Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2012
Dưới đây là danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2012 được tổ chức tại Nhật Bản. Mỗi đội được phép đăng ký 21 người, và phải chốt danh sách lên FIFA.
Bảng A
Nhật Bản
Huấn luyện viên: Yoshida Hiroshi
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ikeda Sakiko | (1992-09-08)8 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | Urawa Red Diamonds Ladies |
2 | 3TV | Katō Chika | (1994-02-28)28 tháng 2, 1994 (18 tuổi) | Urawa Red Diamonds Ladies |
3 | 2HV | Kinoshita Shiori | (1992-08-17)17 tháng 8, 1992 (20 tuổi) | NTV Beleza |
4 | 2HV | Sakamoto Riho | (1992-07-07)7 tháng 7, 1992 (20 tuổi) | Urawa Red Diamonds Ladies |
5 | 2HV | Hamada Haruka | (1993-01-26)26 tháng 1, 1993 (19 tuổi) | Speranza F.C. Osaka Takatsuki |
6 | 3TV | Nakada Ayu | (1993-08-15)15 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | INAC Kobe Leonessa |
7 | 3TV | Fujita Nozomi (c) | (1992-02-21)21 tháng 2, 1992 (20 tuổi) | Urawa Red Diamonds Ladies |
8 | 3TV | Naomoto Hikaru | (1994-03-03)3 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | Urawa Red Diamonds Ladies |
9 | 3TV | Tanaka Yōko | (1993-07-30)30 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | INAC Kobe Leonessa |
10 | 4TĐ | Yokoyama Kumi | (1993-08-13)13 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | Okayama Yunogo Belle |
11 | 4TĐ | Tanaka Mina | (1994-04-28)28 tháng 4, 1994 (18 tuổi) | NTV Beleza |
12 | 1TM | Takenaka Rei | (1992-05-18)18 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | INAC Kobe Leonessa |
13 | 4TĐ | Michigami Ayaka | (1994-07-27)27 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | Tokiwagi Gakuen |
14 | 3TV | Shibata Hanae | (1992-07-27)27 tháng 7, 1992 (20 tuổi) | Urawa Red Diamonds Ladies |
15 | 2HV | Nakamura Yushika | (1992-08-21)21 tháng 8, 1992 (19 tuổi) | Đại học Kanto Gakuen |
16 | 2HV | Wada Naoko | (1993-05-24)24 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | Urawa Red Diamonds Ladies |
17 | 2HV | Takagi Hikari | (1993-05-21)21 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | Đại học Waseda |
18 | 4TĐ | Nishikawa Asuka | (1992-04-22)22 tháng 4, 1992 (20 tuổi) | FC Takahashi |
19 | 3TV | Nakasato Yu | (1994-07-14)14 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | NTV Beleza |
20 | 2HV | Dokō Mayo | (1996-05-03)3 tháng 5, 1996 (16 tuổi) | NTV Beleza |
21 | 1TM | Mochizuki Arisa | (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (18 tuổi) | NTV Menina |
México
Huấn luyện viên: Leonardo Cuéllar
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cecilia Santiago | (1994-10-19)19 tháng 10, 1994 (17 tuổi) | Santos Laguna |
2 | 2HV | Arianna Romero | (1992-07-29)29 tháng 7, 1992 (20 tuổi) | Đại học Nebraska–Lincoln |
3 | 2HV | Christina Murillo | (1993-01-28)28 tháng 1, 1993 (19 tuổi) | Đại học Michigan |
4 | 2HV | Bianca Sierra | (1992-06-25)25 tháng 6, 1992 (20 tuổi) | Đại học Auburn |
5 | 2HV | Valeria Miranda | (1992-08-18)18 tháng 8, 1992 (20 tuổi) | UNAM |
6 | 3TV | Olivia Jiménez | (1992-02-26)26 tháng 2, 1992 (20 tuổi) | Arizona Rush |
7 | 3TV | Nayeli Rangel (c) | (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (20 tuổi) | UANL |
8 | 4TĐ | Ariana Martínez | (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | Đại học California, Berkeley |
9 | 4TĐ | Sofía Huerta | (1992-12-14)14 tháng 12, 1992 (19 tuổi) | Santa Clara |
10 | 3TV | Natalia Gómez-Junco | (1992-10-09)9 tháng 10, 1992 (19 tuổi) | Đại học Memphis |
11 | 4TĐ | Chrystal Martínez | (1993-10-12)12 tháng 10, 1993 (18 tuổi) | American River College |
12 | 1TM | Alejandra Gutiérrez | (1994-07-02)2 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | Selección Morelos |
13 | 2HV | Ashley Kotero | (1992-11-23)23 tháng 11, 1992 (19 tuổi) | Auburn |
14 | 2HV | Kenia Sánchez | (1992-03-25)25 tháng 3, 1992 (20 tuổi) | Juventus Femenil Tijuana |
15 | 2HV | Mariel Gutiérrez | (1994-08-06)6 tháng 8, 1994 (18 tuổi) | Andrea's Soccer |
16 | 2HV | Amber Hernández | (1993-07-14)14 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | South Valley Chivas |
17 | 3TV | Amanda Pérez | (1994-07-31)31 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | PSV Union |
18 | 3TV | Yamile Franco | (1992-07-07)7 tháng 7, 1992 (20 tuổi) | Andrea's Soccer |
19 | 4TĐ | Tanya Samarzich | (1994-12-28)28 tháng 12, 1994 (17 tuổi) | Legends FC |
20 | 4TĐ | Daniela Solís | (1993-04-19)19 tháng 4, 1993 (19 tuổi) | Portland State |
21 | 1TM | Itzel González | (1994-08-14)14 tháng 8, 1994 (18 tuổi) | Đại học California, San Diego |
New Zealand
Huấn luyện viên: Aaron McFarland
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Erin Nayler | (1992-04-17)17 tháng 4, 1992 (20 tuổi) | Eastern Suburbs |
2 | 2HV | Bridgette Armstrong | (1992-09-11)11 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | Glenfield Rovers |
3 | 3TV | Rebecca Burrows | (1994-08-29)29 tháng 8, 1994 (17 tuổi) | Three Kings United |
4 | 3TV | Nadia Pearl | (1992-10-20)20 tháng 10, 1992 (19 tuổi) | Three Kings United |
5 | 3TV | Tayla O'Brien | (1994-07-06)6 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | Lynn-Avon United |
6 | 3TV | Evie Millynn | (1994-11-23)23 tháng 11, 1994 (17 tuổi) | Eastern Suburbs |
7 | 2HV | Holly Patterson | (1994-04-16)16 tháng 4, 1994 (18 tuổi) | Claudelands Rovers |
8 | 3TV | Olivia Chance | (1993-10-05)5 tháng 10, 1993 (18 tuổi) | Claudelands Rovers |
9 | 3TV | Georgia Brown | (1993-10-18)18 tháng 10, 1993 (18 tuổi) | Three Kings United |
10 | 3TV | Kate Loye | (1993-05-15)15 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | Claudelands Rovers |
11 | 4TĐ | Katie Rood | (1992-09-02)2 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | Lincoln Ladies |
12 | 4TĐ | Steph Skilton | (1994-10-27)27 tháng 10, 1994 (17 tuổi) | Glenfield Rovers |
13 | 4TĐ | Rosie White (c) | (1993-06-06)6 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | UCLA |
14 | 3TV | Katie Bowen | (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (18 tuổi) | Glenfield Rovers |
15 | 2HV | Tessa Berger | (1994-09-02)2 tháng 9, 1994 (17 tuổi) | Fencibles United |
16 | 2HV | Ashleigh Ward | (1994-08-18)18 tháng 8, 1994 (18 tuổi) | Glenfield Rovers |
17 | 4TĐ | Hannah Wilkinson | (1992-05-28)28 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | Tennessee |
18 | 2HV | Caitlin Smallfield | (1994-08-27)27 tháng 8, 1994 (17 tuổi) | Glenfield Rovers |
19 | 3TV | Lucy Carter | (1993-08-19)19 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | Fencibles United |
20 | 1TM | Corina Brown | (1994-02-01)1 tháng 2, 1994 (18 tuổi) | Three Kings United |
21 | 1TM | Jess Reddaway | (1994-01-12)12 tháng 1, 1994 (18 tuổi) | Lynn-Avon United |
Thụy Sĩ
Huấn luyện viên: Yannick Schwery
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Pascale Küffer | (1992-11-13)13 tháng 11, 1992 (19 tuổi) | VfL Sindelfingen |
2 | 3TV | Audrey Wuichet | (1995-06-29)29 tháng 6, 1995 (17 tuổi) | Yverdon Féminin |
3 | 2HV | Carolyn Mallaun | (1992-03-30)30 tháng 3, 1992 (20 tuổi) | Yverdon Féminin |
4 | 2HV | Carina Gerber (c) | (1993-05-08)8 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | Young Boys |
5 | 3TV | Anja Thürig | (1995-05-03)3 tháng 5, 1995 (17 tuổi) | Grasshopper |
6 | 3TV | Lia Wälti | (1993-04-19)19 tháng 4, 1993 (19 tuổi) | Young Boys |
7 | 3TV | Cinzia Jörg | (1992-05-23)23 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | St. Gallen |
8 | 3TV | Egzona Seljimi | (1993-09-13)13 tháng 9, 1993 (18 tuổi) | Zürich Frauen |
9 | 4TĐ | Eseosa Aigbogun | (1993-05-23)23 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | Basel |
10 | 3TV | Mirnije Selimi | (1996-10-22)22 tháng 10, 1996 (15 tuổi) | Grasshopper |
11 | 4TĐ | Cora Canetta | (1992-01-06)6 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | Zürich Frauen |
12 | 1TM | Nadine Böni | (1994-05-03)3 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | Kriens |
13 | 4TĐ | Sabrina Ribeaud | (1995-05-07)7 tháng 5, 1995 (17 tuổi) | Basel |
14 | 3TV | Nadine Fässler | (1993-08-07)7 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | St. Gallen |
15 | 2HV | Sarina Schenkel | (1993-08-05)5 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | Young Boys |
16 | 3TV | Carmen Pulver | (1995-09-16)16 tháng 9, 1995 (16 tuổi) | Grasshopper |
17 | 2HV | Fabienne Rochaix | (1994-09-30)30 tháng 9, 1994 (17 tuổi) | Grasshopper |
18 | 3TV | Natasha Gensetter | (1993-12-04)4 tháng 12, 1993 (18 tuổi) | Grasshopper |
19 | 3TV | Karin Bernet | (1994-11-30)30 tháng 11, 1994 (17 tuổi) | Zürich Frauen |
20 | 2HV | Noëlle Maritz | (1995-12-23)23 tháng 12, 1995 (16 tuổi) | Zürich Frauen |
21 | 1TM | Sina Autino | (1992-05-25)25 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | Basel |
Bảng B
Brasil
Huấn luyện viên: Caio Couto
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Daniele | (1993-03-21)21 tháng 3, 1993 (19 tuổi) | |
2 | 2HV | Giovanna Oliveira | (1992-08-28)28 tháng 8, 1992 (19 tuổi) | São José |
3 | 2HV | Ingrid | (1993-10-08)8 tháng 10, 1993 (18 tuổi) | Juventus |
4 | 2HV | Tayla | (1992-05-09)9 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | |
5 | 3TV | Maria | (1993-07-07)7 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Vitória |
6 | 2HV | Andressa | (1992-11-10)10 tháng 11, 1992 (19 tuổi) | Foz Cataratas |
7 | 4TĐ | Ketlen | (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | Vitória das Tabocas |
8 | 3TV | Lucimara | (1993-04-14)14 tháng 4, 1993 (19 tuổi) | Atlético Mineiro |
9 | 4TĐ | Glaucia | (1993-01-30)30 tháng 1, 1993 (19 tuổi) | Hyundai Steel Red Angels |
10 | 3TV | Beatriz | (1993-12-17)17 tháng 12, 1993 (18 tuổi) | Vitória das Tabocas |
11 | 4TĐ | Thaís Guedes (c) | (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (19 tuổi) | Vitória das Tabocas |
12 | 1TM | Letícia | (1994-08-13)13 tháng 8, 1994 (18 tuổi) | Vitória das Tabocas |
13 | 2HV | Caroline | (1993-05-14)14 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | Coritiba |
14 | 2HV | Amanda | (1993-02-23)23 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | Foz Cataratas |
15 | 2HV | Patricia | (1994-05-04)4 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | Vitória |
16 | 2HV | Jucinara | (1993-08-03)3 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | |
17 | 4TĐ | Giovanna | (1993-02-23)23 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | Foz Cataratas |
18 | 3TV | Luana | (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | |
19 | 4TĐ | Carol Baiana | (1994-10-28)28 tháng 10, 1994 (17 tuổi) | Vitória |
20 | 3TV | Bruna | (1992-07-07)7 tháng 7, 1992 (20 tuổi) | Manchester |
21 | 1TM | Monique | (1992-03-05)5 tháng 3, 1992 (20 tuổi) |
Hàn Quốc
Huấn luyện viên: Jong Song-Chon
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jeon Ha-Neul | (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (20 tuổi) | Viện Công nghệ Yeojoo |
2 | 2HV | Seo Hyun-Sook | (1992-01-06)6 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | Goyang Daekyo Noonnoppi |
3 | 2HV | Jang Sel-Gi | (1994-05-31)31 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | Trung học Nữ sinh Gangil |
4 | 2HV | Choi So-Mi | (1992-06-22)22 tháng 6, 1992 (20 tuổi) | Viện Công nghệ Yeojoo |
5 | 2HV | Kim Ji-Hye | (1992-05-04)4 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | Đại học Nữ sinh Hanyang |
6 | 2HV | Shin Dam-Yeong | (1993-10-02)2 tháng 10, 1993 (18 tuổi) | Cao đẳng Ulsan |
7 | 3TV | Lee Young-Ju (c) | (1992-04-22)22 tháng 4, 1992 (20 tuổi) | Đại học Nữ sinh Hanyang |
8 | 3TV | Lee Jung-Eun | (1993-12-15)15 tháng 12, 1993 (18 tuổi) | Đại học Nữ sinh Hanyang |
9 | 4TĐ | Moon Mi-Ra | (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (20 tuổi) | Hyundai Steel Red Angels |
10 | 4TĐ | Yeo Min-Ji | (1993-04-27)27 tháng 4, 1993 (19 tuổi) | Cao đẳng Ulsan |
11 | 4TĐ | Jeoun Eun-Ha | (1993-01-28)28 tháng 1, 1993 (19 tuổi) | Cao đẳng Tỉnh Gangwon |
12 | 3TV | Choe Yu-Ri | (1994-09-16)16 tháng 9, 1994 (17 tuổi) | Trung học Công nghệ thông tin Hyundai |
13 | 3TV | Kim A-Reum | (1993-08-07)7 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | Cao đẳng Ulsan |
14 | 3TV | Lee So-Dam | (1994-10-12)12 tháng 10, 1994 (17 tuổi) | Trung học Công nghệ thông tin Hyundai |
15 | 4TĐ | Choi Yoo-Jung | (1992-01-25)25 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | Suwon FMC |
16 | 3TV | Kim Ji-Eun | (1992-11-16)16 tháng 11, 1992 (19 tuổi) | Cao đẳng Tỉnh Gangwon |
17 | 2HV | Kim Hye-Yeong | (1995-02-26)26 tháng 2, 1995 (17 tuổi) | Trung học Công nghệ thông tin Hyundai |
18 | 1TM | Shim Dan-Bi | (1993-01-18)18 tháng 1, 1993 (19 tuổi) | Cao đẳng Ulsan |
19 | 2HV | Kim Du-Ri | (1994-03-02)2 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | Trung học Công nghệ thông tin Hyundai |
20 | 4TĐ | Lee Geum-Min | (1994-04-07)7 tháng 4, 1994 (18 tuổi) | Trung học Công nghệ thông tin Hyundai |
21 | 1TM | Min Yu-Kyeong | (1995-06-09)9 tháng 6, 1995 (17 tuổi) | Gwangyang Girls' High School |
Nigeria
Huấn luyện viên: Okon Edwin
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ibubeleye Whyte | (1992-01-09)9 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | River Angels |
2 | 2HV | Blessing Edoho | (1992-09-05)5 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | Pelican Stars |
3 | 2HV | Gloria Ofoegbu (c) | (1992-01-03)3 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | River Angels |
4 | 2HV | Ugo Njoku | (1994-11-27)27 tháng 11, 1994 (17 tuổi) | River Angels |
5 | 3TV | Cecilia Nku | (1992-10-26)26 tháng 10, 1992 (19 tuổi) | Bayelsa Queens |
6 | 2HV | Jennifer Osawaru | (1992-01-07)7 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | River Angels |
7 | 4TĐ | Esther Sunday | (1992-03-13)13 tháng 3, 1992 (20 tuổi) | Sunshine Queens |
8 | 4TĐ | Ebere Orji | (1992-12-23)23 tháng 12, 1992 (19 tuổi) | River Angels |
9 | 4TĐ | Desire Oparanozie | (1993-12-17)17 tháng 12, 1993 (18 tuổi) | Delta Queens |
10 | 3TV | Ngozi Okobi | (1993-12-14)14 tháng 12, 1993 (18 tuổi) | Delta Queens |
11 | 4TĐ | Winifred Eyebhoria | (1994-02-14)14 tháng 2, 1994 (18 tuổi) | River Angels |
12 | 1TM | Chioma Nwankwo | (1992-11-09)9 tháng 11, 1992 (19 tuổi) | Pelican Stars |
13 | 2HV | Fasilat Adeyemo | (1994-12-22)22 tháng 12, 1994 (17 tuổi) | Confluence Queens |
14 | 3TV | Asisat Oshoala | (1994-10-09)9 tháng 10, 1994 (17 tuổi) | FC Robo |
15 | 2HV | Josephine Chukwunonye | (1992-03-19)19 tháng 3, 1992 (20 tuổi) | River Angels |
16 | 3TV | Osarenoma Igbinovia | (1996-06-05)5 tháng 6, 1996 (16 tuổi) | Inneh Queens |
17 | 4TĐ | Francisca Ordega | (1993-10-19)19 tháng 10, 1993 (18 tuổi) | River Angels |
18 | 4TĐ | Charity Adule | (1993-11-07)7 tháng 11, 1993 (18 tuổi) | Bayelsa Queens |
19 | 4TĐ | Abosede Olukayode | (1994-06-14)14 tháng 6, 1994 (18 tuổi) | Cerezo Angels |
20 | 2HV | Chidinma Okoro | (1992-08-15)15 tháng 8, 1992 (20 tuổi) | River Angels |
21 | 1TM | Damilola Akano | (1993-12-30)30 tháng 12, 1993 (18 tuổi) | Sunshine Queens |
Ý
Huấn luyện viên: Corrado Corradini
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Chiara Valzolgher | (1992-01-08)8 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | Südtirol |
2 | 2HV | Cecilia Salvai | (1993-12-02)2 tháng 12, 1993 (18 tuổi) | Torino |
3 | 2HV | Michela Ledri | (1992-05-12)12 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | Bardolino |
4 | 3TV | Michela Franco | (1992-01-27)27 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | Torino |
5 | 2HV | Francesca Vitale | (1992-03-28)28 tháng 3, 1992 (20 tuổi) | Milan |
6 | 2HV | Roberta Filippozzi | (1992-03-10)10 tháng 3, 1992 (20 tuổi) | Napoli |
7 | 4TĐ | Elisa Lecce | (1993-02-03)3 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | Napoli |
8 | 3TV | Claudia Mauri | (1992-12-18)18 tháng 12, 1992 (19 tuổi) | Mozzanica |
9 | 3TV | Lisa Alborghetti | (1993-06-19)19 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | Brescia |
10 | 3TV | Martina Rosucci (c) | (1992-05-09)9 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | Brescia |
11 | 4TĐ | Katia Coppola | (1993-05-05)5 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | Como 2000 |
12 | 1TM | Laura Giuliani | (1993-06-05)5 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | Como 2000 |
13 | 2HV | Valentina Pedretti | (1993-10-05)5 tháng 10, 1993 (18 tuổi) | Brescia |
14 | 2HV | Elena Linari | (1994-04-15)15 tháng 4, 1994 (18 tuổi) | Firenze |
15 | 3TV | Federica Di Criscio | (1993-05-12)12 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | Bardolino |
16 | 2HV | Ana Carolina Cannone | (1995-02-21)21 tháng 2, 1995 (17 tuổi) | Como 2000 |
17 | 4TĐ | Sofia Luciani | (1993-01-31)31 tháng 1, 1993 (19 tuổi) | Jesina |
18 | 3TV | Cecilia Re | (1994-03-28)28 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | Fiammamonza 1970 |
19 | 4TĐ | Luisa Pugnali | (1994-03-20)20 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | Grifo Perugia |
20 | 3TV | Arianna Ferrati | (1995-01-03)3 tháng 1, 1995 (17 tuổi) | Firenze |
21 | 1TM | Valentina Casaroli | (1993-07-09)9 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Roma |
Bảng C
Argentina
Huấn luyện viên: Jose Carlos Borrello
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Laurina Oliveros (c) | (1993-09-10)10 tháng 9, 1993 (18 tuổi) | UAI Urquiza |
2 | 2HV | Agustina Barroso | (1993-05-20)20 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | UAI Urquiza |
3 | 2HV | Noelia Espíndola | (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (20 tuổi) | San Lorenzo |
4 | 2HV | Yanina Hernández | (1992-05-04)4 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | |
5 | 3TV | Camila Gómez Ares | (1994-10-26)26 tháng 10, 1994 (17 tuổi) | River Plate |
6 | 2HV | Adriana Sachs | (1993-12-25)25 tháng 12, 1993 (18 tuổi) | Huracán |
7 | 4TĐ | Betina Soriano | (1994-03-01)1 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | Belgrano |
8 | 3TV | Micaela Sandoval | (1992-01-27)27 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | Estudiantes |
9 | 4TĐ | Yael Oviedo | (1992-05-22)22 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | Boca Juniors |
10 | 3TV | Mariana Larroquette | (1992-10-24)24 tháng 10, 1992 (19 tuổi) | River Plate |
11 | 3TV | María Bonsegundo | (1993-07-14)14 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Huracán |
12 | 1TM | Romina Fontana | (1992-11-30)30 tháng 11, 1992 (19 tuổi) | |
13 | 2HV | Dianela Rotela | (1995-08-10)10 tháng 8, 1995 (17 tuổi) | Belgrano |
14 | 2HV | Constanza Vázquez | (1995-09-10)10 tháng 9, 1995 (16 tuổi) | San Lorenzo |
15 | 4TĐ | Johanna Chamorro | (1992-04-27)27 tháng 4, 1992 (20 tuổi) | |
16 | 3TV | Erika Cabrera | (1997-07-18)18 tháng 7, 1997 (15 tuổi) | Independiente |
17 | 3TV | Gabriela Iribarne | (1993-03-24)24 tháng 3, 1993 (19 tuổi) | Rice |
18 | 4TĐ | Aldana Benitez | (1996-12-18)18 tháng 12, 1996 (15 tuổi) | |
19 | 3TV | Florencia Arce | (1994-05-23)23 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | |
20 | 3TV | Jimena Vera | (1992-01-10)10 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | |
21 | 1TM | Sabrina Pagliero | (1994-01-21)21 tháng 1, 1994 (18 tuổi) |
Canada
Huấn luyện viên: Andrew Olivieri[1]
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Dayle Colpitts | (1992-04-18)18 tháng 4, 1992 (20 tuổi) | Virginia Tech |
2 | 2HV | Jade Kovacevic | (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | Louisiana State |
3 | 2HV | Mélissa Roy | (1993-10-02)2 tháng 10, 1993 (18 tuổi) | Collège François-Xavier-Garneau |
4 | 2HV | Rachel Melhado | (1992-09-24)24 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | Louisville |
5 | 3TV | Sarah Robbins | (1992-07-30)30 tháng 7, 1992 (20 tuổi) | Kansas |
6 | 2HV | Shelina Zadorsky (c) | (1992-10-24)24 tháng 10, 1992 (19 tuổi) | Michigan |
7 | 3TV | Kylie Davis | (1994-07-22)22 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | Memphis |
8 | 3TV | Danica Wu | (1992-08-13)13 tháng 8, 1992 (20 tuổi) | Ohio State |
9 | 4TĐ | Christine Exeter | (1992-09-03)3 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | Louisville |
10 | 4TĐ | Christabel Oduro | (1992-11-01)1 tháng 11, 1992 (19 tuổi) | Memphis |
11 | 4TĐ | Jenna Richardson | (1992-07-06)6 tháng 7, 1992 (20 tuổi) | Oregon State |
12 | 2HV | Nicole Setterlund | (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | Washington State |
13 | 4TĐ | Caroline Beaulne | (1994-04-30)30 tháng 4, 1994 (18 tuổi) | Saint Mary's |
14 | 3TV | Constance de Chantal-Dumont | (1992-03-11)11 tháng 3, 1992 (20 tuổi) | Université de Montréal |
15 | 2HV | Vanessa Legault-Cordisco | (1992-11-05)5 tháng 11, 1992 (19 tuổi) | Marquette |
16 | 3TV | Jaclyn Sawicki | (1992-11-14)14 tháng 11, 1992 (19 tuổi) | Victoria |
17 | 4TĐ | Nkem Ezurike | (1992-03-19)19 tháng 3, 1992 (20 tuổi) | Michigan |
18 | 1TM | Sabrina D'Angelo | (1993-05-11)11 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | Nam Carolina |
19 | 4TĐ | Adriana Leon | (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (19 tuổi) | Đại học Florida |
20 | 3TV | Catherine Charron-Delage | (1992-06-15)15 tháng 6, 1992 (20 tuổi) | Université de Montréal |
21 | 1TM | Geneviève Richard | (1992-08-17)17 tháng 8, 1992 (20 tuổi) | Đại học Wisconsin–Madison |
CHDCND Triều Tiên
Huấn luyện viên: Sin Ui-gun
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Choe Kyong-im | (1993-07-15)15 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Thành phố Bình Nhưỡng |
2 | 2HV | Kim Nam-hui | (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | 25 tháng 4 |
3 | 3TV | Ri Yong-mi | (1993-05-08)8 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | Amrokgang |
4 | 2HV | Kim Un-ha | (1993-03-23)23 tháng 3, 1993 (19 tuổi) | Sobaeksu |
5 | 2HV | Yun Song-mi | (1992-01-28)28 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | Thành phố Bình Nhưỡng |
6 | 2HV | Ryu Un-jong | (1992-04-20)20 tháng 4, 1992 (20 tuổi) | Rimyongsu |
7 | 3TV | Kim Un-ju | (1992-06-06)6 tháng 6, 1992 (20 tuổi) | 25 tháng 4 |
8 | 3TV | Jon Myong-hwa | (1993-08-09)9 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | 25 tháng 4 |
9 | 2HV | Pak Kyong-mi | (1993-04-08)8 tháng 4, 1993 (19 tuổi) | 25 tháng 4 |
10 | 4TĐ | Yun Hyon-hi | (1992-09-09)9 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | 25 tháng 4 |
11 | 4TĐ | Kim Un-hwa | (1992-09-30)30 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | Wolmido |
12 | 3TV | Kim Un-Hyang | (1993-08-26)26 tháng 8, 1993 (18 tuổi) | 25 tháng 4 |
13 | 3TV | O Hui-sun (c) | (1993-11-22)22 tháng 11, 1993 (18 tuổi) | Sobaeksu |
14 | 2HV | Pong Son-hwa | (1993-02-18)18 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | Thành phố Bình Nhưỡng |
15 | 2HV | Ri Nam-sil | (1994-02-13)13 tháng 2, 1994 (18 tuổi) | Sobaeksu |
16 | 3TV | Ri Hyang-hui | (1992-09-30)30 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | 25 tháng 4 |
17 | 4TĐ | Kwon Song-hwa | (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (20 tuổi) | 25 tháng 4 |
18 | 1TM | O Chang-ran | (1992-09-05)5 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | Mangyongbong |
19 | 3TV | Yu Jong-im | (1993-12-06)6 tháng 12, 1993 (18 tuổi) | Amrokgang |
20 | 3TV | Kim Su-gyong | (1995-01-04)4 tháng 1, 1995 (17 tuổi) | 25 tháng 4 |
21 | 1TM | Kim Chol-ok | (1994-10-15)15 tháng 10, 1994 (17 tuổi) | 25 tháng 4 |
Na Uy
Huấn luyện viên: Jarl Torske
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nora Gjøen | (1992-02-20)20 tháng 2, 1992 (20 tuổi) | Sandviken |
2 | 2HV | Anja Sønstevold | (1992-06-21)21 tháng 6, 1992 (20 tuổi) | Kolbotn |
3 | 2HV | Ingrid Søndenå | (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (18 tuổi) | Røa |
4 | 2HV | Ida Aardalen | (1993-07-27)27 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Sarpsborg 08 |
5 | 2HV | Anette Tengesdal | (1992-04-28)28 tháng 4, 1992 (20 tuổi) | Klepp |
6 | 3TV | Maria Thorisdottir | (1993-06-05)5 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | Klepp |
7 | 3TV | Andrine Hegerberg | (1993-06-06)6 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | Stabæk |
8 | 3TV | Caroline Hansen | (1995-02-18)18 tháng 2, 1995 (17 tuổi) | Stabæk |
9 | 4TĐ | Ada Hegerberg | (1995-07-10)10 tháng 7, 1995 (17 tuổi) | Stabæk |
10 | 4TĐ | Melissa Bjånesøy | (1992-04-18)18 tháng 4, 1992 (20 tuổi) | Sandviken |
11 | 4TĐ | Kristine Wigdahl Hegland (c) | (1992-08-08)8 tháng 8, 1992 (20 tuổi) | Arna-Bjørnar |
12 | 1TM | Ane Fimreite | (1993-07-07)7 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Arna-Bjørnar |
13 | 2HV | Ingrid Bakke | (1994-09-03)3 tháng 9, 1994 (17 tuổi) | Stabæk |
14 | 2HV | Maren Knudsen | (1993-07-24)24 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Sandviken |
15 | 2HV | Ina Skaug | (1992-04-02)2 tháng 4, 1992 (20 tuổi) | Stabæk |
16 | 3TV | Cathrine Dekkerhus | (1992-09-17)17 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | Stabæk Fotball |
17 | 3TV | Guro Reiten | (1994-07-26)26 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | Kattem |
18 | 2HV | Stine Reinås | (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | Kattem |
18 | 4TĐ | Andrea Thun | (1994-06-27)27 tháng 6, 1994 (18 tuổi) | Sarpsborg 08 |
20 | 4TĐ | Emilie Haavi | (1992-06-16)16 tháng 6, 1992 (20 tuổi) | Røa |
21 | 1TM | Hilde Olsen | (1992-03-02)2 tháng 3, 1992 (20 tuổi) | Klepp |
Bảng D
Đức
Huấn luyện viên: Maren Meinert
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Laura Benkarth | (1992-10-14)14 tháng 10, 1992 (19 tuổi) | SC Freiburg |
2 | 2HV | Leonie Maier | (1992-09-29)29 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | SC 07 Bad Neuenahr |
3 | 2HV | Carolin Simon | (1992-11-24)24 tháng 11, 1992 (19 tuổi) | VfL Wolfsburg |
4 | 2HV | Jennifer Cramer | (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | 1. FFC Turbine Potsdam |
5 | 2HV | Luisa Wensing | (1993-02-08)8 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | VfL Wolfsburg |
6 | 3TV | Kathrin Hendrich | (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (20 tuổi) | Bayer 04 Leverkusen |
7 | 3TV | Annabel Jäger | (1994-01-06)6 tháng 1, 1994 (18 tuổi) | VfL Wolfsburg |
8 | 3TV | Melanie Leupolz | (1994-04-14)14 tháng 4, 1994 (18 tuổi) | SC Freiburg |
9 | 4TĐ | Nicole Rolser | (1992-02-07)7 tháng 2, 1992 (20 tuổi) | SC 07 Bad Neuenahr |
10 | 4TĐ | Ramona Petzelberger (c) | (1992-11-13)13 tháng 11, 1992 (19 tuổi) | Bayer 04 Leverkusen |
11 | 4TĐ | Lena Lotzen | (1993-09-11)11 tháng 9, 1993 (18 tuổi) | FC Bayern München |
12 | 1TM | Meike Kämper | (1994-04-23)23 tháng 4, 1994 (18 tuổi) | FCR 2001 Duisburg |
13 | 2HV | Sophie Howard | (1993-09-17)17 tháng 9, 1993 (18 tuổi) | Central Florida |
14 | 4TĐ | Dzsenifer Marozsán | (1992-04-18)18 tháng 4, 1992 (20 tuổi) | 1. FFC Frankfurt |
15 | 3TV | Karoline Heinze | (1993-10-15)15 tháng 10, 1993 (18 tuổi) | FF USV Jena |
16 | 3TV | Anja Hegenauer | (1992-12-09)9 tháng 12, 1992 (19 tuổi) | SC Freiburg |
17 | 2HV | Katharina Leiding | (1994-03-17)17 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | SG Essen-Schönebeck |
18 | 3TV | Silvana Chojnowski | (1994-04-17)17 tháng 4, 1994 (18 tuổi) | 1. FFC Frankfurt |
19 | 3TV | Marie Pyko | (1993-08-08)8 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | SC 07 Bad Neuenahr |
20 | 3TV | Lina Magull | (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (18 tuổi) | VfL Wolfsburg |
21 | 1TM | Anke Preuß | (1992-09-22)22 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | TSG 1899 Hoffenheim |
Ghana
Huấn luyện viên: Robert Sackey
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Patricia Mantey | (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | Mawuena Ladies |
2 | 2HV | Rebecca Asante | (1994-10-16)16 tháng 10, 1994 (17 tuổi) | Vodafone Ladies |
3 | 2HV | Grace Adams | (1995-11-02)2 tháng 11, 1995 (16 tuổi) | Ghana Post Ladies |
4 | 2HV | Cynthia Yiadom | (1994-12-25)25 tháng 12, 1994 (17 tuổi) | Fabulous Ladies |
5 | 2HV | Rosemary Ampem | (1992-08-27)27 tháng 8, 1992 (19 tuổi) | Ash Town Ladies |
6 | 3TV | Mercy Myles (c) | (1992-05-02)2 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | Nungua Ladies |
7 | 2HV | Linda Addai | (1995-12-12)12 tháng 12, 1995 (16 tuổi) | Soccer Intellectual Ladies |
8 | 3TV | Elizabeth Addo | (1993-09-01)1 tháng 9, 1993 (18 tuổi) | Athleta Ladies |
9 | 4TĐ | Alice Danso | (1994-12-25)25 tháng 12, 1994 (17 tuổi) | Ghatel Ladies Accra |
10 | 3TV | Priscilla Saahene | (1992-07-24)24 tháng 7, 1992 (20 tuổi) | Ash Town Ladies |
11 | 3TV | Deborah Afriyie | (1992-01-03)3 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | Oforikrom Ladies |
12 | 2HV | Janet Egyir | (1992-05-07)7 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | Hasaacas Ladies |
13 | 3TV | Jennifer Cudjoe | (1994-03-07)7 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | Hasaacas Ladies |
14 | 2HV | Faustina Ampah | (1996-11-30)30 tháng 11, 1996 (15 tuổi) | Ash Town Ladies |
15 | 3TV | Mary Essiful | (1993-06-22)22 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | Soccer Intellectual Ladies |
16 | 1TM | Nana Asantewaa | (1993-12-28)28 tháng 12, 1993 (18 tuổi) | Faith Ladies |
17 | 4TĐ | Veronica Appiah | (1997-06-28)28 tháng 6, 1997 (15 tuổi) | Ash Town Ladies |
18 | 3TV | Beatrice Sesu | (1995-11-27)27 tháng 11, 1995 (16 tuổi) | Ghana Post Ladies |
19 | 4TĐ | Candice Osei-Agyemang | (1992-09-14)14 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | Northwest Nationals |
20 | 4TĐ | Florence Dadson | (1992-04-23)23 tháng 4, 1992 (20 tuổi) | RMU Eagles |
21 | 1TM | Margaret Otoo | (1993-09-01)1 tháng 9, 1993 (18 tuổi) | Ghatel Ladies Accra |
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Steve Swanson
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Bryane Heaberlin | (1993-11-02)2 tháng 11, 1993 (18 tuổi) | Bắc Carolina |
2 | 2HV | Mollie Pathman | (1992-07-01)1 tháng 7, 1992 (20 tuổi) | Duke |
3 | 2HV | Cari Roccaro | (1994-07-18)18 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | Albertson Fury |
4 | 2HV | Crystal Dunn | (1992-07-03)3 tháng 7, 1992 (20 tuổi) | Bắc Carolina |
5 | 4TĐ | Maya Hayes | (1992-03-26)26 tháng 3, 1992 (20 tuổi) | Penn State |
6 | 3TV | Morgan Brian | (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | Virginia |
7 | 4TĐ | Kealia Ohai | (1992-01-31)31 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | Bắc Carolina |
8 | 2HV | Julie Johnston (c) | (1992-04-06)6 tháng 4, 1992 (20 tuổi) | Santa Clara |
9 | 4TĐ | Chioma Ubogagu | (1992-09-10)10 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | Stanford |
10 | 3TV | Vanessa DiBernardo | (1992-05-15)15 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | Illinois |
11 | 4TĐ | Becca Wann | (1992-08-16)16 tháng 8, 1992 (20 tuổi) | Richmond |
12 | 4TĐ | Katie Stengel | (1992-02-29)29 tháng 2, 1992 (20 tuổi) | Wake Forest |
13 | 3TV | Samantha Mewis | (1992-10-09)9 tháng 10, 1992 (19 tuổi) | UCLA |
14 | 3TV | Mandy Laddish | (1992-05-13)13 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | Notre Dame |
15 | 2HV | Kassey Kallman | (1992-05-06)6 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | Florida State |
16 | 3TV | Sarah Killion | (1992-07-27)27 tháng 7, 1992 (20 tuổi) | UCLA |
17 | 3TV | Taylor Schram | (1992-06-14)14 tháng 6, 1992 (20 tuổi) | Penn State |
18 | 1TM | Abby Smith | (1993-10-04)4 tháng 10, 1993 (18 tuổi) | Dallas Texans Soccer Club |
19 | 2HV | Stephanie Amack | (1994-12-23)23 tháng 12, 1994 (17 tuổi) | Mustang Blast |
20 | 4TĐ | Kelly Cobb | (1992-08-26)26 tháng 8, 1992 (19 tuổi) | Duke |
21 | 1TM | Jami Kranich | (1992-05-27)27 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | Villanova |
Trung Quốc
Huấn luyện viên: Ân Thiết Sinh
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Thẩm Lệ | (1992-07-28)28 tháng 7, 1992 (20 tuổi) | Thượng Hải |
2 | 2HV | Ngô Hải Yến | (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | Triết Giang Hàng Châu |
3 | 2HV | Vương Doanh Doanh | (1992-09-15)15 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | Thượng Hải |
4 | 2HV | La Quế Bình | (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (19 tuổi) | Quảng Đông Hải Ấn |
5 | 2HV | Lưu Sam Sam | (1992-03-16)16 tháng 3, 1992 (20 tuổi) | Hà Bắc Thể Thái |
6 | 2HV | Hoàng Y Nỉ | (1993-01-20)20 tháng 1, 1993 (19 tuổi) | Thượng Hải |
7 | 3TV | Trương Hinh | (1992-05-23)23 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | Thượng Hải |
8 | 4TĐ | Trương Cật Lệ | (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (19 tuổi) | Thượng Hải |
9 | 4TĐ | Lý Oánh | (1993-01-07)7 tháng 1, 1993 (19 tuổi) | Triết Giang Hàng Châu |
10 | 3TV | Tống Tư Tranh (c) | (1992-01-17)17 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | Giang Tô Hoa Thái |
11 | 4TĐ | Diêu Song Yến | (1992-08-13)13 tháng 8, 1992 (20 tuổi) | Giang Tô Hoa Thái |
12 | 1TM | Thái Văn Phi | (1993-08-18)18 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | Bát Nhất Tương Đàm |
13 | 3TV | Hàn Giai Viên | (1993-09-08)8 tháng 9, 1993 (18 tuổi) | Bát Nhất Tương Đàm |
14 | 2HV | Su Xin | (1993-02-18)18 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | Bắc Kinh Bát Hỷ |
15 | 3TV | Vương Đình Đình | (1992-02-18)18 tháng 2, 1992 (20 tuổi) | Sơn Đông Hoàng Minh |
16 | 3TV | Triệu Hâm Địch | (1995-01-08)8 tháng 1, 1995 (17 tuổi) | Đại Liên Thực Đức |
17 | 2HV | Lâm Vũ Bình | (1992-02-28)28 tháng 2, 1992 (20 tuổi) | Bát Nhất Tương Đàm |
18 | 3TV | Vương Sương | (1995-01-23)23 tháng 1, 1995 (17 tuổi) | Đại học Vũ Hán |
19 | 3TV | Mu Yunrui | (1992-06-08)8 tháng 6, 1992 (20 tuổi) | Thiên Tân Hối Sâm |
20 | 4TĐ | Thẩm Lê Lê | (1992-07-13)13 tháng 7, 1992 (20 tuổi) | Hà Bắc Thể Thái |
21 | 1TM | Hạ Đình Đình | (1993-11-04)4 tháng 11, 1993 (18 tuổi) | Bắc Kinh Bát Hỷ |
Tham khảo
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 2 tháng 11 năm 2016.