Magnolia grandiflora
Magnolia grandiflora | |
---|---|
Magnolia grandiflora | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiosperms |
(không phân hạng) | Magnoliids |
Bộ (ordo) | Magnoliales |
Họ (familia) | Magnoliaceae |
Chi (genus) | Magnolia |
Phân chi (subgenus) | M. subg. Magnolia |
Đoạn (section) | M. sect. Magnolia |
Loài (species) | M. grandiflora |
Danh pháp hai phần | |
Magnolia grandiflora L. | |
Magnolia grandiflora, thường được biết đến như là Magnolia miền nam, là một loại cây họ Magnoliaceae có nguồn gốc ở vùng đông nam Hoa Kỳ, từ ven biển Bắc Carolina đến trung tâm Florida và phía tây đến Đông Texas. Với độ cao 27,5 m (90 ft), nó là một cây thường xanh lớn, nổi bật, với lá xanh đậm lớn lên đến 20 cm (7 3/4 in) dài và rộng 12 cm (4 3/4 in) và rộng, màu trắng, hoa thơm có đường kính lên đến 30 cm (12 in). Mặc dù đặc hữu cho các khu rừng cận nhiệt đới vùng thấp ở vùng Vịnh và vùng đồng bằng ven biển Nam Đại Tây Dương, mộc lan grandiflora được trồng rộng rãi ở các vùng nóng trên toàn thế giới. Gỗ cứng và nặng, và đã được sử dụng thương mại để làm đồ gỗ, pallet, và veneer.
Chú thích
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Magnolia grandiflora tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Magnolia grandiflora tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Magnolia grandiflora”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến Bộ Mộc lan (Magnoliales) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|