Quận Lackawanna, Pennsylvania
Quận Lackawanna, Pennsylvania | |
Bản đồ | |
Vị trí trong tiểu bang Pennsylvania | |
Vị trí của tiểu bang Pennsylvania trong Hoa Kỳ | |
Thống kê | |
Thành lập | 13 tháng 8 năm 1878 |
---|---|
Quận lỵ | Scranton |
TP lớn nhất | Scranton |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước | 465 mi² (1.204 km²) 459 mi² (1.189 km²) 6 mi² (16 km²), 1.27% |
Dân số - (2000) - Mật độ | 208,801 466/mi² (180/km²) |
Website: www.lackawannacounty.org | |
Tòa án quận Lackawanna |
Quận Lackawanna là một quận trong tiểu bang Pennsylvania, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở Scranton6. Theo điều tra dân số năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 208.801 người.2Quận được lập ngày 13 tháng 8 năm 1878 từ một phần của quận Luzerne. Quận được đặt tên theo sông Lackawanna
Địa lý
Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có diện tích 1188 kilômét vuông, trong đó có 15 km2 là diện tích mặt nước.
Các quận giáp ranh
- Quận Susquehanna (bắc)
- Quận Wayne (đông)
- Quận Monroe (đông nam)
- Quận Luzerne (tây nam)
- Quận Wyoming (tây)
Thông tin nhân khẩu
Lịch sử dân số | |||
---|---|---|---|
Điều tra dân số | Số dân | %± | |
1900 | 193.831 | — | |
1910 | 259.570 | 33,9% | |
1920 | 286.311 | 10,3% | |
1930 | 310.397 | 8,4% | |
1940 | 301.243 | −2,9% | |
1950 | 257.396 | −14,6% | |
1960 | 234.531 | −8,9% | |
1970 | 234.107 | −0,2% | |
1980 | 227.908 | −2,6% | |
1990 | 219.039 | −3,9% | |
2000 | 213.296 | −2,6% | |
2008 (ước tính) | 209.408 |
Thông tin nhân khẩu
Tham khảo
Bài viết liên quan đến Pennsylvania này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|