Karuo
Karuo ཆབ་མདོ་རྫོང་ 卡若区 Ca Nhã khu | |
---|---|
— Quận — | |
Vị trí quận Karuo (đỏ) tại địa khu Qamdo (vàng) và Tây Tạng Vị trí quận Karuo (đỏ) tại địa khu Qamdo (vàng) và Tây Tạng | |
Karuo | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Khu tự trị | Tây Tạng |
Địa khu | Qamdo (Xương Đô) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 10.700 km2 (4,100 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 78,000 |
• Mật độ | 7,3/km2 (19/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 854000 |
Karuo (chữ Tạng: ཆབ་མདོ་རྫོང་; Wylie: Chab mdo rdzong; ZWPY: Qamdo Zong; tiếng Trung: 卡若区; bính âm: Karuo Qu, Hán Việt: Ca Nhã khu) là quận trung tâm của địa khu Qamdo (Xương Đô), khu tự trị Tây Tạng, Trung Quốc. 90% dân số trong quận là người Tạng. Nhiệt độ trung bình năm là 7,6 °C, dao động từ -2,3 °C vào tháng 1 đến 16,3 °C vào tháng 7. Lượng mưa trung bình năm của quận là 467 mm.
Trấn
- Thành Quan (城关镇)
- Nga Lạc (俄洛镇)
- Ca Nhã (卡若镇)
Hương
|
|
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Trang thông tin Lưu trữ 2014-03-12 tại Wayback Machine (tiếng Trung)
Bài viết liên quan đến Tây Tạng này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|