Park Joo-ho
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 16 tháng 1, 1987 (37 tuổi) | ||
Nơi sinh | Seoul, Hàn Quốc | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Suwon FC | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008 | Mito HollyHock | ||
2009 | Kashima Antlers | ||
2010-2011 | Júbilo Iwata | ||
2011-2013 | Basel | ||
2013-2015 | Mainz | ||
2015-2017 | Borussia Dortmund | ||
2017-2021 | Ulsan Hyundai | ||
2021- | Suwon FC | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010- | Hàn Quốc | 40 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Park Joo-Ho (sinh ngày 16 tháng 1 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Hàn Quốc.
Đội tuyển bóng đá quốc gia
Park Joo-Ho thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc từ năm 2010.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Hàn Quốc | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2010 | 6 | 0 |
2011 | 1 | 0 |
2012 | 4 | 0 |
2013 | 2 | 0 |
2014 | 4 | 0 |
2015 | 11 | 0 |
2016 | 3 | 0 |
2017 | 1 | 0 |
2018 | 7 | 1 |
2019 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 40 | 1 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Park Joo-ho – National Team Stats Lưu trữ 2016-01-25 tại Wayback Machine tại KFA (tiếng Hàn)
- Park Joo-ho – Thành tích thi đấu FIFA
- Park Joo-ho tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Thụy Sĩ
- Park Joo-ho tại Soccerway
- Park Joo-ho Lưu trữ 2014-09-13 tại Wayback Machine tại Đại hội Thể thao châu Á Incheon 2014
Bản mẫu:Ulsan Hyundai FC squad
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Hàn Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|