Jeremy Sarmiento
Sarmiento thi đấu cho Brighton & Hove Albion năm 2022 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Jeremy Leonel Sarmiento Morante[1] | ||
Ngày sinh | 16 tháng 6, 2002 (22 tuổi) | ||
Nơi sinh | Madrid, Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,78 m[2] | ||
Vị trí | Tiền vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Brighton & Hove Albion | ||
Số áo | 19 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2009–2018 | Charlton Athletic | ||
2018–2021 | Benfica | ||
2021 | Brighton & Hove Albion | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2021– | Brighton & Hove Albion | 14 | (0) |
2023 | → West Bromwich Albion (mượn) | 20 | (2) |
2024– | → Ipswich Town (mượn) | 20 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017–2018 | U-16 Anh | 3 | (0) |
2018–2019 | U-17 Anh | 5 | (2) |
2019 | U-18 Anh | 6 | (1) |
2021– | Ecuador | 21 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21:44, 15 tháng 3 năm 2023 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 11:23, 4 tháng 7 năm 2024 (UTC) |
Jeremy Leonel Sarmiento Morante (sinh ngày 16 tháng 6 năm 2002) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Brighton & Hove Albion tại Premier League và đội tuyển quốc gia Ecuador.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 4 tháng 5 năm 2024
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | FA Cup | EFL Cup | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Brighton & Hove Albion | 2021–22[3] | Premier League | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | 7 | 0 | |
2022–23[4] | 9 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | — | 12 | 0 | |||
Tổng cộng | 14 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0 | ||
West Bromwich Albion (mượn) | 2023–24[5] | EFL Championship | 20 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 21 | 2 | |
Ipswich Town (mượn) | 2023–24[5] | 20 | 3 | 2 | 1 | — | — | 22 | 4 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 54 | 5 | 4 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 62 | 6 |
Quốc tế
- Tính đến ngày 4 tháng 7 năm 2024[6]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Ecuador | 2021 | 3 | 0 |
2022 | 9 | 0 | |
2023 | 1 | 0 | |
2024 | 8 | 2 | |
Tổng | 21 | 2 |
Bàn thắng và kết quả của Ecuador được để trước.[6]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 tháng 6 năm 2024 | Sân vận động Pratt & Whitney, East Hartford, Hoa Kỳ | Honduras | 1–0 | 2–1 | Giao hữu |
2 | 22 tháng 6 năm 2024 | Sân vận động Levi's, Santa Clara, Hoa Kỳ | Venezuela | 1–0 | 1–2 | Copa América 2024 |
Danh hiệu
Cá nhân
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất mùa giải của Brighton & Hove Albion: 2021–22[7]
Tham khảo
- ^ “2022/23 Premier League squad lists”. Premier League. ngày 16 tháng 9 năm 2022. Truy cập ngày 18 tháng 9 năm 2022.
- ^ “Jeremy Sarmiento: Overview”. Premier League. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2022.
- ^ “Trận thi đấu của Jeremy Sarmiento trong 2021/2022”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 25 tháng 9 năm 2021.
- ^ “Trận thi đấu của Jeremy Sarmiento trong 2022/2023”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2022.
- ^ a b “Trận thi đấu của Jeremy Sarmiento trong 2023/2024”. Soccerbase. Centurycomm. Truy cập ngày 7 tháng 8 năm 2023.
- ^ a b Jeremy Sarmiento tại National-Football-Teams.com
- ^ “Cucurella at the double at Players' Awards”. Brighton & Hove Albion. ngày 9 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2022.
Liên kết ngoài
- Jeremy Sarmiento tại Soccerway
- Brighton and Hove Albion Profile
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|