Nagai Hideki
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hideki Nagai | ||
Ngày sinh | 26 tháng 1, 1971 (53 tuổi) | ||
Nơi sinh | Oita, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1992-1994 | Verdy Kawasaki | ||
1995 | Fukuoka Blux | ||
1996 | Shimizu S-Pulse | ||
1997 | Verdy Kawasaki | ||
1998 | Yokohama Flügels | ||
1999-2000 | Yokohama F. Marinos | ||
2001-2002 | Tokyo Verdy | ||
2004 | Oita Trinita | ||
2005 | FC Ryukyu | ||
2006-2007 | Tokyo Verdy | ||
2008-2013 | FC Ryukyu | ||
2014-2016 | Tokyo Verdy | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Hideki Nagai (sinh ngày 26 tháng 1 năm 1971) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Hideki Nagai đã từng chơi cho Tokyo Verdy, Fukuoka Blux, Shimizu S-Pulse, Yokohama Flügels, Yokohama F. Marinos, Oita Trinita và FC Ryukyu.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Verdy Kawasaki | 1992 | - | 3 | 0 | 3 | 0 | |
1993 | 20 | 3 | 7 | 3 | 27 | 6 | |
1994 | 15 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |
Shimizu S-Pulse | 1996 | 29 | 3 | 16 | 5 | 45 | 8 |
Verdy Kawasaki | 1997 | 19 | 2 | 5 | 2 | 24 | 4 |
Yokohama Flügels | 1998 | 32 | 12 | 4 | 0 | 36 | 12 |
Yokohama F. Marinos | 1999 | 22 | 5 | 4 | 2 | 26 | 7 |
2000 | 21 | 0 | 5 | 1 | 26 | 1 | |
Tokyo Verdy | 2001 | 20 | 5 | 2 | 0 | 22 | 5 |
2002 | 11 | 2 | 3 | 0 | 14 | 2 | |
Oita Trinita | 2004 | 2 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 |
Tokyo Verdy | 2006 | 29 | 1 | - | 29 | 1 | |
2007 | 18 | 3 | - | 18 | 3 | ||
2014 | 11 | 0 | - | 11 | 0 | ||
2015 | 18 | 0 | - | 18 | 0 | ||
2016 | 3 | 0 | - | 3 | 0 | ||
Tổng cộng | 270 | 36 | 54 | 13 | 324 | 49 |
Tham khảo
- ^ a b Nagai Hideki tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|