Mysanthus
Mysanthus uleanus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Phaseoleae |
Phân tông (subtribus) | Phaseolinae |
Chi (genus) | Mysanthus G. P. Lewis & A. Delgado |
Loài (species) | M. uleanus |
Danh pháp hai phần | |
Mysanthus uleanus | |
Varieties | |
|
Mysanthus là một chi thực vật có hoa thuộc họ Fabaceae. Nó thuộc phân họ Faboideae.
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Mysanthus tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến tông đậu Phaseoleae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|