Kebuzone
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Dược đồ sử dụng | intramuscular |
Mã ATC |
|
Dữ liệu dược động học | |
Chu kỳ bán rã sinh học | 70–100 hours |
Bài tiết | renal |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
DrugBank |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEBI |
|
ECHA InfoCard | 100.011.560 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C19H18N2O3 |
Khối lượng phân tử | 322.35782 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Kebuzone (hoặc ketophenylbutazone) là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) [1] được sử dụng để điều trị các tình trạng viêm như viêm huyết khối và viêm khớp dạng thấp (RA) [2].
Tham khảo
Bài viết liên quan đến hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|