Nactus galgajuga
Nactus galgajuga | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Chi (genus) | Nactus |
Loài (species) | N. galgajuga |
Danh pháp hai phần | |
Nactus galgajuga (Ingram, 1978) |
Nactus galgajuga là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Ingram mô tả khoa học đầu tiên năm 1978.[1]
Chú thích
- ^ “Nactus galgajuga”. The Reptile Database. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo
Bài viết liên quan đến họ Tắc kè này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|