Ft (định hướng)
Tra Ft, ft, ft., Ft. trong từ điển mở Wiktionary.
Ft có thể là chữ viết tắt của:
- Foot, đơn vị độ dài
- Forint, đơn vị tiền tệ của Hungary.
Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Ft.
Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.
Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.
Xem thêm
- FT