Lamnao SingtoThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Lamnao Singto |
---|
Ngày sinh | 15 tháng 4, 1988 (36 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Tỉnh Luangprabang, Lào |
---|
Chiều cao | 1,69 m (5 ft 6+1⁄2 in) |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
| Bộ Công chính và Vận tải |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2006 | YOTHA FC (MCTPC FC) | 33 | (29) |
---|
2007 | Kasetsart University F.C. | 18 | (6) |
---|
2008 | Raj Pracha | 28 | (11) |
---|
2009 | PEA | 11 | (0) |
---|
2010-2012 | YOTHA FC (MCTPC FC) | 15 | (8) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2001–2006 | U-17 Lào | 25 | (15) |
---|
2007–2011 | U-23 Lào | 13 | (10) |
---|
2004–2012 | Lào | 22 | (7) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 5 năm 2009 |
Lamnao Singto (tiếng Lào: ລາເນາ ສງໂຕ; sinh ngày 15 tháng 4 năm 1988 tại Tỉnh Luangprabang), là một cầu thủ bóng đá Lào. Anh từng thi đấu trong màu áo của Buriram United F.C. trong khuôn khổ giải Thai Premier League của Thái Lan. Năm 2010, Lamnao chuyển sang đầu quân cho YOTHA FC (MCTPC FC) và thi đấu trong khuôn khổ giải Lào League[1] [2].
Sự nghiệp quốc tế
Bàn thắng quốc tế
Chú thích
- ^ “Indonesian soccer team beaten by Laos”. The Jakarta Post. ngày 8 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2010.
- ^ “Beerlao / SEA Games TVC 2009”.
| Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |