Kim Bo-kyung |
Thông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh | 6 tháng 10, 1989 (34 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Hàn Quốc |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Kashiwa Reysol |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2010 | Oita Trinita | | |
---|
2011-2012 | Cerezo Osaka | | |
---|
2012-2015 | Cardiff City | | |
---|
2015 | Wigan Athletic | | |
---|
2015 | Matsumoto Yamaga | | |
---|
2016-2017 | Jeonbuk Hyundai Motors | | |
---|
2017- | Kashiwa Reysol | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2010- | Hàn Quốc | 38 | (4) |
---|
|
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kim Bo-kyung (sinh ngày 6 tháng 10 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá người Hàn Quốc.
Đội tuyển bóng đá quốc gia
Kim Bo-kyung thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc từ năm 2010.
Thống kê sự nghiệp
Bàn thắng quốc tế
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Hàn Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |