Hangul tương thích với Jamo

Hangul tương thích với Jamo
Khoảng mãU+3130..U+318F
(96 điểm mã)
Mặt phẳngBMP
Kiểu chữHangul
Bảng chữ cáiHangul
Được chỉ định94 điểm mã
Không sử dụng2 điểm mã dành riêng
Chuẩn nguồnKS C 5601
Lịch sử phiên bản Unicode
1.0.094 (+94)
Ghi chú: [1][2]

Hangul tương thích với Jamo là một khối Unicode gồm chữ Hangul tương thích với chuẩn Triều Tiên KS X 1001:1998.

Hangul tương thích với Jamo
Official Unicode Consortium code chart: Hangul Compatibility Jamo Version 13.0
  0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
U+313x
U+314x
U+315x
U+316x   HF  
U+317x
U+318x

Tham khảo

  1. ^ “Unicode character database”. The Unicode Standard. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2013.
  2. ^ The Unicode Standard Version 1.0, Volume 1. Addison-Wesley Publishing Company, Inc. 1990–1991. ISBN 0-201-56788-1.
  • x
  • t
  • s
Hangul
Jamo đơn
Phụ âm
Nguyên âm
Jamo ghép
Phụ âm
Nguyên âm
Mã hóa
  • KS X 1001
  • Unicode Hangul tương thích với Jamo
  • Microsoft bảng mã 949
Danh sách hangul jamo


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến hệ chữ viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Hình tượng sơ khai Bài viết các chủ đề bán đảo Triều Tiên này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s