Encrucijada, Cuba
Encrucijada | |
---|---|
— Đô thị — | |
Encrucijada | |
Tọa độ: 22°37′1″B 79°51′58″T / 22,61694°B 79,86611°T / 22.61694; -79.86611 | |
Quốc gia | Cuba |
Tỉnh | Villa Clara |
Thành lập | 1850[1] |
Thành lập | 1910 (đô thị) |
Diện tích[2] | |
• Tổng cộng | 345 km2 (133 mi2) |
Độ cao | 55 m (180 ft) |
Dân số (2004)[3] | |
• Tổng cộng | 33.641 |
• Mật độ | 97,5/km2 (2,530/mi2) |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Encrucijada là một đô thị và thành phố ở tỉnh Villa Clara của Cuba.
Khu định cư được lập năm 1850[1] và được lập thành đô thị năm 1910.
Dân số
Năm 2004, đô thị Encrucijada có dân số 33.641.[3] với diện tích 345 km² (133,2 mi²),[2] và mật độ dân số 97,5người/km² (252,5người/sq mi).
Đô thị này được chia thành các barrio Centro, Paso Real, Santos và Vega Redonda.[1]
Xem thêm
- Đô thị Cuba
- Danh sách thành phố Cuba
Tham khảo
- ^ a b c Guije.com. “Encrucijada”. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2007. (tiếng Tây Ban Nha)
- ^ a b Statoids (2003). “Municipios of Cuba”. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2007.
- ^ a b Atenas.cu (2004). “2004 Population trends, by Province and Municipality”. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 7 năm 2006. Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2007. (tiếng Tây Ban Nha)
Bài viết liên quan đến địa lý Cuba này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|