Russula atropurpurea
Russula atropurpurea | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Common | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Russulales |
Họ (familia) | Russulaceae |
Chi (genus) | Russula |
Loài (species) | R. atropurpurea |
Danh pháp hai phần | |
Russula atropurpurea (Krombh.) Britzelm. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
R. krombholzii Krombh. |
Russula atropurpurea | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
nếp nấm trên màng bào | |
mũ nấm convex hoặc flat | |
màng bào adnexed | |
thân nấm trần | |
vết bào tử màu white | |
sinh thái học là mycorrhizal | |
khả năng ăn được: edible |
Russula atropurpurea là một loài nấm ăn được trong chi Russula. Nó có màu tía và mọc trên các cây lá rụng, hoặc đôi khi trên các cây lá kim.
Xem thêm
- Danh sách các loài Russula
Tham khảo
Bài viết liên quan đến Lớp Nấm tán này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|