Fábio JúniorThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Fábio Júnior Pereira |
---|
Ngày sinh | 20 tháng 11, 1977 (46 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Manhuaçu, Brasil |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1997-1998 | Cruzeiro | | |
---|
1999 | Roma | | |
---|
2000 | Cruzeiro | | |
---|
2001 | Palmeiras | | |
---|
2002 | Cruzeiro | | |
---|
2003 | Vitória | | |
---|
2003 | Atlético Mineiro | | |
---|
2004 | Kashima Antlers | | |
---|
2005 | Atlético Mineiro | | |
---|
2005 | Al-Wahda | | |
---|
2006-2007 | Bochum | | |
---|
2007-2008 | Hapoel Tel Aviv | | |
---|
2008 | Bahia | | |
---|
2009 | Brasiliense | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1998-1999 | Brasil | 3 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Fábio Júnior Pereira (sinh ngày 20 tháng 11 năm 1977) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
Fábio Júnior Pereira thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil từ năm 1998 đến 1999.
Thống kê bàn thắng
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Brasil này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |