Tatchanon NakarawongThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Tatchanon Nakarawong |
---|
Ngày sinh | 18 tháng 11, 1996 (27 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Songkhla, Thái Lan |
---|
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
2013–2014 | Army United |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2015–2016 | Army United | 18 | (0) |
---|
2017–2018 | Port | 3 | (0) |
---|
2017–2018 | → Chonburi (loan) | 7 | (0) |
---|
2018 | → Army United (loan) | 16 | (0) |
---|
2019 | Trat | 24 | (0) |
---|
2020 | Chiangrai United | 0 | (0) |
---|
2020–2021 | Nakhon Ratchasima | 22 | (0) |
---|
2021 | Muangkan United | 13 | (0) |
---|
2021–2022 | Trat | 16 | (0) |
---|
2022–2023 | Phrae United | 48 | (3) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Tatchanon Nakarawong (tiếng Thái: ธัชนนท์ นคราวงศ์), còn được biết với tên đơn giản Copter (tiếng Thái: คอปเตอร์) là một cầu thủ bóng đá từ Thái Lan.
Liên kết ngoài
- Tatchanon Nakarawong tại Soccerway
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |