hạng 1 trên melOn.
Track listing
Standard edition | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Arrangements | Thời lượng |
1. | "Intro. 新世界" (New World) |
|
| Bumzu | 0:51 |
2. | "CHANGE UP" (SVT Leaders) |
|
| Bumzu | 3:07 |
3. | "모자를 눌러 쓰고" (Without You) |
|
|
| 3:15 |
4. | "박수" (Clap) |
|
|
| 2:47 |
5. | "날 쏘고 가라" (Bring It) (Hoshi & Woozi) |
|
|
| 3:32 |
6. | "13월의 춤" (Lilili Yabbay) (Performance Team) |
|
|
| 3:31 |
7. | "TRAUMA" (Hip-hop Team) |
|
| Bumzu | 3:33 |
8. | "바람개비" (Pinwheel) (Vocal Team) | Woozi |
|
| 3:39 |
9. | "Flower" (S.Coups, Seungkwan, Wonwoo, The8, Jeonghan, Dino) |
| Bumzu | Bumzu | 3:27 |
10. | "ROCKET" (Joshua & Vernon) |
|
|
| 3:08 |
11. | "Hello" (Jun & Mingyu & DK) |
|
|
| 3:20 |
12. | "캠프파이어" (Campfire) |
|
|
| 3:27 |
13. | "Outro. 未完" (Incompletion) |
|
| 1:13 | |
Tổng thời lượng: | 38:50 |
Special edition | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Thời lượng |
1. | "Thinkin' About You" |
|
| 3:42 |
2. | "고맙다" (Thanks) |
|
| 3:33 |
3. | "지금 널 찾아가고 있어" (Run to You) |
|
| 3:14 |
4. | "Falling for U (Joshua & Jeonghan)" |
|
| 3:55 |
Tổng thời lượng: | 14:13 |
Xếp hạng
Lịch sử phát hành
Khu vực | Ngày | định dạng | Nhãn | Ref. |
---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | Ngày 6 tháng 11 năm 2017 |
|
| [3] |
Worldwide | Digital download | [4] |
Tham khảo
- ^ “세븐틴, 정규 2집 'TEEN, AGE' 21만 장 돌파..'전작 넘어섰다'”. Truy cập ngày 12 tháng 11 năm 2017.
- ^ “[공식입장] 세븐틴, 2월 5일 가요계 컴백…'디렉터스컷' 스케줄 공개” (bằng tiếng Hàn). Osen.
- ^ “Teen, Age – The 2nd Album by Seventeen”. Melon. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2017.
- ^ “Teen, Age– The 2nd Album by Seventeen”. iTunes Store. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2017.