Methyclothiazide
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Thông tin thuốc cho người dùng |
MedlinePlus | a682569 |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
IUPHAR/BPS |
|
DrugBank |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.004.703 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C9H11Cl2N3O4S2 |
Khối lượng phân tử | 360.24 g/mol |
(kiểm chứng) |
Methyclothiazide là một thuốc lợi tiểu nhóm thiazide.
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|