Gynerium sagittatum
Gynerium sagittatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Gynerium |
Loài (species) | G. sagittatum |
Danh pháp hai phần | |
Gynerium sagittatum (Aubl.) P. Beauv |
Gynerium sagittatum là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được (Aubl.) P.Beauv. mô tả khoa học đầu tiên năm 1812.[1]
Hình ảnh
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Gynerium sagittatum”. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Gynerium sagittatum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Gynerium sagittatum tại Wikispecies
Bài viết chủ đề phân họ Kê này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|