Hygrotus
Hygrotus | |
---|---|
H. improssopunctatus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dytiscidae |
Phân họ (subfamilia) | Hydroporinae |
Chi (genus) | Hygrotus Stephens, 1828 |
Hygrotus là một chi bọ cánh cứng trong họ Dytiscidae.
Danh sách loài
Loài này có 2 phân loài (Coelambus và Hygrotus) và có khoảng 70 loài, bao gồm:
- Hygrotus acaroides
- Hygrotus artus
- Hygrotus caspius
- Hygrotus chinensis
- Hygrotus compar
- Hygrotus confluens
- Hygrotus curvilobus
- Hygrotus decoratus
- Hygrotus dissimilis
- Hygrotus distinctus
- Hygrotus enneagrammus
- Hygrotus falli
- Hygrotus farctus
- Hygrotus flaviventris
- Hygrotus fresnedai
- Hygrotus impressopunctatus
- Hygrotus inaequalis
- Hygrotus infuscatus
- Hygrotus inscriptus
- Hygrotus intermedius
- Hygrotus laccophilinus
- Hygrotus lagari
- Hygrotus lernaeus
- Hygrotus lutescens
- Hygrotus marklini
- Hygrotus masculinus
- Hygrotus nigrescens
- Hygrotus novemlineatus
- Hygrotus nubilus
- Hygrotus obscureplagiatus
- Hygrotus orthogrammus
- Hygrotus pallidulus
- Hygrotus parallellogrammus
- Hygrotus patruelis
- Hygrotus picatus
- Hygrotus polonicus
- Hygrotus punctilineatus
- Hygrotus saginatus
- Hygrotus sanfilippoi
- Hygrotus salinarius
- Hygrotus sayi
- Hygrotus sellatus
- Hygrotus semivittatus
- Hygrotus stefanschoedli
- Hygrotus suturalis
- Hygrotus sylvanus
- Hygrotus tumidiventris
- Hygrotus turbidus
- Hygrotus unguicularis
- Hygrotus urgensis
- Hygrotus versicolor
- Hygrotus zigetangco
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Hygrotus tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến phân họ côn trùng cánh cứng Hydroporinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|