Nguyễn Minh Tùng
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 9 tháng 8, 1992 (32 tuổi) | ||
Nơi sinh | Đông Sơn, Thanh Hóa, Việt Nam | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Thể Công – Viettel | ||
Số áo | 5 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2011 | Thanh Hóa | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2014 | Xi măng The Vissai Ninh Bình | 15 | (0) |
2014 | → Hùng Vuơng An Giang (mượn) | 4 | (0) |
2015–2017 | Than Quảng Ninh | 51 | (2) |
2018–2023 | Đông Á Thanh Hóa | 102 | (2) |
2023–2024 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 20 | (0) |
2024– | Thể Công – Viettel | 1 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2015 | U-23 Việt Nam | 3 | (0) |
2014–2016 | Việt Nam | 4 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 10 năm 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 6 tháng 10 năm 2016 |
Nguyễn Minh Tùng (sinh ngày 9 tháng 8 năm 1992 ) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Việt Nam hiện đang thi đấu ở trung vệ cho câu lạc bộ Thể Công – Viettel tại V.League 1.[1]
Thống kê sự nghiệp
- Tính đến ngày 20 tháng 8 năm 2023
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Châu Á | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
The Vissai Ninh Bình | 2012 | V.League 1 | 5 | 0 | 1 | 0 | — | — | 6 | 0 | ||
2013 | V.League 1 | 10 | 0 | 2 | 0 | — | — | 12 | 0 | |||
2014 | V.League 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3[a] | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 15 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0 | ||
Hùng Vương An Giang | 2014 | V.League 1 | 4 | 0 | — | — | — | 4 | 0 | |||
Tổng cộng | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
Than Quảng Ninh | 2015 | V.League 1 | 14 | 0 | 2 | 0 | — | — | 16 | 0 | ||
2016 | V.League 1 | 21 | 1 | 8 | 0 | — | — | 29 | 1 | |||
2017 | V.League 1 | 16 | 1 | 2 | 0 | 4[a] | 0 | 1 | 0 | 23 | 1 | |
Tổng cộng | 51 | 2 | 12 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 68 | 2 | ||
Đông Á Thanh Hóa | 2018 | V.League 1 | 21 | 0 | 6 | 1 | 5[b] | 0 | — | 32 | 1 | |
2019 | V.League 1 | 21 | 1 | 1 | 0 | — | 1[c] | 0 | 23 | 1 | ||
2020 | V.League 1 | 15 | 0 | 2 | 0 | — | — | 17 | 0 | |||
2021 | V.League 1 | 12 | 0 | 0 | 0 | — | — | 12 | 0 | |||
2022 | V.League 1 | 18 | 1 | 3 | 0 | — | — | 21 | 1 | |||
2023 | V. League 1 | 15 | 0 | 4 | 1 | — | — | 19 | 1 | |||
Tổng cộng | 102 | 2 | 16 | 2 | 5 | 0 | 1 | 0 | 124 | 4 | ||
Tổng sự nghiệp | 172 | 4 | 32 | 2 | 12 | 0 | 2 | 0 | 218 | 6 |
[a] 3 lần ra sân tại AFC Cup 2014 và 2017.
[b] 2 lần ra sân tại AFC Champions League 2018 và 3 lần ra sân tại AFC Cup 2018.
[c] ra sân tại trận play-off trụ hạng V League 2019 đấu với câu lạc bộ Phố Hiến.
Quốc tế
- Tính đến ngày 6 tháng 10 năm 2016[2]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Việt Nam | 2014 | 2 | 0 |
2015 | 1 | 0 | |
2016 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 4 | 0 |
Danh hiệu
Câu lạc bộ
- Xi măng The Vissai Ninh Bình
- Than Quảng Ninh
- Đông Á Thanh Hóa
Quốc tế
- U-23 Việt Nam
- Huy chương đồng Đại hội Thể thao Đông Nam Á: 2015
Chú thích
Bài viết tiểu sử liên quan đến nhân vật thể thao Việt Nam này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|