Daniel Burley Woolfall

Daniel Burley Woolfall
Chủ tịch FIFA thứ 2
Nhiệm kỳ
4 tháng 6 năm 1906 – 24 tháng 10 năm 1918
Tiền nhiệmRobert Guérin
Kế nhiệmJules Rimet
Thông tin cá nhân
Sinh
Daniel Burley Woolfall

(1852-06-15)15 tháng 6 năm 1852
Mất(1918-10-24)24 tháng 10 năm 1918 (66 tuổi)
Quốc tịchAnh
Nghề nghiệpNhà quản lý bóng đá

Daniel Burley Woolfall (15 tháng 6 năm 1852 - 24 tháng 10 năm 1918[1]) là chủ tịch FIFA thứ 2 từ năm 1906 đến 1918.[2]

Chú thích

  1. ^ “In the Shadow of more Famous Names”. FIFA. ngày 17 tháng 9 năm 1998. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 2 năm 2008. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2009.
  2. ^ “The History of FIFA”. FIFA. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2009.
  • x
  • t
  • s
Robert Guérin (1904–1906) · Daniel Burley Woolfall (1906–1918) · Jules Rimet (1921–1954) · Rodolphe Seeldrayers (1954–1955) · Arthur Drewry (1955–1961) · Sir Stanley Rous (1961–1974) · João Havelange (1974–1998) · Joseph S. Blatter (1998–2015)  · Gianni Infantino (2016–)
  • x
  • t
  • s
FIFA
  • Lịch sử FIFA
  • Bài hát FIFA
  • Đại hội FIFA
  • Hội đồng FIFA
  • Ủy ban đạo đức FIFA
  • Trụ sở chính của FIFA
  • Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè
  • Danh sách các liên đoàn bóng đá
  • Hội đồng bóng đá quốc tế
  • Dòng thời gian của bóng đá
bóng đá
Liên đoàn
Giải đấu của nam
Giải đấu của nữ
Giải đấu khác
  • FIFAe World Cup
  • FIFAe Nations Cup
  • FIFAe Club World Cup
Chủ tịch
Tổng thư ký
  • Louis Muhlinghaus (1904–1906)
  • Wilhelm Hirschman (1906–1931)
  • Ivo Schricker (1932–1951)
  • Kurt Gassmann (1951–1960)
  • Helmut Käser (1961–1981)
  • Sepp Blatter (1981–1998)
  • Michel Zen-Ruffinen (1998–2002)
  • Urs Linsi (2002–2007)
  • Jérôme Valcke (2007–2015)
  • Markus Kattner (2015–2016, quyền)
  • Fatma Samoura (2016–đến nay)
Giải thưởng
Xếp hạng
Đại hội
Tham nhũng
  • "FIFA's Dirty Secrets"
  • Garcia Report
  • Vụ án tham nhũng FIFA 2015
  • Danh sách các trọng tài bóng đá bị cấm
Khác
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s