Sugahara Taro
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Taro Sugahara | ||
Ngày sinh | 14 tháng 6, 1981 (43 tuổi) | ||
Nơi sinh | Shiga, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000 | Mirassol | ||
2001-2002 | Kashiwa Reysol | ||
2003 | Vissel Kobe | ||
2004 | Sagan Tosu | ||
2005 | Ehime FC | ||
2006 | Zweigen Kanazawa | ||
2007-2008 | Grulla Morioka | ||
2009-2010 | Blaublitz Akita | ||
2011 | Sony Sendai | ||
2012 | Hoyo Oita | ||
2013 | Blaublitz Akita | ||
2014 | Grulla Morioka | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2020- | J.FC Miyazaki | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Taro Sugahara (sinh ngày 14 tháng 6 năm 1981) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Taro Sugahara đã từng chơi cho Mirassol, Kashiwa Reysol, Vissel Kobe, Sagan Tosu, Ehime FC, Zweigen Kanazawa, Grulla Morioka, Blaublitz Akita, Sony Sendai, Hoyo Oita và Grulla Morioka.
Tham khảo
- ^ Sugahara Taro tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|