Erythronium
Erythronium | |
---|---|
Eythronium grandiflorum | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Liliales |
Họ (familia) | Liliaceae |
Chi (genus) | Erythronium |
Phân cấp | |
xem trong bài |
Erythronium là một chi thực vật có hoa trong họ Liliaceae.[1]
Các loài
- Bắc Mỹ
- Erythronium californicum - Purdy
- Erythronium citrinum - S. Wats.
- Erythronium elegans - Hammond & Chambers
- Erythronium grandiflorum - Pursh
- subsp. candidum Piper (sin. Erythronium idahoense H.St.John & G.N.Jones)
- Erythronium helenae - Applegate
- Erythronium hendersonii - S. Wats.
- Erythronium howellii - S. Wats.
- Erythronium klamathense - Applegate
- Erythronium montanum - S. Wats.
- Erythronium multiscapoideum -(Kellogg) A. Nels. & Kennedy
- Erythronium oregonum Applegate
- Erythronium pluriflorum Shevock, Bartel & Allen
- Erythronium purpurascens S. Wats.
- Erythronium pusaterii (Munz & J.T. Howell) Shevock, Bartel & Allen
- Erythronium quinaultense G A Allen
- Erythronium revolutum Sm.
- Erythronium taylorii Shevock & G A Allen
- Erythronium tuolumnense Applegate
- Erythronium albidum Nutt.
- Erythronium americanum Ker-Gawl.
- Erythronium mesochoreum Knerr
- Erythronium propullans Gray
- Erythronium rostratum W. Wolf
- Erythronium umbilicatum Parks & Hardin
- Châu Âu
- Châu Á
- Erythronium caucasicum Woronow
- Erythronium japonicum Decne.
- Erythronium sibiricum (Fisch. & C.A.Mey.) Krylov
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Erythronium”. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Erythronium tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Erythronium tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến Họ Loa kèn này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|