Komorida Tomoaki
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tomoaki Komorida | ||
Ngày sinh | 10 tháng 7, 1981 (43 tuổi) | ||
Nơi sinh | Kumamoto, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000-2001 | Avispa Fukuoka | ||
2002-2005 | Oita Trinita | ||
2005 | Montedio Yamagata | ||
2006 | Vissel Kobe | ||
2007-2009 | Roasso Kumamoto | ||
2009-2010 | Persela Lamongan | ||
2010-2012 | Giravanz Kitakyushu | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Tomoaki Komorida (sinh ngày 10 tháng 7 năm 1981) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Tomoaki Komorida đã từng chơi cho Avispa Fukuoka, Oita Trinita, Montedio Yamagata, Vissel Kobe, Roasso Kumamoto, Persela Lamongan và Giravanz Kitakyushu.
Tham khảo
- ^ Komorida Tomoaki tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|