Nakajima Emi
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Nakajima Emi | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 27 tháng 9, 1990 (33 tuổi) | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Shiga, Nhật Bản | ||||||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2009– | INAC Kobe Leonessa | 152 | (25) | ||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
2011– | Nhật Bản | 74 | (14) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Nakajima Emi (中島 依美, sinh ngày 27 tháng 9 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản
Nakajima Emi thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản.
Thống kê sự nghiệp
[1]
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2011 | 2 | 0 |
2012 | 0 | 0 |
2013 | 7 | 1 |
2014 | 12 | 4 |
2015 | 3 | 1 |
2016 | 7 | 1 |
2017 | 15 | 2 |
2018 | 19 | 4 |
2019 | 9 | 1 |
Tổng cộng | 74 | 14 |
Tham khảo
- ^ 2011, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017 Hiệp hội bóng đá Nhật Bản (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|