David Aganzo |
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | David Aganzo Méndez |
---|
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 10 in) |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
| Real Madrid |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1999–2000 | Real Madrid C | | |
---|
2000–2004 | Real Madrid | 4 | (0) |
---|
2000–2001 | → Extremadura (cho mượn) | 16 | (5) |
---|
2001–2002 | → Espanyol (cho mượn) | 11 | (0) |
---|
2002–2003 | → Valladolid (cho mượn) | 30 | (9) |
---|
2003–2004 | → Levante (cho mượn) | 33 | (9) |
---|
2004–2007 | Racing Santander | 49 | (10) |
---|
2006 | → Beitar Jerusalem (cho mượn) | 12 | (3) |
---|
2007–2008 | Alavés | 30 | (11) |
---|
2008–2011 | Rayo Vallecano | 72 | (28) |
---|
2011–2012 | Hércules | 21 | (2) |
---|
2012–2014 | Lugo | 11 | (3) |
---|
Tổng cộng | | 327 | (92) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1997–1998 | U-16 Tây Ban Nha | 11 | (5) |
---|
1998–1999 | U-17 Tây Ban Nha | 8 | (6) |
---|
1999–2000 | U-18 Tây Ban Nha | 7 | (2) |
---|
1999–2001 | U-20 Tây Ban Nha | 4 | (0) |
---|
2000–2003 | U-21 Tây Ban Nha | 13 | (3) |
---|
|
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
David Aganzo Méndez (sinh ngày 10 tháng 1 năm 1981 ở Madrid) là một cựu tiền đạo tấn công bóng đá Tây Ban Nha và đến tháng 8 năm 2015 thì giải nghệ.
Các đội tuyển và câu lạc bộ
Giải thưởng
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan đến bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |