Kawata Kohei
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kohei Kawata | ||
Ngày sinh | 13 tháng 10, 1987 (36 tuổi) | ||
Nơi sinh | Ōita, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Ventforet Kofu | ||
Số áo | 1 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2006–2009 | Đại học Fukuoka | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2014 | Gamba Osaka | 0 | (0) |
2012 | → Avispa Fukuoka (mượn) | 10 | (0) |
2013 | → Ventforet Kofu (mượn) | 17 | (0) |
2015− | Ventforet Kofu | 56 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017 |
Kohei Kawata (河田 晃兵 (Hà Điền Hoảng Binh), Kawata Kōhei?, sinh ngày 13 tháng 10 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Ventforet Kofu.
Thống kê câu lạc bộ
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[1]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2010 | Gamba Osaka | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2011 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2012 | Avispa Fukuoka | J2 League | 10 | 0 | 2 | 0 | - | - | 12 | 0 |
2013 | Ventforet Kofu | J1 League | 17 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 21 | 0 |
2014 | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
2015 | Ventforet Kofu | 23 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 25 | 0 | |
2016 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | 0 | ||
Tổng | 83 | 0 | 7 | 0 | 2 | 0 | 92 | 0 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Profile at Ventforet Kofu
- Kawata Kohei tại J.League (tiếng Nhật)