Fujimoto Chikara
Chikara Fujimoto (2010) | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Fujimoto Chikara | ||
Ngày sinh | 31 tháng 10, 1977 (46 tuổi) | ||
Nơi sinh | Yamaguchi, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Roasso Kumamoto | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1996-1998 | Avispa Fukuoka | ||
1999-2002 | Sanfrecce Hiroshima | ||
2003 | Nagoya Grampus Eight | ||
2004 | Vissel Kobe | ||
2005-2011 | Omiya Ardija | ||
2012- | Roasso Kumamoto | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2001 | Nhật Bản | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Fujimoto Chikara (sinh ngày 31 tháng 10 năm 1977) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Fujimoto Chikara thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 2001.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2001 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 2 | 0 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- National Football Teams
- Japan National Football Team Database
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|