Eustegia
Eustegia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Apocynaceae |
Phân họ (subfamilia) | Asclepiadoideae |
Tông (tribus) | Eustegieae |
Chi (genus) | Eustegia R.Br., 1809 |
Loài điển hình | |
Eustegia minuta (L.f.) N.E.Br., 1908 | |
Các loài | |
Xem bài. |
Eustegia là chi thực vật có hoa trong họ Apocynaceae.[1]
Các loài
- Eustegia filiformis (Thunb.) Schult., 1820
- Eustegia fraterna N.E.Br., 1908
- Eustegia hastata (Thunb.) R. Br. ex Schult., 1811. WCSPF không công nhận loài này mà coi nó là đồng nghĩa của Eustegia minuta.[2]
- Eustegia macropetala Schltr., 1895
- Eustegia minuta (L.f.) N.E.Br., 1908
- Eustegia plicata Schinz, 1894
Chú thích
Tham khảo
- Tư liệu liên quan tới Eustegia tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Eustegia tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến họ La bố ma (Apocynaceae) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|