Tanaka Makoto
田中 誠Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Tanaka Makoto |
---|
Ngày sinh | 8 tháng 8, 1975 (49 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Shizuoka, Shizuoka, Nhật Bản |
---|
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) |
---|
Vị trí | Hậu vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
1991–1993 | Trung học Shimizu Commercial |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1994–2008 | Júbilo Iwata | 353 | (10) |
---|
2009–2011 | Avispa Fukuoka | 66 | (2) |
---|
Tổng cộng | | 419 | (12) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1996 | U-23 Nhật Bản | 3 | (0) |
---|
2004–2006 | Nhật Bản | 32 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Tanaka Makoto (田中 誠, Tanaka Makoto? sinh ngày 8 tháng 8 năm 1975) là một cựu cầu thủ bóng đá Nhật Bản. Anh từng thi đấu cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Tanaka Makoto – Thành tích thi đấu FIFA
- Tanaka Makoto tại National-Football-Teams.com
- Japan National Football Team Database
- Tanaka Makoto tại J.League (tiếng Nhật)
Đội hình bóng đá nam Nhật Bản – Thế vận hội Mùa hè 1996 |
---|
| |
Đội hình Nhật Bản – Vô địch Cúp bóng đá châu Á 2004 |
---|
| |
Đội hình Nhật Bản – Cúp Liên đoàn các châu lục 2005 |
---|
| |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |